Bạn đang có kế hoạch du học hoặc định cư tại Papua New Guinea? Bạn muốn tìm hiểu về chi phí sinh hoạt cũng như mức sống ở Papua New Guinea? Liệu chi phí ăn ở, học tập và làm việc ở Papua New Guinea có đắt đỏ hay không, so với Việt Nam thì như thế nào? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ tổng hợp và cung cấp những thông tin chi tiết về giá cả, chi phí ăn uống, sinh hoạt tại Papua New Guinea để bạn tham khảo.
Chi phí sinh hoạt ở Papua New Guinea so với Việt Nam
Mức sống trung bình ở Papua New Guinea cao hay thấp so với Việt Nam? Đặt hai nước lên bàn cân so sánh sẽ giúp các bạn hình dung rõ hơn về độ chênh lệch hoặc tương đồng của chi phí sinh hoạt ở Papua New Guinea và ở Việt Nam. Xem ngay thông tin phía dưới!
Tính trung bình, chi phí sinh hoạt ở Papua New Guinea vào năm 2023 cao hơn ở Việt Nam 66%.
Papua New Guinea | Việt Nam | |
---|---|---|
Tiền lương hàng tháng | 7.971.931 đ | 10.975.000 đ |
Chi phí ăn ngoài | 2.934.688 đ | 1.169.155 đ |
Chi phí nhu yếu phẩm | 5.536.761 đ | 3.781.595 đ |
Chi phí đi lại | 1.576.320 đ | 618.047 đ |
Chi phí thuê nhà | 47.557.096 đ | 4.304.845 đ |
Chi phí thể thao và giải trí | 1.669.691 đ | 820.373 đ |
Chi phí hằng tháng | 2.187.064 đ | 529.951 đ |
Chi phí shopping | 1.352.433 đ | 1.603.898 đ |
Chi phí sinh hoạt có thể khác nhau tùy theo thành phố: xem thông tin của chúng tôi về chi phí sinh hoạt theo thành phố ở Papua New Guinea.
Bảng giá chi tiết về các khoản chi tiêu cơ bản hàng tháng ở Papua New Guinea
Reviewduhoc.com đã tổng hợp giá cả về các dịch vụ đời sống, sinh hoạt ở Papua New Guinea, tìm hiểu ngay với những thông tin cụ thể sau nhé!
Chi phí ăn ngoài ở Papua New Guinea
Chi phí ăn uống bên ngoài tại các quán ăn, nhà hàng ở Papua New Guinea có thể sẽ có những chênh lệch tùy thuộc vào các yếu tố như: địa điểm, món ăn, nhà hàng bình dân hay sang trọng,... Dưới đây là một số thông tin tham khảo về các khoản chi phí ăn uống ở Papua New Guinea.
Trong một tháng, một người sống ở Papua New Guinea sẽ ăn uống:
- Nhà hàng bình dân khoảng 4 lần
- Nhà hàng tầm trung và tại McDonalds khoảng 1 lần
- 2 lít bia tươi
- 4 ly cà phê Cappuccino
- 4 chai nước suối
Trung bình, Chi phí ăn ngoài ở Papua New Guinea đắt hơn 60% so với Việt Nam.
Chi phí đi chợ, siêu thị và mua sắm nhu yếu phẩm ở Papua New Guinea
Mua sắm nhu yếu phẩm đóng vai trò quan trọng và cần thiết. Khoản chi tiêu cho việc đi chợ, siêu thị chiếm một phần không nhỏ trong toàn bộ chi phí sinh hoạt ở Papua New Guinea. Reviewduhoc.com đã tổng hợp những lương thực thực phẩm cần thiết cùng với giá cả tham khảo ở Papua New Guinea, giúp tiết kiệm chi phí mua nhu yếu phẩm hằng ngày.
Một người sống ở Papua New Guinea mua sắm các nhu yếu phẩm sinh hoạt cụ thể như:
- 7 lít sữa
- 4 bánh mì gối
- 4 kg gạo
- 2 tá trứng
- 1 kg phô mai handmade
- 4 kg ức gà phi lê
- 4 kg thịt mông bò
- 3 kg táo
- 3 kg chuối
- 3 kg cam
- 1 kg cà chua
- 2 kg khoai tây
- 1 kg hành tây
- 6 búp rau xà lách
- 30 chai nước suốt 1.5 lít
- 1 chai rượu
- 1 lít bia tươi
- 4 chai bia ngoại
- 1 cây thuốc, khoảng 20 gói
Trung bình, Chi phí đi chợ, siêu thị và mua sắm nhu yếu phẩm ở Papua New Guinea đắt hơn 32% so với Việt Nam.
Chi phí đi lại ở Papua New Guinea
Bạn có thể lựa chọn các phương tiện công cộng như xe bus, tàu điện ngầm, taxi,... hoặc phương tiện cá nhân để phục vụ cho nhu cầu đi lại của mình ở Papua New Guinea. Dưới đây là những thông tin giá cả chi tiết liên quan đến chi phí đi lại như tiền xăng dầu, vé xe bus, tiền taxi,... ở Papua New Guinea.
Một người ở Papua New Guinea trung bình một tháng sẽ có chi phí đi lại cụ thể như:
- Vé xe bus tháng 1 lần
- Đi taxi khoảng 10km
- Khoảng 10 lít xăng
Trung bình, Chi phí đi lại ở Papua New Guinea đắt hơn 61% so với Việt Nam.
Chi phí tiện ích và dịch vụ hằng tháng ở Papua New Guinea
Chi phí của các tiện ích và dịch vụ cung cấp cơ sở hạ tầng cần thiết cho đời sống hàng ngày ở Papua New Guinea bao gồm các khoản tiền điện, nước, internet, phí bảo vệ môi trường và xử lý rác thải,...
Một người ở Papua New Guinea một tháng sẽ phải chi trả
- 1 lần tiền phí sinh hoạt cơ bản
- 1 lần cước phí đi động
Trung bình, Chi phí tiện ích và dịch vụ hằng tháng ở Papua New Guinea đắt hơn 76% so với Việt Nam.
Chi phí cho các hoạt động thể thao và vui chơi giải trí ở Papua New Guinea
Chi phí cho các hoạt động thể dục thể thao và vui chơi giai trí là một phần cần thiết trong nhu cầu sinh hoạt của mọi người. Những hoạt động đó sẽ giúp cải thiện sức khỏe, nâng cao đời sống tinh thần và mở rộng kết nối với xã hội. Chi phí thể thao và giải trí ở Papua New Guinea bao gồm phí tham gia các lớp học, câu lạc bộ thể thao, vé xem phim, thuê sân tập,...
Trong một tháng, chi phí dành cho thể dục và giải trí của một người bình thường sống ở Papua New Guinea bao gồm:
- Đăng kí hội viên câu lạc bộ thể dục 1 lần
- 2 vé xem phim chiếu rạp.
Trung bình, Chi phí cho các hoạt động thể thao và vui chơi giải trí ở Papua New Guinea đắt hơn 51% so với Việt Nam.
Chi phí học tập ở trường mẫu giáo và mầm non ở Papua New Guinea
Học phí tại các trường mẫu giáo, mầm non tư thục, công lập hay quốc tế sẽ có sự chênh lệch khác nhau, tùy thuộc vào địa điểm, quy mô, chất lượng giáo dục, điều kiện cơ sở hạ tầng,... Tham khảo ngay chi phí học tập ở các trường mẫu giáo và mầm non dưới đây.
Trung bình, Chi phí học tập ở trường mẫu giáo và mầm non ở Papua New Guinea đắt hơn 22% so với Việt Nam.
Chi phí mua sắm áo quần ở Papua New Guinea
Quần áo sẽ có rất nhiều mặt hàng khác nhau cùng với các phân khúc giá đa dạng như quần jeans, váy, giày thể thao, đồ high-end, đồ tầm trung,... Dưới đây là giá cả của các mặt hàng quần áo phổ biến ở Papua New Guinea.
Một người bình thường ở Papua New Guinea sẽ mua khoảng 1 quần Jeans và váy áo giá tầm trung, 4 tháng sẽ mua khoảng 1 đôi giày chạy bộ và một năm sẽ mua 1 đôi giày Tây nam. Một người bình thường ở Papua New Guinea sẽ có chi phí mua sắm quần áo bao gồm:
- Cứ 2 tháng sẽ mua 1 quần Jeans và váy áo giá tầm trung
- 4 tháng sẽ mua khoảng 1 đôi giày chạy bộ
- 1 năm sẽ mua 1 đôi giày Tây nam.
Trung bình, Chi phí mua sắm áo quần ở Papua New Guinea rẻ hơn 16% so với Việt Nam.
Chi phí thuê nhà, căn hộ mỗi tháng ở Papua New Guinea
Tiền thuê nhà, căn hộ sẽ dao động tùy thuộc vào kích thước, chất lượng, an ninh tiện ích, địa điểm. Giá thuê nhà ở vùng ngoại ô sẽ thấp hơn nhiều so với trung tâm thành phố. Dưới đây Reviewduhoc.com giới thiệu giá thuê nhà, căn hộ 1 hoặc 3 phòng ngủ ở khu vực trung tâm thành phố và ngoại ô để bạn tham khảo.
Trung bình 1 người ở Papua New Guinea sẽ thuê 1 căn hộ 1 phòng ngủ hoặc 3 phòng ngủ ở vùng trung tâm thành phố hoặc ngoại ô tùy vào nhu cầu sử dụng.
Trung bình, Chi phí thuê nhà, căn hộ mỗi tháng ở Papua New Guinea đắt hơn 91% so với Việt Nam.
Chi phí bất động sản, mua nhà và căn hộ ở Papua New Guinea
Nghiên cứu thị trường bất động sản, tham khảo giá mua nhà, căn hộ ở các khu vực như trung tâm thành phố, ngoại ô của Papua New Guinea qua những thông tin dưới đây.
Trung bình, Chi phí bất động sản, mua nhà và căn hộ ở Papua New Guinea đắt hơn 95% so với Việt Nam.
Tiền lương và lãi ngân hàng ở Papua New Guinea
Mức lương trung bình ở Papua New Guinea như thế nào? Mức lương của các ngành nghề cao hay thấp so với các nước khác? Tìm hiểu ngay với các thông tin về tiền lương và lãi ngân hàng dưới đây.
Trung bình, Tiền lương và lãi ngân hàng ở Papua New Guinea rẻ hơn 27% so với Việt Nam.
Kết luận
Trên đây, Reviewduhoc.com đã tổng hợp những thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt cũng như mức sống ở Papua New Guinea. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức sống tại Papua New Guinea để quyết định du học hoặc định cư. Đừng quên truy cập vào Reviewduhoc.com để khám phá và tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.