[Bạn có biết] Các mùa trong tiếng Đức được viết như thế nào?

Các mùa trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu về các mùa trong tiếng Đức? Những mùa đó được viết như thế nào? Cách hỏi và trả lời mùa trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về các mùa trong tiếng Đức.

Các mùa trong tiếng Đức được viết như thế nào?

“Mùa” trong tiếng Đức được gọi là: “Jahreszeit”.

STT Mùa (tiếng Việt) Mùa (tiếng Đức) Ví dụ
1 mùa Xuân Frühling Ich liebe den Frühling. (Tôi yêu mùa xuân.)

Im Frühling wird es wärmer und die Tage werden länger. (Vào mùa xuân, thời tiết trở nên ấm áp hơn và ngày trở nên dài hơn.)

2 mùa Hè Sommer Im Sommer gehe ich gerne schwimmen. (Vào mùa hè, tôi thích đi bơi.)

Der Sommer ist die perfekte Zeit, um draußen zu campen. (Mùa hè là thời gian hoàn hảo để cắm trại ngoài trời.)

3 mùa Đông Winter Im Winter schneit es oft. (Vào mùa đông, thường có tuyết rơi.)

Der Herbst ist die Zeit der Ernte. (Mùa thu là thời gian thu hoạch.)

4 mùa Thu Herbst Im Herbst ändern sich die Blätter der Bäume. (Vào mùa thu, lá cây thay đổi màu.)

Im Winter können wir Schlittschuh laufen. (Vào mùa đông, chúng ta có thể trượt băng.)

Lưu ý: Tên gọi của các mùa được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Cách hỏi và trả lời mùa trong tiếng Đức

Những câu hỏi và câu trả lời thường gặp về mùa rất thông dụng trong giao tiếp: 

STT Câu hỏi Câu trả lời
1 Welche Jahreszeit magst du am liebsten? (Bạn thích mùa nào nhất?) Ich mag am liebsten den Sommer. (Tôi thích nhất mùa hè.)
2 Welche Jahreszeit ist deine Lieblingsjahreszeit? (Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?) Meine Lieblingsjahreszeit ist der Herbst. (Mùa yêu thích của tôi là mùa thu.)
3 Wann fängt der Frühling an? (Mùa xuân bắt đầu khi nào?) Der Frühling fängt im März an. (Mùa xuân bắt đầu vào tháng ba.)
4 In welcher Jahreszeit hast du Geburtstag? (Bạn sinh vào mùa nào?) Ich habe im Winter Geburtstag. (Tôi sinh vào mùa đông.)
5 Welche Jahreszeit ist jetzt? (Hiện tại là mùa nào?) Jetzt ist der Sommer. (Hiện tại là mùa hè.)

Từ vựng về các mùa trong tiếng Đức

Dưới đây là từ vựng về các mùa trong tiếng Đức được chia theo từng mùa:

Mùa xuân – der Frühling:

  • Hoa – die Blume
  • Cỏ – das Gras
  • Cây – der Baum
  • Lá cây – das Blatt
  • Mưa – der Regen
  • Trời nắng – sonnig
  • Gió – der Wind
  • Hoa anh đào – die Kirschblüte
  • Hoa tulip – die Tulpe
  • Hoa thạch thảo – die Primel

Mùa hè – der Sommer:

  • Nóng – heiß
  • Biển – das Meer
  • Bãi biển – der Strand
  • Suối – der Bach
  • Hồ – der See
  • Trời nắng – sonnig
  • Gió – der Wind
  • Hoa hướng dương – die Sonnenblume
  • Hoa lavender – der Lavendel
  • Kỳ nghỉ hè – die Sommerferien
 Các mùa trong tiếng Đức
Từ vựng về các mùa trong tiếng Đức

Mùa thu – der Herbst:

  • Lá cây – das Blatt
  • Hoa – die Blume
  • Trái cây – das Obst
  • Thu hoạch – ernten
  • Cây – der Baum
  • Mưa – der Regen
  • Trời mây – bewölkt
  • Sương mù – der Nebel
  • Hoa thạch thảo – die Primel
  • Lễ hội mùa thu – das Herbstfest

Mùa đông – der Winter:

  • Tuyết – der Schnee
  • Lạnh – kalt
  • Trượt tuyết – Skifahren
  • Trượt băng – Schlittschuhlaufen
  • Giá rét – die Kälte
  • Trời mưa tuyết – schneien
  • Sương đá – der Frost
  • Lễ hội mùa đông – das Winterfest
  • Đông lạnh – die Kälte des Winters
  • Tết – das Neujahr

Chú ý: Một số từ vựng có thể áp dụng cho nhiều mùa, do đó, nó có thể xuất hiện trong nhiều danh sách mùa khác nhau.

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về các mùa trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam