Tìm hiểu về các màu sắc trong tiếng Đức và từ vựng thông dụng

Màu sắc trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu về màu sắc trong tiếng Đức? Các từ chỉ màu sắc? Làm thế nào để hỏi và trả lời về các màu sắc bằng tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc trên của bạn nhé.

Màu sắc trong tiếng Đức là gì?

Màu sắc tiếng Đức là “Farbe”. Dưới đây là những màu sắc cơ bản trong tiếng Đức:

Màu sắc cơ bản

Những màu sắc thông dụng tiếng Đức:

STT Màu sắc (Tiếng Việt) Màu sắc (Tiếng Đức)
1 Đen Schwarz
2 Trắng Weiß
3 Xám Grau
4 Xanh dương Blau
5 Đỏ Rot
6 Vàng Gelb
7 Xanh lá cây Grün
8 Cam Orange
9 Nâu Braun
10 Tím Lila
11 Hồng Rosa
12 Xanh lục Türkis
13 Xanh da trời Himmelblau
14 Nâu sẫm Dunkelbraun
15 Xanh lá cây đậm Dunkelgrün
16 Đỏ tươi Leuchtendrot
17 Vàng nhạt Hellgelb
18 Xám nhạt Hellgrau
19 Bạc Silber
20 Vàng kim Gold

Các tính từ màu sắc tiếng Đức thường được viết hoa chữ cái đầu. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, các màu sắc có thể thay đổi hình thức để phù hợp với giới tính, số và trường hợp của danh từ đi kèm.

Màu tóc

Màu tóc trong tiếng Đức là “Haarfarbe”. Dưới đây là một số những màu tóc thông dụng trong tiếng Đức:

STT Màu sắc (Tiếng Việt) Màu sắc (Tiếng Đức)
1 Đen Schwarz
2 Nâu Braun
3 Vàng Blond
4 Vàng tươi Hellblond
5 Vàng nâu Dunkelblond
6 Nâu đen/Nâu sẫm Dunkelbraun
7 Nâu nhạt Hellbraun
8 Xám Grau
9 Xám tro Aschgrau

Cấp độ màu sắc

Trong tiếng Đức, các cấp độ của màu sắc được thể hiện bằng cách thêm các từ bổ nghĩa “hell” (nhạt) hoặc “dunkel” (đậm) vào trước các tính từ chỉ màu sắc.

Cách hỏi và trả lời về màu sắc bằng tiếng Đức

Dưới đây là mẫu câu hỏi và trả lời về màu sắc bằng tiếng Đức siêu đơn giản mà bạn nên biết:

Câu hỏi Welche Farbe hat das? (Màu gì?)
Wie ist die Farbe? (Màu sắc như thế nào?)
Was ist die Farbe davon? (Màu sắc của cái đó là gì?)
Câu trả lời Es ist rot. (Nó là màu đỏ.)
Die Farbe ist blau. (Màu sắc là màu xanh dương.)
Es hat eine grüne Farbe. (Nó có màu xanh lá cây.)
Das ist schwarz. (Đó là màu đen.)
Màu sắc trong tiếng Đức
Màu sắc tiếng Đức

Một số trường hợp liên quan đến màu sắc trong tiếng Đức

Để giúp người đọc tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng về màu sắc bằng tiếng Đức, dưới đây là một số trường hợp bạn cần lưu ý:

Tính từ màu sắc trong danh từ

Tính từ màu sắc được đặt trước danh từ mà nó mô tả để tạo thành cụm danh từ. Tính từ màu sắc lúc này sẽ có thể thay đổi tùy theo số, giới tính và trường hợp của danh từ đó.

Ví dụ:

  • Eine blaue Blume. (Một bông hoa màu xanh dương.)
  • Ein grünes Haus. (Một căn nhà màu xanh lá cây.)
  • Gelbe Zitronen. (Những quả chanh màu vàng.)
  • Schwarze Schuhe. (Những đôi giày màu đen.)

Tính từ màu sắc như một danh từ

Trong tiếng Đức, một số tính từ chỉ màu sắc có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một loại màu cụ thể. Khi được sử dụng như danh từ, tính từ màu sắc được viết hoa và đi kèm với các từ chỉ số lượng như “ein” (một) hoặc “der/die/das” (cái).

Ví dụ:

  • Ich mag das leuchtende Rot. (Tôi thích màu đỏ rực rỡ.)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về màu sắc trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam