Bạn có biết : 100 câu tiếng Pháp giao tiếp thông dụng hàng ngày và cách sử dụng chúng

100 câu giao tiếp tiếng Pháp

Ngày nay, tiếng Pháp đã trở thành ngôn ngữ thông dụng và phổ biến. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng nó trong những tình huống giao tiếp thường ngày lại là điều không hề dễ dàng. Vì vậy, Reviewduhoc.com đã tổng hợp 100 câu tiếng Pháp thông dụng và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây.

100 câu tiếng Pháp thông dụng trong giao tiếp

Dưới đây là 100 câu tiếng Pháp thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

STT Tiếng Pháp Dịch
1 Bonjour! Xin chào!
2 Comment ça va ? Bạn khỏe không?
3 Merci! Cảm ơn!
4 S’il vous plaît! Làm ơn!
5 Excusez-moi! Xin lỗi!
6 Oui Đúng / Vâng
7 Non Không
8 Combien ça coûte Nó có giá bao nhiêu?
9 Où est … ? … ở đâu?
10 Quelle heure est-il ? Mấy giờ rồi?
11 Je ne parle pas bien français. Tôi nói tiếng Pháp không được tốt.
12 Je suis perdu(e). Tôi lạc đường.
13 Qu’est-ce que c’est ?  Đó là gì?
14 Pouvez-vous m’aider? Bạn có thể giúp tôi không?
15 Je voudrais …  Tôi muốn …
16 Où sont les toilettes?  Nhà vệ sinh ở đâu?
17 J’aime ça. Tôi thích điều đó.
18 Je n’aime pas ça. Tôi không thích điều đó.
19 Je ne sais pas. Tôi không biết.
20 C’est délicieux! Ngon quá!
21 Quand? Khi nào?
22 Pourquoi? Tại sao?
23 Comment? Làm thế nào?
24 C’est trop cher. Nó quá đắt.
25 J’ai besoin d’aide.  Tôi cần giúp đỡ.
26 À bientôt! Hẹn gặp lại!
27 Excusez-moi de vous déranger. Xin lỗi vì đã làm phiền.
28 C’est génial. Tuyệt vời.
29 Je t’aime. Tôi yêu bạn.
30 Est-ce que vous parlez anglais ? Bạn có nói tiếng Anh không?
31 J’ai faim. Tôi đói.
32 J’ai soif. Tôi khát.
33 Quelle est votre profession? Bạn làm nghề gì?
34 J’ai oublié. Tôi đã quên.
35 Où habitez-vous ?  Bạn sống ở đâu?
36 Bonne nuit. Chúc ngủ ngon.
37 Je suis désolé(e).  Tôi xin lỗi.
38 Quel est votre nom?  Tên của bạn là gì?
39 Comment vous appelez-vous? Bạn tên gì?
40 Je suis en retard.  Tôi trễ rồi.
41 C’est pas grave. Không sao đâu.
42 C’est bien. Được rồi.
43 Je ne comprends pas. Tôi không hiểu.
44 Ça va bien. Tôi ổn.
45 Ça va mal. Tôi không ổn.
46 C’est drôle. Thật buồn cười.
47 C’est triste. Thật buồn.
48 Félicitations! Chúc mừng!
49 C’est la vie. Cuộc sống mà.
50 Quoi de neuf? Có gì mới?
51 À votre santé! Chúc sức khỏe!
52 De rien. Không có gì!
53 C’est pas vrai ! Điều đó không đúng!
54 C’est incroyable. Thật khó tin
55 Pouvez-vous répéter, s’il vous plaît ? Bạn có thể lặp lại được không?
56 J’ai chaud. Tôi nóng.
57 J’ai froid. Tôi lạnh.
58 Je suis fatigué(e). Tôi mệt mỏi.
59 Je suis occupé(e). Tôi bận.
60 Ça marche. Được.
61 Je suis d’accord. Tôi đồng ý.
62 Je ne suis pas d’accord. Tôi không đồng ý.
63 Pas de problème. Không vấn đề gì.
64 Je suis en vacances. Tôi đang đi nghỉ.
65 Quelle est la date aujourd’hui? Hôm nay là ngày mấy?
66 Bon appétit! Chúc ngon miệng!
67 C’est dommage. Thật tiếc.
68 J’ai de la chance. Tôi thật may mắn.
69 Quel est votre âge ? Bạn bao nhiêu tuổi?
70 J’ai peur. Tôi sợ.
71 Joyeux anniversaire! Chúc mừng sinh nhật!
72 Je suis ravi (e) de vous rencontrer. Rất vui được gặp bạn.
73 Quel est le problème ? Có vấn đề gì vậy?
74 C’est bien expliqué. Điều này được giải thích rõ.
75 Je suis pressé. Tôi đang bận.
76 Je ne peux pas. Tôi không thể.
77 J’ai besoin de plus d’informations. Tôi cần thêm thông tin.
78 Ça dépend. Tùy tình hình.
79 C’est vrai. Đúng vậy.
80 C’est faux. Sai rồi.
81 Quoi de beau? Có gì mới?
82 Bonne journée! Chúc một ngày vui vẻ!
83 Je ne peux pas le croire. Tôi không thể tin được.
84 Bon voyage! Chúc một chuyến đi tốt lành!
85 Comment vous appelez-vous? Bạn tên gì?
86 Qu’est-ce que vous faites? Bạn đang làm gì?
87 Je suis en train de travailler. Tôi đang làm việc.
88 À vos souhaits! Chúc sức khỏe!
89 C’est magnifique. Thật tuyệt vời.
90 C’est compliqué. Phức tạp quá.
91 C’est simple. Thật đơn giản.
92 Je ne peux pas le supporter. Tôi không thể chịu nổi điều này.
93 Quelle est votre couleur préférée ? Màu yêu thích của bạn là gì?
94 C’est une bonne idée. Đó là một ý tưởng tốt
95 C’est une mauvaise idée. Thật là một ý tưởng tệ.
96 Je ne veux pas. Tôi không muốn.
97 Je veux bien. Tôi muốn.
98 C’est la vérité. Đó là sự thật.
99 C’est un mensonge. Đó là một lời nói dối.
100 À tout à l’heure. Hẹn gặp lại.
Sử dụng thành thạo các câu giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về tiếng Pháp
Sử dụng thành thạo các câu giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn hiểu rõ thêm về tiếng Pháp

Các mẫu hội thoại về những câu nói thông dụng trong tiếng Pháp

Dưới đây là một số mẫu hội thoại thông dụng trong tiếng Pháp:

Chào hỏi

  • Bonjour ! Comment ça va ? (Xin chào! Bạn khỏe không?)
  • Salut ! Ça va bien ? (Chào! Bạn có khỏe không?)

Hỏi tên

  • Comment tu t’appelles ? (Bạn tên là gì?)
  • Excusez-moi, je ne connais pas votre prénom. (Xin lỗi, tôi không biết tên bạn.)

Giới thiệu bản thân

  • Je m’appelle Marie. Et toi? (Tôi tên là Marie. Còn bạn?)
  • Moi, c’est Jean. (Tôi là Jean.)

Hỏi ngôn ngữ

  • Tu parles français ? (Bạn nói tiếng Pháp không?)
  • Oui, je parle un peu de français. (Vâng, tôi nói được một chút tiếng Pháp.)

Hỏi quốc tịch

  • Tu viens d’où ? (Bạn đến từ đâu?)
  • Je viens des États-Unis. (Tôi đến từ Hoa Kỳ.)

Hỏi về công việc

  • Tu fais quoi dans la vie ? (Bạn làm nghề gì?)
  • Je suis étudiant(e)/ingénieur(e)/enseignant(e). (Tôi là sinh viên/kỹ sư/giáo viên.)

Hỏi thời gian

  • Quelle heure est-il ? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • Il est deux heures et demie. (Bây giờ là hai giờ rưỡi.)

Hỏi địa điểm

  • Où est la gare ? (Nhà ga ở đâu?)
  • La gare est à côté de la poste. (Nhà ga ở bên cạnh bưu điện.)

Đặt câu hỏi về sở thích

  • Tu aimes le sport ? (Bạn thích thể thao không?)
  • Oui, j’adore jouer au football. (Vâng, tôi rất thích chơi bóng đá.)

Kết thúc cuộc trò chuyện

  • C’était sympa de discuter avec toi. À la prochaine ! (Rất vui được trò chuyện với bạn. Hẹn gặp lại lần sau!)

Lưu ý khi sử dụng những câu thông dụng trong tiếng Pháp

Để sử dụng những câu thông dụng trong tiếng Pháp một cách chuẩn xác nhất, bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Lịch sự và tôn trọng: Đảm bảo sử dụng những câu giao tiếp lịch sự và tôn trọng khi nói chuyện với người khác, đặc biệt khi bạn đang nói chuyện với người lớn hơn hoặc người bạn chưa quen biết.
  • Ngữ cảnh: Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng câu phù hợp với tình huống. Ví dụ, khi bạn nói chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ thân mật hơn. Khi nói chuyện trong tình huống chuyên nghiệp, bạn nên chọn lựa các câu giao tiếp lịch sự và chính xác hơn.
  • Ngữ điệu và biểu cảm: Sử dụng ngữ điệu và biểu cảm thích hợp để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc. Điều này giúp tăng tính hiệu quả trong giao tiếp của bạn.
  • Luyện tập thường xuyên: Để trở nên thành thạo hơn trong sử dụng những câu giao tiếp này, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách nói chuyện với người nói tiếng Pháp hoặc nghe các tài liệu, phim, chương trình tiếng Pháp để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.

Việc sử dụng các câu giao tiếp này không chỉ giúp bạn tương tác một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày mà còn là cách tạo dựng mối quan hệ và tạo ấn tượng tích cực với người khác.

Kết luận

Qua bài viết trên, Reviewduhoc.com đã giới thiệu đến bạn 100 câu nói tiếng Pháp thông dụng. Hy vọng bài viết sẽ đem đến cho bạn những thông tin hữu ích về ngôn ngữ Pháp. Hãy nhanh tay truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức về đất nước xinh đẹp này bạn nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam