Bạn đang có kế hoạch du học hoặc định cư tại Tonga? Bạn muốn tìm hiểu về chi phí sinh hoạt cũng như mức sống ở Tonga? Liệu chi phí ăn ở, học tập và làm việc ở Tonga có đắt đỏ hay không, so với Việt Nam thì như thế nào? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ tổng hợp và cung cấp những thông tin chi tiết về giá cả, chi phí ăn uống, sinh hoạt tại Tonga để bạn tham khảo.
Chi phí sinh hoạt ở Tonga so với Việt Nam
Mức sống trung bình ở Tonga cao hay thấp so với Việt Nam? Đặt hai nước lên bàn cân so sánh sẽ giúp các bạn hình dung rõ hơn về độ chênh lệch hoặc tương đồng của chi phí sinh hoạt ở Tonga và ở Việt Nam. Xem ngay thông tin phía dưới!
Tính trung bình, chi phí sinh hoạt ở Tonga vào năm 2023 cao hơn ở Việt Nam 42%.
Tonga | Việt Nam | |
---|---|---|
Tiền lương hàng tháng | 18.988.712 đ | 10.975.000 đ |
Chi phí ăn ngoài | 5.004.143 đ | 1.169.155 đ |
Chi phí nhu yếu phẩm | 3.369.801 đ | 3.558.771 đ |
Chi phí đi lại | 189.337 đ | 268.047 đ |
Chi phí thuê nhà | 7.553.347 đ | 4.304.845 đ |
Chi phí thể thao và giải trí | 755.335 đ | 620.373 đ |
Chi phí sinh hoạt có thể khác nhau tùy theo thành phố: xem thông tin của chúng tôi về chi phí sinh hoạt theo thành phố ở Tonga.
Bảng giá chi tiết về các khoản chi tiêu cơ bản hàng tháng ở Tonga
Reviewduhoc.com đã tổng hợp giá cả về các dịch vụ đời sống, sinh hoạt ở Tonga, tìm hiểu ngay với những thông tin cụ thể sau nhé!
Chi phí ăn ngoài ở Tonga
Chi phí ăn uống bên ngoài tại các quán ăn, nhà hàng ở Tonga có thể sẽ có những chênh lệch tùy thuộc vào các yếu tố như: địa điểm, món ăn, nhà hàng bình dân hay sang trọng,... Dưới đây là một số thông tin tham khảo về các khoản chi phí ăn uống ở Tonga.
Trong một tháng, một người sống ở Tonga sẽ ăn uống:
- Nhà hàng bình dân khoảng 4 lần
- Nhà hàng tầm trung và tại McDonalds khoảng 1 lần
- 2 lít bia tươi
- 4 ly cà phê Cappuccino
- 4 chai nước suối
Trung bình, Chi phí ăn ngoài ở Tonga đắt hơn 77% so với Việt Nam.
Chi phí đi chợ, siêu thị và mua sắm nhu yếu phẩm ở Tonga
Mua sắm nhu yếu phẩm đóng vai trò quan trọng và cần thiết. Khoản chi tiêu cho việc đi chợ, siêu thị chiếm một phần không nhỏ trong toàn bộ chi phí sinh hoạt ở Tonga. Reviewduhoc.com đã tổng hợp những lương thực thực phẩm cần thiết cùng với giá cả tham khảo ở Tonga, giúp tiết kiệm chi phí mua nhu yếu phẩm hằng ngày.
Một người sống ở Tonga mua sắm các nhu yếu phẩm sinh hoạt cụ thể như:
- 7 lít sữa
- 4 bánh mì gối
- 4 kg gạo
- 2 tá trứng
- 1 kg phô mai handmade
- 4 kg ức gà phi lê
- 4 kg thịt mông bò
- 3 kg táo
- 3 kg chuối
- 3 kg cam
- 1 kg cà chua
- 2 kg khoai tây
- 1 kg hành tây
- 6 búp rau xà lách
- 30 chai nước suốt 1.5 lít
- 1 chai rượu
- 1 lít bia tươi
- 4 chai bia ngoại
- 1 cây thuốc, khoảng 20 gói
Trung bình, Chi phí đi chợ, siêu thị và mua sắm nhu yếu phẩm ở Tonga rẻ hơn 5% so với Việt Nam.
Chi phí đi lại ở Tonga
Bạn có thể lựa chọn các phương tiện công cộng như xe bus, tàu điện ngầm, taxi,... hoặc phương tiện cá nhân để phục vụ cho nhu cầu đi lại của mình ở Tonga. Dưới đây là những thông tin giá cả chi tiết liên quan đến chi phí đi lại như tiền xăng dầu, vé xe bus, tiền taxi,... ở Tonga.
Một người ở Tonga trung bình một tháng sẽ có chi phí đi lại cụ thể như:
- Vé xe bus tháng 1 lần
- Đi taxi khoảng 10km
- Khoảng 10 lít xăng
Trung bình, Chi phí đi lại ở Tonga rẻ hơn 29% so với Việt Nam.
Chi phí cho các hoạt động thể thao và vui chơi giải trí ở Tonga
Chi phí cho các hoạt động thể dục thể thao và vui chơi giai trí là một phần cần thiết trong nhu cầu sinh hoạt của mọi người. Những hoạt động đó sẽ giúp cải thiện sức khỏe, nâng cao đời sống tinh thần và mở rộng kết nối với xã hội. Chi phí thể thao và giải trí ở Tonga bao gồm phí tham gia các lớp học, câu lạc bộ thể thao, vé xem phim, thuê sân tập,...
Trong một tháng, chi phí dành cho thể dục và giải trí của một người bình thường sống ở Tonga bao gồm:
- Đăng kí hội viên câu lạc bộ thể dục 1 lần
- 2 vé xem phim chiếu rạp.
Trung bình, Chi phí cho các hoạt động thể thao và vui chơi giải trí ở Tonga đắt hơn 18% so với Việt Nam.
Chi phí thuê nhà, căn hộ mỗi tháng ở Tonga
Tiền thuê nhà, căn hộ sẽ dao động tùy thuộc vào kích thước, chất lượng, an ninh tiện ích, địa điểm. Giá thuê nhà ở vùng ngoại ô sẽ thấp hơn nhiều so với trung tâm thành phố. Dưới đây Reviewduhoc.com giới thiệu giá thuê nhà, căn hộ 1 hoặc 3 phòng ngủ ở khu vực trung tâm thành phố và ngoại ô để bạn tham khảo.
Trung bình 1 người ở Tonga sẽ thuê 1 căn hộ 1 phòng ngủ hoặc 3 phòng ngủ ở vùng trung tâm thành phố hoặc ngoại ô tùy vào nhu cầu sử dụng.
Trung bình, Chi phí thuê nhà, căn hộ mỗi tháng ở Tonga đắt hơn 43% so với Việt Nam.
Tiền lương và lãi ngân hàng ở Tonga
Mức lương trung bình ở Tonga như thế nào? Mức lương của các ngành nghề cao hay thấp so với các nước khác? Tìm hiểu ngay với các thông tin về tiền lương và lãi ngân hàng dưới đây.
Trung bình, Tiền lương và lãi ngân hàng ở Tonga đắt hơn 42% so với Việt Nam.
Kết luận
Trên đây, Reviewduhoc.com đã tổng hợp những thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt cũng như mức sống ở Tonga. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức sống tại Tonga để quyết định du học hoặc định cư. Đừng quên truy cập vào Reviewduhoc.com để khám phá và tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.