Trường Đại học Grenoble Alpes (Université Grenoble Alpes) là một trong những trường danh tiếng hàng đầu ở Pháp, nằm ở khu vực đông nam của đất nước. Trường có nhiều chương trình đào tạo gắn liền với các viện nghiên cứu danh tiếng và giới chuyên môn trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học, kinh tế, văn hóa và xã hội… Là một sự kết hợp hoàn hảo giữa giáo dục và nghiên cứu, trường Đại học Grenoble Alpes là nơi lý tưởng cho những sinh viên muốn tìm kiếm trải nghiệm học tập và nghiên cứu tuyệt vời trong bối cảnh quốc tế. Reviewduhoc.com sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin chi tiết về ngôi trường này nhé.
Giới thiệu về trường Đại học Grenoble Alpes
Thông tin cơ bản
- Tên trường: Université Grenoble Alpes
- Tên khác: Grenoble Alpes University
- Viết tắt : UGA
- Địa chỉ: 621 avenue Centrale Saint-Martin-d’Hères 38400 Auvergne-Rhone-Alpes France
- Năm thành lập: 1339
- Loại hình: Đại học công lập ở Pháp
- Website: https://www.univ-grenoble-alpes.fr
- Số điện thoại: +33 (0)4 57 42 21 42
- Fax: +33 (0)4 76 51 42 52
Giới thiệu về trường
Được thành lập vào năm 1339, Université Grenoble Alpes (Đại học Grenoble Alpes) là một tổ chức giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận nằm tại thành phố nhỏ Saint-Martin-d’Hères (phạm vi dân số 50.000-249.999 người), Auvergne -Rhône-Alpes.
Tổ chức này cũng có các cơ sở chi nhánh tại Bonneville, Chambéry và Valence. Được chính thức công nhận bởi Ministère de l’Enseignement supérieur, de la Recherche et de l’Innovation, France (Bộ Giáo dục Đại học, Nghiên cứu và Đổi mới của Pháp), Đại học Grenoble Alpes (UGA) có quy mô rất lớn (với 40.000-44.999 sinh viên).
Đại học Grenoble Alpes (UGA) cung cấp các khóa học, chương trình học tập và các bằng cấp giáo dục đại học được công nhận chính thức như bằng cử nhân, bằng thạc sĩ và bằng tiến sĩ trong một số lĩnh vực nghiên cứu.
Tổ chức giáo dục đại học lâu đời của Pháp này có chính sách tuyển sinh chọn lọc dựa trên thành tích học tập và điểm số trước đây của sinh viên. Ứng viên quốc tế đủ điều kiện có thể đăng ký theo học tại trường. UGA cũng cung cấp một số cơ sở và dịch vụ học thuật và phi học thuật cho sinh viên bao gồm thư viện, cơ sở thể thao, các chương trình du học và trao đổi, cũng như các dịch vụ hành chính.
Cơ sở vật chất của trường Đại học Grenoble Alpes
Trường Đại học Grenoble Alpes đầu tư và phát triển cơ sở vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên và giảng viên. Với nhiều tòa nhà và cơ sở hiện đại, trường cung cấp cho cả sinh viên và giảng viên môi trường làm việc và học tập đầy đủ tiện nghi. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cơ sở vật chất của trường:
- Thư viện
- Nhà ở
- Cơ sở thể thao
- Trợ giúp về tài chính
Trúng tuyển vào trường Đại học Grenoble Alpes năm 2023 có khó không?
Để được tuyển vào trường Đại học Grenoble Alpes, ứng viên phải vượt qua một quá trình tuyển sinh khá khó khăn. Số lượng ứng viên, điểm số, cũng như khả năng và năng lực cá nhân đều ảnh hưởng đến tỷ lệ trúng tuyển vào các chương trình học tại trường. Vì vậy, việc trúng tuyển có thể thay đổi tùy thuộc vào cường độ cạnh tranh của từng năm và từng chương trình học.
Để có cơ hội tuyển sinh vào trường Đại học Grenoble Alpes, số điểm đạt được trong bài kiểm tra tuyển sinh hoặc các yêu cầu đặc biệt của chương trình học là yếu tố quan trọng. Ngoài ra, việc nắm giữ kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực mong muốn, cùng với công tác chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển sinh.
- Tỷ lệ nhập học : 14%
Đại học Grenoble Alpes là một trong những trường không cung cấp nhiều dữ liệu về tỷ lệ nhập học. Trường đại học này có các chương trình mà ứng viên chỉ cần đáp ứng các yêu cầu nhập học là có thể trực tiếp đăng ký và không nhất thiết phải cạnh tranh với những người khác.
Tỉ lệ này được ước tính dựa trên số liệu thống kê nhập học của các trường đại học lân cận cũng như so sánh với dữ liệu về số sinh viên nhập học được Đại học Grenoble Alpes công bố trước đó.
- Số lượng sinh viên : 55000
Có tổng cộng khoảng 55000 sinh viên đang theo học tại trường Đại học Grenoble Alpes. Nhờ vào chất lượng giảng dạy, chương trình đào tạo cùng các lĩnh vực nghiên cứu đa dạng, Đại học Grenoble Alpes đã thu hút đông đảo sinh viên khắp mọi nơi.
Lịch học tại trường Đại học Grenoble Alpes
Lịch học của trường Đại học Grenoble Alpes được chia thành 2 học kỳ trong một năm học. Kỳ học đầu tiên bắt đầu từ tháng 9 và kéo dài đến tháng 12. Kỳ học thứ hai bắt đầu từ tháng 1 và kéo dài đến tháng 6. Lịch học cụ thể và chi tiết hơn sẽ được cung cấp cho sinh viên khi đăng ký vào các khóa học và chương trình tại Đại học Grenoble Alpes.
Chất lượng giảng dạy tại trường Đại học Grenoble Alpes
Trường Đại học Grenoble Alpes là một trong các trường đại học nghiên cứu đẳng cấp thế giới với 42843 bài báo khoa học được xuất bản và các công trình nghiên cứu khoa học của trường được trích dẫn 871583 lần. Công trình nghiên cứu trải dài ở nhiều lĩnh vực. Một số lĩnh vực tiêu biểu của trường như Vật lý, Kỹ thuật, Hóa học, Khoa học Vật liệu, Y học, Khoa học Máy tính, Sinh học, Khoa học Môi trường, và Nghệ thuật Tự do & Khoa học Xã hội.
Trường Đại học Grenoble Alpes có những ngành nào?
Trường Đại học Grenoble Alpes cung cấp các ngành học trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này giúp sinh viên có sự lựa chọn đa dạng về ngành học cũng như tìm thấy các ngành học phù hợp với khả năng, sở thích và nhu cầu của bản thân. Dưới đây là một số ngành chính mà Đại học Grenoble Alpes cung cấp:
Chương trình | Cử nhân | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nghệ thuật & Thiết kế | ✔ | ✔ | x |
Sinh học | ✔ | ✔ | ✔ |
Kinh doanh | ✔ | ✔ | x |
Hóa học | ✔ | ✔ | ✔ |
Khoa học Máy tính | ✔ | ✔ | ✔ |
Kinh tế | ✔ | ✔ | ✔ |
Kỹ thuật | ✔ | ✔ | ✔ |
Khoa học Môi trường | ✔ | ✔ | ✔ |
Nghệ thuật và khoa học xã hội | ✔ | ✔ | ✔ |
Toán học | ✔ | ✔ | ✔ |
Y học | ✔ | ✔ | ✔ |
Vật lý | ✔ | ✔ | ✔ |
Tâm lý học | ✔ | ✔ | ✔ |
Sau khi kết thúc học tập tại Đại học Grenoble Alpes, tùy vào từng chương trình học và ngành học đã đăng ký, sinh viên có thể nhận được các bằng tương ứng với các ngành nghề như sau :
- Bằng kỹ thuật (Diplôme universitaire de technologie)
Hóa học, Kỹ thuật Xây dựng, Nghệ thuật Truyền thông, Mạng Máy tính, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Năng lượng, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Vật lý, Kỹ thuật Sản xuất, Kỹ thuật Viễn thông, Kỹ thuật Nhiệt
- Bằng cử nhân (Licence)
Sinh học, Hóa học, Khoa học Trái đất, Kỹ thuật Điện, Địa lý, Toán và Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Cơ khí, Khoa học Tự nhiên, Giáo dục Thể chất, Vật lý, Thể thao, Công nghệ
- Bằng cử nhân thực hành (Licence professionnelle)
Công nghệ xây dựng, Mạng máy tính, Kỹ thuật điện và điện tử, Kỹ thuật năng lượng (Energy Engineering), Nghiên cứu môi trường, Công nghệ thực phẩm, Khoa học sức khỏe, Kinh tế công nghiệp và sản xuất, Quy hoạch vùng (Regional Planning), Kỹ thuật viễn thông, Khoa học thú y
- Bằng tốt nghiệp quốc gia (Diplôme d’État)
Y, Dược
- Bằng kỹ sư (Diplôme d’ingénieur)
Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Điện và Điện tử, Kỹ thuật Vật liệu, Kỹ thuật An toàn, Kỹ thuật Viễn thông
- Bằng thạc sĩ (Master)
Sinh học, Kỹ thuật y sinh (Biomedical Engineering), Hóa học, Khoa học nhận thức (Cognitive Sciences), Khoa học trái đất (Earth Sciences), Kỹ thuật điện và điện tử, Điện tử và tự động hóa, Nghiên cứu môi trường, Khoa học sức khỏe, Toán học và Khoa học máy tính, Công nghệ nano, Khoa học tự nhiên, Vật lý, Thể thao, Công nghệ, Nghiên cứu đô thị
- Bằng Tiến sĩ (Doctorat)
Khoa học Thiên văn và Vũ trụ (Astronomy and Space Science), Sinh học và Khoa học Đời sống, Kỹ thuật Y sinh, Hóa học, Khoa học Nhận thức, Khoa học Máy tính, Khoa học Trái đất, Kỹ thuật Điện tử, Nghiên cứu Môi trường, Địa lý, Kỹ thuật Vật liệu, Toán học, Cơ học, Vật lý, Kỹ thuật Viễn thông
Học phí tại trường Đại học Grenoble Alpes năm 2023 ?
Một trong những điều mà các sinh viên quan tâm nhất khi nhập học tại Đại học Grenoble Alpes là chi phí đào tạo. Bảng dưới đây cung cấp thông tin về mức chi phí mỗi học kỳ tương ứng với từng cấp độ chương trình học của mỗi sinh viên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành học và bậc đào tạo của sinh viên. Bên cạnh đó, bảng chi phí chỉ bao gồm chi phí đào tạo, các khoản chi phí khác ngoài đào tạo không được tính trong đó.
Học phí của trường Đại học Grenoble Alpes cập nhật năm 2023 như sau :
Chương trình | Học phí (mỗi học kỳ) |
Bậc Cử nhân | €170
(Tương đương với khoảng hơn 4 triệu đồng) |
Bậc Thạc sĩ | €240
(Tương đương với khoảng hơn 6 triệu đồng) |
Bậc Tiến sĩ | €380
(Tương đương với khoảng hơn 9 triệu đồng) |
€ là ký hiệu tiền tệ của Euro, đơn vị tiền tệ chung của các quốc gia trong Khu vực Đồng Euro (Eurozone).
Vào thời điểm hiện tại, một Euro (€) tương đương khoảng 28.000-30.000 VNĐ. Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi thường xuyên. Vì vậy, bạn cần tham khảo chi tiết hơn về tỷ giá để biết chính xác số tiền học phí cần thiết cho mỗi bậc học.
Lưu ý : các mức học phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và chương trình học cụ thể của trường.
Kết luận
Tóm lại, trường Đại học Grenoble Alpes là một trường đại học hàng đầu tại Pháp và được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và môi trường học tập. Với sự đa dạng và uy tín trong các lĩnh vực khác nhau, đây là một trong những trường đại học tốt nhất để bạn bắt đầu hành trình học tập và phát triển sự nghiệp của mình. Hãy nhanh tay tìm hiểu và khám phá thêm nhiều kiến thức và thông tin du học khác tại Reviewduhoc.com nhé!