Ngày nay, ngoài cái tên chính thức, mọi người thường có xu hướng gọi nhau bằng những biệt danh nhằm thể hiện sự thân mật. Vậy, biệt danh trong tiếng Đức là gì? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn liên quan đến vấn đề này nhé.
Biệt danh bằng tiếng Đức là gì?
Trong tiếng Đức, biệt danh được là “Spitzname”. Biệt danh có thể đa dạng và đặc biệt cho từng cá nhân. Biệt danh thường được sử dụng trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp để gọi nhau một cách thân mật và gần gũi hơn.
Một số biệt danh bằng tiếng Đức phổ biến cho nam
Dưới đây là một số biệt danh trong tiếng Đức phổ biến dành cho nam giới mà bạn đọc có thể tham khảo:
STT | Biệt danh | |
1 | Max | là biệt danh phổ biến dành cho người tên là Maximilian. |
2 | Alex | dành cho người tên là Alexander hoặc các tên tương tự như Alexis, Alessio. |
3 | Tom | dành cho người tên là Thomas. |
4 | Chris | dành cho người tên là Christian hoặc Christopher. |
5 | Andi | dành cho người tên là Andreas hoặc các tên tương tự như Andre, Anton, Angelo. |
6 | Mike | dành cho người tên là Michael hoặc các tên tương tự như Mika, Mikael. |
7 | Jan | dành cho người tên là Jan hoặc các tên tương tự như Johannes, Jonathan. |
Những biệt danh bằng tiếng Đức dành cho nữ
Không chỉ đối với nam, những bạn nữ cũng có những biệt danh trong tiếng Đức khác. Dưới đây là một số biệt danh tiếng Đức phổ biến đối với nữ giới mà bạn đọc có thể tham khảo:
STT | Biệt danh | |
1 | Anna | dành cho người tên là Anna hoặc các tên tương tự như Annika, Annette. |
2 | Lisa | dành cho người tên là Elisabeth hoặc các tên tương tự như Elisa, Elise. |
3 | Julia | dành cho người tên là Julia hoặc các tên tương tự như Juliane, Julika. |
4 | Sarah | dành cho người tên là Sarah hoặc các tên tương tự như Sara. |
5 | Nina | dành cho người tên là Nina hoặc các tên tương tự như Antonina, Annina. |
6 | Lena | dành cho người tên là Helena hoặc các tên tương tự như Magdalena, Marlena. |
7 | Laura | dành cho người tên là Laura hoặc các tên tương tự như Laureen, Laurina. |
Các biệt danh trong tiếng Đức đầy ý nghĩa
Ngoài những biệt danh trên, giữa người thân, bạn bè thân thiết hay giữa những người yêu nhau, những biệt danh bằng tiếng Đức cũng có những điểm khác nhau. Bạn đọc có thể tham khảo một số biệt danh trong tiếng Đức trong bảng dưới đây:
Biệt danh bằng tiếng Đức | Ý nghĩa |
Perle | Ngọc trai. Đây là biệt danh được ưa chuộng ở vùng thung lũng Ruhr (trung tâm công nghiệp của nước Đức) |
Liebling | Người yêu dấu |
Süsse/Süsser | Cục cưng. Biệt danh này thể hiện sự đáng yêu, ngọt ngào, quý mến, thân thiết giữa mọi người |
Schatz | Kho báu. Biệt danh này thể hiện sự thân mật giữa những người yêu nhau. Ngoài ra, người ta cũng sử dụng biệt danh này đối với trẻ em. |
Häschen | Con thỏ nhỏ. Đây là biệt danh bằng tiếng Đức với ý nghĩa dễ thương dành cho người yêu. |
Maus | Chú chuột nhỏ. Đây là biệt danh bằng tiếng Đức phổ biến được người Đức dùng để gọi người yêu của mình |
Butterherzchen | Trái tim ngon mềm như bơ. Đây là biệt danh thường được sử dụng giữa những đôi tình nhân. |
Zuckerschnute | Chiếc miệng nhỏ ngọt như đường |
Seelenpartner | Người có chung tâm hồn |
Herzblatt | Người yêu dấu |
Sonnenschein | Ánh nắng mặt trời của anh/em |
Engel | Thiên thần xinh đẹp |
Mein Stern | Ngôi sao của tôi |
Schnuckelchen | Điều ngọt ngào của tôi |
Märchenprinz | Người đàn ông mà tôi mơ ước |
Chefkoch | Chàng trai xuất chúng |
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về biệt danh bằng tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.