Tìm hiểu chi tiết các cấu trúc câu trong tiếng Đức mà bạn nên biết

cấu trúc câu trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu về cấu trúc câu trong tiếng Đức? Có những loại câu nào? Những lỗi sai thường gặp với cấu trúc câu là gì? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về cấu trúc câu trong tiếng Đức.

Các thành phần cấu trúc câu trong tiếng Đức

Các câu trong tiếng Đức được cầu thành từ những thành phần cơ bản sau đây:

Chủ ngữ

Chủ ngữ là chủ thể (người hoặc vật) thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc một đại từ và thường đứng trước động từ.

Ví dụ: 

  • Peter (danh từ): Peter liest ein Buch. (Peter đang đọc một cuốn sách)
  • Er (đại từ): Er isst zu Abend. (Anh ấy đang ăn tối)

Động từ

Động từ là loại từ dùng để thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Động từ thường đứng sau chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: 

  • Spielen (chơi): Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá)
  • Sprechen (nói): Meine Schwester spricht Deutsch. (Chị tôi nói tiếng Đức)

Tân ngữ

Tân ngữ là chủ thể (người hoặc vật) nhận hành động từ chủ ngữ. Tân ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ và thường đứng sau động từ.

Ví dụ: 

  • Ein Buch (danh từ): Peter liest ein Buch. (Peter đang đọc một cuốn sách)
  • Deutsch (danh từ): Ich spreche Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức)

Bổ ngữ

Bổ ngữ là thành phần mở rộng trong câu, dùng để bổ sung cho chủ ngữ hoặc động từ. Bổ ngữ thường là một tính từ hoặc danh từ và thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: 

  • schön (tính từ): Dieses Mädchen ist schön. (Cô gái này xinh đẹp)
  • Arzt (danh từ): Peter ist Arzt. (Peter là bác sĩ)

Trạng từ 

Trạng từ là thành phần mở rộng trong câu, dùng để bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, vị trí, hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • schnell (trạng từ): Er läuft schnell. (Anh ta chạy nhanh)
  • heute (trạng từ): Ich habe dich heute getroffen. (Tôi đã gặp bạn hôm nay)

Túc từ

Túc từ là một loại từ được dùng để mô tả mối quan hệ không gian hoặc thời gian giữa các thành phần khác trong câu. Túc từ trong tiếng Đức tương đương với “giới từ” trong tiếng Việt. Túc từ thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để tạo thành các cụm, thể hiện mối quan hệ vị trí, hướng đi, thời gian, nguyên nhân,…

Ví dụ: 

Một số các túc từ phổ biến trong tiếng Đức: 

Tiếng Đức Ý nghĩa
Auf Trên
In Trong
Mit Với
Bei Cùng
Nach Sau
Vor Trước
Über Qua, về
Ohne Không có
cấu trúc câu trong tiếng Đức
Cấu trúc câu là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức

Các loại câu trong tiếng Đức

Tiếng Đức có những loại câu cơ bản sau đây:

Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Đức

Câu trần thuật là dạng câu phổ biến nhất trong tiếng Đức, thường được dùng để diễn tả một sự thật, một sự kiện hoặc một tình huống. 

Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Đức: 

[Chủ ngữ] + [Động từ] + [Tân ngữ]

Ví dụ:

  • Ich lese ein Buch. (Tôi đang đọc một quyển sách.)
  • Sie arbeitet im Büro. (Cô ấy làm việc ở văn phòng.)
  • Die Sonne scheint. (Mặt trời tỏa sáng.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh 

Câu mệnh lệnh thường được dùng để truyền đạt một yêu cầu, một lệnh hoặc một khuyến nghị. Cấu trúc của câu mệnh lệnh được hình thành khi dùng động từ ở dạng nguyên thể và đặt nó ở đầu câu. 

Ví dụ: 

  • Öffne das Fenster! (Mở cửa sổ!)
  • Geh zur Schule! (Đi đến trường!)
  • Hilf mir bitte! (Giúp tôi với!)
  • Steh auf! (Đứng dậy!)
  • Lass mich in Ruhe! (Để tôi yên!)

Cấu trúc câu hỏi nghi vấn

Câu nghi vấn trong tiếng Đức có nhiều dạng, cấu trúc của các dạng câu nghi vấn được hình thành từ việc sử dụng các từ để hỏi. 

Các cấu trúc câu nghi vấn trong tiếng Đức:

  • Câu hỏi “Yes/No” (Ja/Nein-Fragen):

[Động từ] + [Chủ ngữ] + [Từ để hỏi]?

Ví dụ: 

  • Sprichst du Deutsch? (Bạn có nói tiếng Đức không?)
  • Kannst du schwimmen? (Bạn có biết bơi không?)
  • Câu hỏi thông tin (W-Fragen):

[Từ để hỏi] + [Từ trợ động từ] + [Chủ ngữ] + [Động từ] + [Tân ngữ]?

Ví dụ: 

  • Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
  • Was machst du am Wochenende? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
  • Câu hỏi với từ để hỏi trong vị trí chủ ngữ: 

[Từ để hỏi] + [Từ trợ động từ] + [Động từ] + [Tân ngữ]?

Ví dụ:

  • Wer mag Eis? (Ai thích kem?)
  • Was hast du gesehen? (Bạn đã thấy gì?)

Trường hợp đảo ngữ trong câu

Trường hợp đảo ngữ trong tiếng Đức xảy ra khi chủ ngữ và động từ đổi vị trí trong câu. Đảo ngữ trong câu thường xảy ra trong các trường hợp sau: 

Câu hỏi

Trong câu hỏi, chủ ngữ và động từ thường được đảo vị trí. 

Ví dụ: 

  • Du gehst ins Kino. (Bạn đi xem phim.) → Gehst du ins Kino? (Bạn đi xem phim?)

Câu phủ định

Trong câu phủ định, chủ ngữ và động từ đổi vị trí cho nhau khi sử dụng “nicht” (không) hoặc các trạng từ phủ định khác.

Ví dụ: 

  • Sie liest ein Buch. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.) → Sie liest nicht ein Buch. (Cô ấy không đọc một quyển sách.)

Câu điều kiện 

Trong câu điều kiện, chủ ngữ và động từ đổi vị trí cho nhau khi sử dụng “wenn” (nếu) hoặc “falls” (trong trường hợp).

Ví dụ: 

  • Du kommst mit. (Bạn đi cùng.) → Wenn du mitkommst, … (Nếu bạn đi cùng, …)

Câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, chủ ngữ và động từ thường đổi vị trí cho nhau trong một số trường hợp.

Ví dụ: 

  • Er sagt: “Ich komme morgen.” (Anh ấy nói: “Tôi sẽ đến ngày mai.”) → Er sagt, dass er morgen kommt. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến ngày mai.)

Một số lỗi thường gặp với cấu trúc câu trong tiếng Đức

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Đức, bạn sẽ dễ mắc phải những lỗi phổ biến với cấu trúc câu tiếng Đức như sau: 

Sai thứ tự từ

Thứ tự từ trong câu rất quan trọng trong tiếng Đức. Việc đặt từ sai vị trí hoặc không tuân theo thứ tự đúng của các từ sẽ làm cho câu trở nên không rõ ràng, tối nghĩa. 

Ví dụ: 

  • Sai: “Lesen Peter ein Buch.” (Đọc Peter một quyển sách.)
  • Đúng: “Peter liest ein Buch.” (Peter đọc một quyển sách.)

Thiếu động từ chính

Việc thiếu động từ chính khiến cho câu trở nên không hoàn chỉnh và không có ý nghĩa. 

Ví dụ: 

  • Sai: “Am Wochenende mit Freunden.” (Vào cuối tuần với bạn bè.) 
  • Đúng: “Ich treffe mich am Wochenende mit Freunden.” (Tôi gặp bạn bè vào cuối tuần.)

Thiếu chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Một trong những lỗi phổ biến tiếp theo là thiếu chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Việc thiếu đi một trong hai chủ thể trong câu làm cho câu trở nên mơ hồ và khó hiểu.

Ví dụ: 

  • Sai: “Liest ein Buch.” (Đọc một quyển sách.) 
  • Đúng: “Er liest ein Buch.” (Anh ấy đọc một quyển sách.)

Sai trật tự khi đảo ngữ

Khi thực hiện đảo từ trong tiếng Đức, cần phải tuân thủ quy tắc ngữ pháp. Việc đổi vị trí không đúng ngữ pháp sẽ gây ra sai thứ tự từ trong câu, làm cho câu trở nên tối nghĩa. 

Ví dụ: 

  • Sai: “Du kommst mit, wenn, ins Kino.” (Bạn đi cùng, nếu, đến rạp.)
  • Đúng: “Kommst du mit, wenn wir ins Kino gehen?” (Bạn đi cùng, nếu chúng ta đi xem phim?)

Sai từ để hỏi

Trong khi sử dụng câu hỏi tiếng Đức, việc sử dụng sai các từ để hỏi hay đặt chúng vào nhầm vị trí sẽ gây hiểu lầm hoặc không rõ ý của người hỏi. 

Ví dụ: 

  • Sai: “Was ist dein Name du?” (Tên của bạn là gì?)
  • Đúng: “Wie ist dein Name?” (Tên của bạn là gì?)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về các cấu trúc câu trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam