Tổng hợp kiến thức các thì trong tiếng Đức mà bạn nên biết

Các thì trong tiếng Đức

Có phải bạn đang tìm hiểu về cách sử dụng các thì trong tiếng Đức? Những lưu ý khi sử dụng các thì này là gì? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp cho bạn tất tần tật mọi thông tin chi tiết về các thì trong tiếng Đức.  

Các thì trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có 6 thì chính: Thì hiện tại đơn, Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành, Thì tương lai đơn, Thì tương lai hoàn thành, Thì hiện tại hoàn thành. 

Thì hiện tại đơn (Präsens)

Thường được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra hiện tại hoặc diễn tả sự thật.

Chia động từ: Chia theo ngôi và số (ich, du, er/sie/es, wir, ihr, sie/Sie).

Ví dụ:

  • Ich gehe zur Schule. (Tôi đến trường.)
  • Du spielst gerne Tennis. (Bạn thích chơi tennis.)
  • Er/sie/es liest ein Buch. (Anh ấy/cô ấy đọc một quyển sách.)
  • Wir lernen Deutsch. (Chúng tôi học tiếng Đức.)
  • Ihr seid meine Freunde. (Các bạn là bạn của tôi.)
  • Sie/Sie sprechen Deutsch. (Họ/bạn nói tiếng Đức.)

Thì quá khứ đơn (Präteritum)

Sử dụng khi muốn diễn đạt một sự kiện đã xảy ra ở quá khứ.

Chia động từ: Thường có các hậu tố “-(e)te” hoặc “-(e)ten” được thêm vào cơ sở động từ.

Ví dụ:

  • Ich ging zur Schule. (Tôi đã đến trường.)
  • Du spieltest gerne Tennis. (Bạn đã thích chơi tennis.)
  • Er/sie/es las ein Buch. (Anh ấy/cô ấy đã đọc một quyển sách.)
  • Wir lernten Deutsch. (Chúng tôi đã học tiếng Đức.)
  • Ihr wart meine Freunde. (Các bạn đã là bạn của tôi.)
  • Sie/Sie sprachen Deutsch. (Họ/bạn đã nói tiếng Đức.)

Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt)

Sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.

Chia động từ: Sử dụng “haben” hoặc “sein” làm động từ trợ và thêm phân từ quá khứ của động từ.

Ví dụ:

  • Ich habe meine Hausaufgaben gemacht. (Tôi đã làm bài tập về nhà.)
  • Du bist ins Kino gegangen. (Bạn đã đi xem phim.)
  • Er/sie/es hat das Buch gelesen. (Anh ấy/cô ấy đã đọc quyển sách.)
  • Wir haben Deutsch gelernt. (Chúng tôi đã học tiếng Đức.)
  • Ihr seid meine Freunde geworden. (Các bạn đã trở thành bạn của tôi.)
  • Sie/Sie haben Deutsch gesprochen. (Họ/bạn đã nói tiếng Đức.)

Thì tương lai đơn (Futur I)

Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  1. Chia động từ: Sử dụng “werden” làm động từ trợ và thêm động từ gốc.
  2. Ví dụ:
  • Morgen werde ich ins Kino gehen. (Ngày mai tôi sẽ đi xem phim.)
  • Du wirst Deutsch lernen. (Bạn sẽ học tiếng Đức.)
  • Er/sie/es wird ein Buch lesen. (Anh ấy/cô ấy sẽ đọc một quyển sách.)
  • Wir werden nach Deutschland reisen. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Đức.)
  • Ihr werdet eine Party feiern. (Các bạn sẽ tổ chức một buổi tiệc.)
  • Sie/Sie werden Deutsch sprechen. (Họ/bạn sẽ nói tiếng Đức.)

Thì tương lai hoàn thành (Futur II)

Sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai.

Chia động từ: Sử dụng “werden” và “haben” hoặc “sein” làm động từ trợ và thêm phân từ quá khứ của động từ.

Ví dụ:

  • Bis morgen werde ich meine Hausaufgaben fertig gemacht haben. (Đến ngày mai, tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Er/sie/es wird das Buch gelesen haben. (Anh ấy/cô ấy sẽ đọc quyển sách.)
  • Wir werden Deutsch gelernt haben. (Chúng tôi sẽ học tiếng Đức.)
  • Ihr werdet Deutsch gelernt haben. (Các bạn sẽ học tiếng Đức.)
  • Sie/Sie werden Deutsch gesprochen haben. (Họ/bạn sẽ nói tiếng Đức.)

Thì hiện tại hoàn thành (Plusquamperfekt)

Sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

Chia động từ: Sử dụng “haben” hoặc “sein” làm động từ trợ và thêm phân từ quá khứ của động từ.

