Cách trong tiếng Đức là gì? Làm cách nào xác định cách trong tiếng Đức? Có 4 cách trong tiếng Đức, hãy cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Cách trong tiếng Đức là gì?
Cách là Kasus trong tiếng Đức giúp xác định vị trí và ý nghĩa cụ thể của các bộ phận chính trong câu. Có bốn “cách” (kasus) chính trong tiếng Đức: Nominativ, Genitiv, Dativ và Akkusativ.
4 cách trong tiếng Đức và cách sử dụng
Cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò và cách dùng của từng cách nhé!
Nominativ (Cách 1 – Danh cách):
- Vai trò: Nominativ sử dụng cho danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, tức là danh từ hoặc cụm danh từ mô tả ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong câu.
- Cách sử dụng: Khi bạn đặt một câu với một động từ, danh từ đứng đầu câu thường là chủ ngữ và được chia theo cách Nominativ.
- Ví dụ:
Der Hund bellt. (Chó sủa.)
Die Sonne scheint. (Mặt trời tỏa sáng.)
Ein Kind spielt im Park. (Một đứa trẻ chơi ở công viên.)
Trong các ví dụ trên, danh từ “Der Hund” (chó), “Die Sonne” (mặt trời) và “Ein Kind” (một đứa trẻ) đều đóng vai trò là chủ ngữ trong câu và được chia theo cách Nominativ.
Genitiv (Cách 2 – Sở hữu cách):
- Vai trò: Genitiv sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai danh từ trong câu.
- Cách sử dụng: Genitiv thường được sử dụng để mô tả quan hệ sở hữu giữa hai từ hoặc để chỉ rõ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một vật thể.
- Ví dụ:
Das ist das Auto meines Vaters. (Đây là xe ô tô của cha tôi.)
Die Farbe des Himmels ist blau. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
Der Name ihres Hundes ist Max. (Tên của con chó của cô ấy là Max.)
Trong các ví dụ trên, chúng ta thấy “meines Vaters” (của cha tôi) cho biết sở hữu của “Auto” (xe ô tô), “des Himmels” (của bầu trời) cho biết màu sắc của “Himmel” (bầu trời), và “ihres Hundes” (của cô ấy) cho biết sở hữu của “Hund” (con chó).
Dativ (Cách 3 – Tặng cách):
- Vai trò: Dativ sử dụng cho danh từ đóng vai trò tân ngữ, tức là danh từ hoặc cụm danh từ nhận hành động từ động từ.
- Cách sử dụng: Dativ thường được sử dụng để chỉ định người hoặc vật nhận được lợi ích hoặc hành động của động từ.
- Ví dụ:
Ich gebe meinem Freund ein Geschenk. (Tôi tặng bạn trai của mình một món quà.)
Sie schenkt ihrem Bruder einen Kuchen. (Cô ấy tặng anh trai cô ấy một cái bánh.)
Wir schreiben unserer Lehrerin einen Brief. (Chúng tôi viết một bức thư cho giáo viên của chúng tôi.)
Trong các ví dụ trên, “meinem Freund” (cho bạn trai của mình), “ihrem Bruder” (cho anh trai của cô ấy), và “unserer Lehrerin” (cho giáo viên của chúng tôi) đều đóng vai trò là tân ngữ và được chia theo cách Dativ.
Akkusativ (Cách 4 – Đối cách):
- Vai trò: Akkusativ sử dụng cho danh từ đóng vai trò tân ngữ vị trí, tức là danh từ hoặc cụm danh từ nhận hành động từ động từ mà không phải là người hoặc vật.
- Cách sử dụng: Akkusativ thường được sử dụng để chỉ định đối tượng hoặc mục tiêu của hành động từ động từ.
- Ví dụ:
Ich sehe einen Film. (Tôi xem một bộ phim.)
Er liest ein Buch. (Anh ta đọc một quyển sách.)
Sie hört Musik. (Cô ấy nghe nhạc.)
Trong các ví dụ trên, “einen Film” (một bộ phim), “ein Buch” (một quyển sách), và “Musik” (nhạc) đều đóng vai trò là tân ngữ và được chia theo cách Akkusativ.
Làm thế nào để xác định được cách trong tiếng Đức
Để xác định được cách (kasus) trong tiếng Đức, bạn cần phải hiểu ngữ pháp và cách xây dựng câu trong tiếng Đức. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn xác định cách cho mỗi từ trong câu:
- Xem vai trò của từ trong câu: Nếu từ đó đóng vai trò là chủ ngữ, thì nó sẽ thường được chia theo cách Nominativ. Nếu từ đó đóng vai trò là tân ngữ, thì bạn cần xác định liệu nó là người hoặc vật. Nếu nó là người, thì cách Dativ thường được sử dụng, trong khi nếu nó là vật, thì cách Akkusativ thường được sử dụng.
- Xem giới từ và động từ trong câu: Nếu câu có giới từ yêu cầu cách Dativ, thì các từ trong câu liên quan đến giới từ đó sẽ được chia theo cách Dativ. Tương tự, nếu động từ yêu cầu cách Akkusativ, thì các từ liên quan đến động từ sẽ được chia theo cách Akkusativ.
- Lưu ý giới từ định danh: Một số giới từ định danh trong tiếng Đức (như “der”, “die”, “das”, “des”, “dem”, “den”) có thể chỉ ra cách của danh từ mà chúng liên quan đến.
- Học quy tắc chia cách: Học các quy tắc chia cáchus (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ) cho các danh từ, đại từ và tính từ.
- Luyện tập thực hành: Thực hành xây dựng câu tiếng Đức và xác định cách của từng từ trong câu.
Một số bảng biến cách trong tiếng Đức cần nhớ
Dưới đây là một số bảng biến cách (kasus) cho các danh từ, đại từ và tính từ quan trọng trong tiếng Đức.
Bảng biến cách cho danh từ theo giới tính:
Nominativ (Cách 1) | Genitiv (Cách 2) | Dativ (Cách 3) | Akkusativ (Cách 4) | |
Nam | der Mann | des Mannes | dem Mann | den Mann |
Nữ | die Frau | der Frau | der Frau | die Frau |
Trung | das Kind | des Kindes | dem Kind | das Kind |
Nhiều | die Kinder | der Kinder | den Kindern | die Kinder |
Bảng biến cách cho đại từ và tính từ:
Kết luận
Trên đây là cách xác định 4 cách trong tiếng Đức cụ thể và chi tiết. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com