Bạn đang tìm hiểu về các ngôi trong tiếng Đức? Ngôi là gì? Các đại từ nhân xưng trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về các ngôi trong tiếng Đức.
Ngôi trong tiếng Đức là gì?
Có 4 ngôi trong tiếng Đức, tương tự như các ngôi trong tiếng Anh.
- Ngôi thứ nhất: Ich (tôi)
- Ngôi thứ hai: Du (bạn)
- Ngôi thứ ba: Ngôi thứ ba được chia thành số ít và số nhiều
Số ít:
- Maskulinum (đực): er (anh ấy)
- Femininum (cái): sie (cô ấy)
- Neutrum (trung): es (nó)
Số nhiều:
- Maskulinum (đực)/Femininum (cái): sie (họ)
- Neutrum (trung): sie (chúng nó)
Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức
Giống | Đại từ nhân xưng | Cách dùng | ||
Ngôi thứ nhất | Ich | Dùng khi người nói đề cập đến chính mình. | ||
Ngôi thứ hai | Du | Dùng để gọi một người bạn, người thân, người ngang hàng. | ||
Sie | Dùng khi nói chuyện với người lớn hơn, người lạ, người có địa vị ở trên mình. | |||
Ngôi thứ ba | Số ít | Maskulinum (đực) | er | Dùng để chỉ một người nam. |
Femininum (cái) | sie | Dùng để chỉ một người nữ. | ||
Neutrum (trung) | es | Dùng để chỉ một vật hoặc một ý tưởng. | ||
Số nhiều | Maskulinum (đực)/Femininum (cái) | sie | Dùng để chỉ một nhóm người nam/nữ. | |
Neutrum | sie | Dùng để chỉ một nhóm vật hoặc ý tưởng. |
Sự biến cách của đại từ nhân xưng trong tiếng Đức
Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức có sự biến cách (được gọi là “Deklination”) tùy thuộc vào vai trò và chức năng của đại từ trong câu. Đại từ nhân xưng biến đổi phụ thuộc vào ba yếu tố chính: ngôi, số, và trạng thái.
Sự biến cách của đại từ nhân xưng trong tiếng Đức như sau:
Ngôi thứ nhất | Đại từ | Nghĩa |
Ich | tôi | |
Mir | cho tôi | |
Mich | tôi |
Ngôi thứ hai | Đại từ | Nghĩa |
Du | bạn | |
Dir | cho bạn | |
Dich | bạn |
Ngôi thứ ba | Maskulinum (đực) | Femininum (cái) | Neutrum (trung) | ||
Nominativ | Số ít | er | sie | es | |
Số nhiều | sie | sie | sie | ||
Akkusativ | Số ít | ihn | sie | es | |
Số nhiều | sie | sie | sie | ||
Dativ | Số ít | ihm | ihr | ihm | |
Số nhiều | ihnen | ihnen | ihnen | ||
Genitiv | Số ít | sein | ihr | sein | |
Số nhiều | ihr | ihr | ihr |
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về các ngôi trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.