Góc giải đáp : Rất vui được gặp bạn trong Tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để đáp lại trong Tiếng Pháp

rất vui được gặp bạn trong Tiếng Pháp

Lúc bắt đầu cuộc giao tiếp, chúng ta không thể thiếu những câu chào hỏi để làm quen với nhau. Vậy, rất vui được gặp bạn trong tiếng pháp là gì? Làm thế nào để đáp lại câu nói này trong tiếng Pháp? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

Rất vui được gặp bạn trong tiếng pháp là gì?

Để tạo một cuộc hội thoại mới, chúng ta thường chào hỏi, thể hiện sự vui mừng khi gặp đối phương. Trong Tiếng Pháp, để làm được điều này, chúng ta thường sử dụng câu “Je suis ravi (e) de vous rencontrer”

Các cách nói “rất vui được gặp bạn” trong Tiếng Pháp

Ngoài cách nói “Je suis ravi (e) de vous rencontrer”, để diễn tả sự vui mừng, đón chào người khác, chúng ta có thể sử dụng những cách sau:

  • Enchanté(e) de faire votre connaissance. (Rất vui được gặp bạn.)
  • C’est un plaisir de vous rencontrer. (Thật vinh hạnh khi được gặp bạn.)
  • Je suis très heureux/heureuse de vous rencontrer. (Tôi rất vui khi được gặp bạn.)
  • Quel plaisir de vous rencontrer. (Thật là một niềm vui khi gặp bạn.)
  • Je suis enchanté(e) de vous connaître. (Tôi rất vui mừng được gặp các bạn.)
  • Je suis content(e) de vous rencontrer. (Thật vui khi gặp bạn.)
  • C’est un réel plaisir de vous rencontrer. (Thật là vui khi được gặp bạn.)
  • Je suis ravi(e) de faire votre connaissance. (Rất vui khi được làm quen với các bạn)
  • Je suis enchanté(e) de vous rencontrer enfin. (Tôi rất vui vì cuối cùng đã gặp bạn.)

Tùy vào từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn cách nói phù hợp nhằm đảm bảo chất lượng cuộc đối thoại.

Trong Tiếng Pháp, để diễn đạt câu “rất vui được gặp bạn”, người ta thường sử dụng “Je suis ravi (e) de vous rencontrer”
Trong Tiếng Pháp, để diễn đạt câu “rất vui được gặp bạn”, người ta thường sử dụng “Je suis ravi (e) de vous rencontrer”

Phương ngữ của câu “rất vui được gặp bạn” trong Tiếng Pháp

Tại các vùng miền khác nhau trên nước Pháp, người ta thường có những cách nói “rất vui được gặp bạn” khác nhau. Vị trí địa lý, ảnh hưởng từ ngôn ngữ khác chính là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này. Cũng chính điều đó đã tạo nên sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa trong Tiếng Pháp. 

Dưới đây là một số cách diễn đạt “rất vui được gặp bạn” tại các địa phương khác nhau trên nước Pháp:

  • Paris và các vùng phía Bắc

Ravi(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Côte d’Azur (Riviera Pháp)

Enchanté(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Ravi(e) de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Khu vực Alps

Content(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Khu vực Bretagne 

Ravi(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Khu vực Provence

Enchanté(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Ravi(e) de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen

  • Marseille

Contant(e) de te voir (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Lyon

Ravi(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Strasbourg

Enchanté(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Ravi(e) de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Bordeaux

Content(e) de te rencontrer (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

  • Nantes

Ravi(e) de te voir (dùng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp)

Heureux/Heureuse de faire ta connaissance (dùng cho người mới quen)

Tại vùng các vùng như Bordeaux, Nantes… người ta thường dùng câu “Heureux/Heureuse de faire ta connaissance” đối với người mới quen
Tại vùng các vùng như Bordeaux, Nantes… người ta thường dùng câu “Heureux/Heureuse de faire ta connaissance” đối với người mới quen

Các ví dụ minh họa cho câu “rất vui được gặp bạn” trong Tiếng Pháp

Để hiểu thêm về câu nói “rất vui được gặp bạn” trong Tiếng Pháp, dưới đây là một số ví dụ minh họa cho câu nói đó. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp giao tiếp khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn cách nói phù hợp nhằm đạt được hiệu quả mong muốn.