Ví dụ:

  • Als ich ankam, hatte er bereits gegessen. (Khi tôi đến, anh ấy đã ăn rồi.)
  • Du warst schon im Urlaub gewesen. (Bạn đã đi nghỉ rồi.)
  • Er/sie/es hatte das Buch schon gelesen. (Anh ấy/cô ấy đã đọc quyển sách rồi.)
  • Wir hatten Deutsch gelernt. (Chúng tôi đã học tiếng Đức.)
  • Ihr wart schon dort gewesen. (Các bạn đã từng ở đó rồi.)
  • Sie/Sie hatten Deutsch gesprochen. (Họ/bạn đã nói tiếng Đức.)
Các thì trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức có tất cả 6 thì

Sự phối hợp giữa các thì trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, sự phối hợp giữa các thì được sử dụng để diễn tả các sự kiện theo thứ tự trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Dưới đây là một số ví dụ về sự phối hợp giữa các thì trong tiếng Đức:

  • Quá khứ – Quá khứ

Ví dụ: Ich habe gestern Fußball gespielt. (Hôm qua, tôi đã chơi bóng đá.)

  • Quá khứ – Hiện tại

Ví dụ: Als ich klein war, habe ich oft Fußball gespielt. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá.)

  • Quá khứ – Tương lai

Ví dụ: Ich hatte gestern Fußball gespielt, aber morgen werde ich ins Kino gehen. (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá, ngày mai tôi sẽ đi xem phim.)

  • Hiện tại – Tương lai

Ví dụ: Ich lerne Deutsch und werde bald nach Deutschland reisen. (Tôi đang học tiếng Đức và sắp sửa đi du lịch đến Đức.)

  • Tương lai – Hiện tại

Ví dụ: Wenn ich in Deutschland bin, werde ich Deutsch sprechen. (Khi tôi ở Đức, tôi sẽ nói tiếng Đức.)

  • Hiện tại – Hiện tại

Ví dụ: Ich esse gerade Abendessen, während du fernsiehst. (Tôi ăn tối trong khi bạn đang xem TV.)

Lỗi sai thường gặp với các thì trong tiếng Đức

Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng các thì trong tiếng Đức:

  • Sử dụng sai thì

Đôi khi người học có thể sử dụng thì không đúng với ngữ cảnh hoặc không phù hợp với thời gian diễn ra sự việc.

Ví dụ: “Ich habe gestern Fußball spielen.” (Sai) thay vì “Ich habe gestern Fußball gespielt.” (Đúng) (I played football yesterday.)

  • Lỗi chính tả và ngữ pháp

Các lỗi chính tả và ngữ pháp như sai cấu trúc câu, sai động từ chia, sai cách sử dụng trạng từ,… có thể xảy ra khi sử dụng các thì trong tiếng Đức.

Ví dụ: “Ich bin gestern nach Hause gehen.” (Sai) thay vì “Ich bin gestern nach Hause gegangen.” (Đúng) (I went home yesterday.)

  • Lỗi trật tự từ và thời gian

Đôi khi có lỗi về trật tự từ và thời gian, khi không đặt từ và cụm từ theo trật tự chính xác trong câu.

Ví dụ: “Gestern ich habe Fußball gespielt.” (Sai) thay vì “Ich habe gestern Fußball gespielt.” (Đúng) (Yesterday I played football.)

  • Lỗi lựa chọn thì không phù hợp

Có thể xảy ra lỗi khi chọn thì không phù hợp với ngữ cảnh hoặc ý nghĩa muốn truyền đạt.

Ví dụ: “Morgen ich spiele Fußball.” (Sai) thay vì “Morgen werde ich Fußball spielen.” (Đúng) (Tomorrow I will play football.)

Lưu ý khi sử dụng các thì

Khi sử dụng các thì trong tiếng Đức, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Hiểu ý nghĩa của từng thì: Mỗi thì trong tiếng Đức có ý nghĩa và cấu trúc riêng. Đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa của từng thì để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh thích hợp.
  • Phù hợp với thời gian diễn ra sự việc: Chọn thì phù hợp với thời gian diễn ra sự việc, bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai. Điều này giúp diễn đạt sự việc một cách chính xác.
  • Chính xác với cấu trúc ngữ pháp: Biết cách chia động từ đúng theo từng thì và tuân thủ cấu trúc ngữ pháp của câu. Chú ý đến thứ tự từ và các thành phần câu để tạo ra câu hoàn chỉnh và logic.
  • Sự phối hợp giữa các thì: Nắm vững cách phối hợp giữa các thì để diễn tả các sự việc xảy ra theo thứ tự trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Đảm bảo rõ ràng và liên kết giữa các câu và các thì trong văn bản.
  • Lưu ý ngữ cảnh: Để sử dụng các thì một cách chính xác, cần lưu ý ngữ cảnh và mục đích của câu. Ngữ cảnh có thể xác định cách sử dụng thì và giúp truyền đạt ý nghĩa đúng.
  • Thực hành và rèn luyện: Sử dụng các thì trong các bài tập, bài viết và cuộc hội thoại để rèn kỹ năng sử dụng các thì một cách tự tin và chính xác.

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về các thì trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam