Bạn đang tìm hiểu về đại từ quan hệ trong tiếng Đức? Đại từ quan hệ là gì? Biến cách của đại từ quan hệ trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về đại từ quan hệ trong tiếng Đức.
Đại từ quan hệ trong tiếng Đức là gì?
Trong tiếng Đức, đại từ quan hệ được gọi là “der Relativpronomen”. Đại từ quan hệ được sử dụng để kết nối hai câu hay hai mệnh đề trong câu để chỉ ra mối quan hệ giữa chúng. Các đại từ quan hệ trong tiếng Đức:
der | dùng cho giới từ người hoặc vật số ít và giới từ nhiều giới tính nam |
die | dùng cho giới từ người hoặc vật số ít và giới từ nhiều giới tính nữ |
das | dùng cho giới từ người hoặc vật số ít và giới từ nhiều giới tính trung |
welcher | dùng cho giới từ người hoặc vật số nhiều và giới từ không xác định |
Vị trí của đại từ quan hệ thường là ở cuối mệnh đề quan hệ trong câu, ngay phía sau danh từ nó thay thế. Đôi khi vị trí của đại từ quan hệ cũng thay đổi tùy vào cấu trúc câu và ngữ cảnh.
Biến cách của đại từ quan hệ trong tiếng Đức
Đại từ quan hệ “der”
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Đực | der | den | dem | dessen |
Cái | die | die | der | deren |
Trung | das | das | dem | dessen |
Số nhiều | die | die | denen | deren |
Ví dụ:
- Das ist der Mann, der mir geholfen hat. (Đó là người đàn ông đã giúp đỡ tôi.)
- Das ist der Film, den ich gestern im Kino gesehen habe. (Đó là bộ phim tôi đã xem ở rạp
Đại từ quan hệ “die”
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Đực | der | den | der | deren |
Cái | die | die | der | deren |
Trung | das | das | dem | dessen |
Số nhiều | die | die | denen | deren |
Ví dụ:
- Das ist die Frau, die ich gestern getroffen habe. (Đó là người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua.)
- Das ist die Blume, die ich dir geschenkt habe. (Đó là bông hoa mà tôi đã tặng cho bạn.)
Đại từ quan hệ “das”
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
---|---|---|---|---|
Đực | das | das | dem | dessen |
Cái | die | die | der | deren |
Trung | das | das | dem | dessen |
Số nhiều | die | die | denen | deren |
Ví dụ:
- Das ist das Kind, dem ich geholfen habe. (Đó là đứa trẻ mà tôi đã giúp đỡ.)
- Das ist das Haus, in dem ich aufgewachsen bin. (Đó là ngôi nhà tôi đã lớn lên.)
Đại từ quan hệ “welcher”
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Đực | welcher | welchen | welchem | welcher |
Cái | welche | welche | welcher | welcher |
Trung | welches | welches | welchem | welcher |
Số nhiều | welche | welche | welchen | welcher |
Ví dụ:
- Die Person, mit welcher ich spreche, ist mein Kollege. (Người mà tôi đang nói chuyện là đồng nghiệp của tôi.)
- Das ist das Auto, welches ich kaufen möchte. (Đó là chiếc xe ô tô mà tôi muốn mua.)
Quy trình xác định đại từ quan hệ
Để sử dụng đại từ quan hệ một cách chính xác, cần phải biết cách xác định đại từ quan hệ. Dưới đây là quy trình để xác định đại từ quan hệ:
Bước 1: Xác định mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề chính là mệnh đế mà đại từ quan hệ sẽ liên kết với.
Bước 2: Xác định danh từ chủ ngữ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ sẽ thay thế danh từ chủ ngữ này trong mệnh đề quan hệ.
Bước 3: Xác định quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ. Điều này giúp xác định loại đại từ quan hệ cần sử dụng và biến cách của nó.
Bước 4: Xác định giới tính, số và trường hợp của danh từ để xác định giới tính, số và trường hợp tương ứng cho đại từ quan hệ.
Bước 5: Áp dụng biến cách của đại từ quan hệ phù hợp với danh từ chủ ngữ.
Bước 6: Kiểm tra cấu trúc câu và đảm bảo rằng đại từ quan hệ được sử dụng đúng.
Đại từ quan hệ với giới từ
Khi đại từ quan hệ kết hợp với giới từ trong tiếng Đức, có một số quy tắc cơ bản sau mà bạn cần phải nắm vững:
Khi giới từ không đứng cuối câu
Đại từ quan hệ thường được sử dụng trong trường hợp này và biến cách dựa trên giới từ và trạng thái danh từ sau giới từ,
Ví dụ:
- Der Mann, mit dem ich gesprochen habe. (Người đàn ông mà tôi đã nói chuyện với.)
- Das Buch, über das wir gesprochen haben. (Cuốn sách mà chúng tôi đã nói về.)
Khi giới từ đứng cuối câu
Đại từ quan hệ có thể được thay thế bằng “welcher” hoặc “was” mà không cần biến cách.
Ví dụ:
- Der Mann, von welchem ich gesprochen habe. (Người đàn ông mà tôi đã nói về.)
- Das Buch, worüber wir gesprochen haben. (Cuốn sách mà chúng tôi đã nói về.)
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về đại từ quan hệ trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.