  • Vd 1:

Jean: Bonjour, je suis Jean.

Marie: Enchantée, je suis Marie.

Jean: Ravi de vous rencontrer.

Je suis très heureux de vous rencontrer.

  • Vd 2 :

Sophie: Bonjour, je suis Sophie.

Pierre: Enchanté, je suis Pierre.

Sophie: Je suis très heureuse de vous rencontrer.

C’est un plaisir de vous rencontrer.

  • Vd 3:

Anne: Bonjour, je suis Anne.

Marc: Bonjour Anne, je suis Marc.

Anne: C’est un plaisir de vous rencontrer.

Je suis ravi de faire votre connaissance.

  • Vd 4:

Lucie: Bonjour, je m’appelle Lucie.

Thomas: Bonjour Lucie, je suis Thomas.

Lucie: Je suis ravie de faire votre connaissance.

Enchanté(e) de vous rencontrer.

  • Vd 5:

Paul: Bonjour, je suis Paul.

Emma: Bonjour Paul, je suis Emma.

Paul: Enchanté de vous rencontrer.

Quel plaisir de vous rencontrer.

  • Vd 6:

Antoine: Bonjour, je suis Antoine.

Isabelle: Bonjour Antoine, je suis Isabelle.

Antoine: Quel plaisir de vous rencontrer.

Cách nói “rất vui được gặp bạn” trong các ngôn ngữ khác 

Để thể hiện niềm vui gặp gỡ, chúng ta có thể sử dụng các cách nói khác nhau. Trong mỗi ngôn ngữ, cách thể hiện câu nói trên lại càng đa dạng, phong phú hơn.

Cách diễn đạt “rất vui được gặp bạn” trong ngôn ngữ phương Tây:

  • Tiếng Anh: Nice to meet you.
  • Tiếng Tây Ban Nha: Mucho gusto.
  • Tiếng Ý: Piacere di conoscerti.
  • Tiếng Đức: Schön, dich kennenzulernen.
  • Tiếng Hà Lan: Aangenaam kennis te maken.
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Prazer em conhecê-lo/a.
  • Tiếng Thụy Điển: Trevligt att träffas.
  • Tiếng Đan Mạch: Dejligt at møde dig.
  • Tiếng Na Uy: Hyggelig å møte deg.
  • Tiếng Phần Lan: Mukava tavata.

Cách diễn đạt “rất vui được gặp bạn” trong ngôn ngữ phương Đông:

  • Tiếng Trung (Mandarin): 很高兴见到你 (Hěn gāoxìng jiàndào nǐ)
  • Tiếng Nhật: お会いできて嬉しいです (Oai dekite ureshii desu)
  • Tiếng Hàn: 만나서 반가워요 (Mannaseo bangawoyo)
  • Tiếng Việt: Rất vui được gặp bạn
  • Tiếng Thái: ยินดีที่ได้พบคุณ (Yin dee tee dai pob kun)
  • Tiếng Malay: Senang bertemu dengan anda
  • Tiếng Ả Rập: سعيد للقاءك (Sa’id lilqaa’ik)
  • Tiếng Ba Tư: خوشحالم که شما را می‌بینم (Khoshhalam ke shomaa ra mibinam)
  • Tiếng Hindi: आपसे मिलकर खुशी हुई (Aapse milkar khushi hui)
  • Tiếng Hébrew: נעים להכיר (Na’im lehakir)

Kết luận 

Qua bài viết trên, Reviewduhoc.com đã giới thiệu đến bạn cách nói “rất vui được gặp bạn” trong Tiếng Pháp là gì, làm thế nào để sử dụng cụm từ này trong những trường hợp khác nhau. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích liên quan đến vấn đề này trong Tiếng Pháp. Truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về giáo dục và du học nhé. 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam