Bạn có biết Aber trong tiếng Đức là gì không? Tìm hiểu ngay chức năng và cách dùng của Aber

aber trong tiếng đức

Aber trong tiếng Đức là gì? Cách dùng Aber như thế nào? Khi sử dụng Aber cần chú ý những gì? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về Aber tiếng Đức nhé!

Aber trong tiếng Đức là gì?

“Aber” là một liên từ trong tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt là “nhưng” hoặc “tuy nhiên.” Nó thường được sử dụng để biểu thị sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý kiến, tình huống hoặc mệnh đề trong câu.

Khi sử dụng “aber,” một câu hoặc mệnh đề trước đó thường đưa ra một thông tin hoặc ý kiến, và “aber” tiếp theo sẽ đưa ra một sự đối lập hoặc tương phản với thông tin trước đó.

Ví dụ:

  • Ich bin krank, aber ich gehe trotzdem zur Arbeit. (Tôi bị ốm nhưng tôi vẫn đi làm.)

Ở đây, “aber” biểu thị sự đối lập giữa tình trạng bị ốm và việc đi làm.

  • Der Film war interessant, aber er war auch zu lang. (Bộ phim thú vị nhưng nó cũng quá dài.)

“Aber” ở đây cho thấy ý kiến tích cực về bộ phim nhưng đồng thời cũng phê phán về độ dài của nó.

Chức năng của Aber trong tiếng Đức

Dưới đây là một số chức năng chính của Aber trong tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!

Biểu thị sự đối lập hoặc tương phản

  • “Aber” thường được sử dụng để tạo ra sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề hoặc ý kiến trong câu. Nó giúp nhấn mạnh sự khác biệt hoặc những điểm mâu thuẫn giữa chúng.
  • Ví dụ: Ich möchte ins Kino gehen, aber ich habe keine Zeit. (Tôi muốn đi xem phim nhưng tôi không có thời gian.)

Đặt câu hỏi thách thức

  • “Aber” cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi thách thức, yêu cầu bằng chứng hoặc lý do cho một tuyên bố trước đó.
  • Ví dụ: Du sagst, du hast das Buch gelesen, aber kannst du mir davon erzählen? (Cậu nói là đã đọc cuốn sách nhưng cậu có thể kể cho tôi nghe không?)

Chỉ ra những giới hạn hoặc điều kiện

  • Trong một số trường hợp, “aber” có thể chỉ ra sự giới hạn hoặc điều kiện của một tuyên bố trước đó.
  • Ví dụ: Er ist alt, aber immer noch sehr aktiv. (Ông ấy già nhưng vẫn rất năng động.)

Sử dụng trong các đối thoại

  • Trong hội thoại, “aber” thường được sử dụng để trình bày ý kiến của người nói một cách dịu nhẹ hoặc lịch sự hơn.
  • Ví dụ: Das ist eine interessante Idee, aber ich denke, es könnte noch verbessert werden. (Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng tôi nghĩ nó có thể được cải thiện.)
aber trong tiếng đức
Chức năng của Aber trong tiếng Đức

Cách dùng Aber trong tiếng Đức

Aber là một liên từ rất thông dụng trong tiếng Đức, thể hiện sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề hoặc ý kiến. Dưới đây là một số cách dùng của Aber:

Đối lập ý kiến hoặc tình huống:

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1, aber Mệnh đề 2.
  • Ví dụ: Ich mag Fußball, aber mein Bruder mag Basketball. (Tôi thích bóng đá, nhưng anh trai tôi thích bóng rổ.)

Chỉ ra sự giới hạn hoặc điều kiện:

  • Cấu trúc: Tuyên bố, aber + giới hạn/điều kiện.
  • Ví dụ: Das Auto ist teuer, aber es ist sehr zuverlässig. (Chiếc xe ô tô đắt nhưng rất đáng tin cậy.)

Đặt câu hỏi thách thức:

  • Cấu trúc: Tuyên bố, aber + câu hỏi thách thức.
  • Ví dụ: Du behauptest, dass du den Test bestanden hast, aber wo ist dein Zeugnis? (Cậu khẳng định đã vượt qua bài kiểm tra nhưng bằng chứng ở đâu?)

Sử dụng trong các đối thoại:

  • Cấu trúc: Mệnh đề 1, aber Mệnh đề 2.
  • Ví dụ: Das ist eine interessante Idee, aber ich denke, es könnte noch verbessert werden. (Đó là một ý tưởng thú vị, nhưng tôi nghĩ nó có thể được cải thiện.)

Một số lưu ý khi sử dụng Aber trong tiếng Đức

Có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ để sử dụng Aber đúng cách và tránh những lỗi phổ biến, tìm hiểu nhé!

  • Vị trí của “aber” trong câu: “Aber” thường đứng sau mệnh đề đầu tiên trong câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Điều này giúp làm rõ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ: Ich habe Zeit, aber ich möchte nicht ausgehen. (Tôi có thời gian, nhưng tôi không muốn đi ra ngoài.)

  • Tinh thần lịch sự và mềm dẻo: Trong một số trường hợp, “aber” được sử dụng để mềm dẻo hóa câu và làm cho câu trở nên lịch sự hơn khi trình bày ý kiến hoặc đối lập.

Ví dụ: Ich habe den Zug verpasst, aber das war meine eigene Schuld. (Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu, nhưng điều đó là lỗi của chính mình.)

  • Không nên dùng quá nhiều “aber”: Tránh sử dụng quá nhiều “aber” trong một câu hoặc trong một đoạn văn vì điều này có thể làm câu trở nên lặp lại và không tự nhiên.

Ví dụ: Ich mag Fußball, aber mein Bruder mag auch Fußball, aber mein Vater mag auch Fußball. (Tôi thích bóng đá, anh trai tôi cũng thích bóng đá, bố tôi cũng thích bóng đá.)

  • Sự đối lập hợp lý: Khi sử dụng “aber,” hãy chắc chắn rằng sự đối lập giữa hai mệnh đề hoặc ý kiến là hợp lý và logic. Điều này giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ: Obwohl sie sehr intelligent ist, hat sie die Prüfung nicht bestanden. (Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy không đỗ kỳ thi.)

  • Liên kết ý kiến: “Aber” thường được sử dụng để liên kết ý kiến hoặc mệnh đề chứ không phải liên kết các câu hoàn chỉnh.

Sai: Ich gehe einkaufen, aber es regnet. (Tôi đi mua sắm, nhưng trời đang mưa.)

Đúng: Ich gehe einkaufen, weil es notwendig ist, aber es regnet. (Tôi đi mua sắm vì nó cần thiết, nhưng trời đang mưa.)

Phân biệt Aber và Sondern

“Aber” và “sondern” đều là các liên từ trong tiếng Đức được sử dụng để biểu thị sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý kiến, tình huống hoặc mệnh đề. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là sự phân biệt giữa “aber” và “sondern”:

Aber Sondern
Được sử dụng để diễn đạt sự đối lập giữa hai ý kiến hoặc tình huống, nhưng không phủ định ý kiến hoặc tình huống đầu tiên. Nó chỉ đơn giản là đưa ra một ý kiến, sau đó đối lập hoặc tương phản nó với ý kiến hoặc tình huống khác. Diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý kiến hoặc tình huống, nhưng nó còn chủ yếu được sử dụng để phủ định ý kiến hoặc tình huống đầu tiên và đưa ra một sự lựa chọn khác.
Ví dụ: Ich bin nicht müde, aber ich werde bald ins Bett gehen. (Tôi không mệt, nhưng tôi sẽ đi ngủ sớm.)

(Ở đây, “aber” chỉ đơn giản là biểu thị sự đối lập giữa không mệt và sẽ đi ngủ.)

Ví dụ: Ich trinke keinen Kaffee, sondern Tee. (Tôi không uống cà phê mà uống trà.)

(Trong câu này, “sondern” phủ định việc uống cà phê và đưa ra sự lựa chọn thay thế là uống trà.)

aber trong tiếng đức
Phân biệt Aber và Sondern

Kết luận

Trên đây là những kiến thức quan trọng về Aber trong tiếng Đức. Mong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng Aber đúng cách và chính xác nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức về tiếng Đức khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam