Tất tần tật những cách chúc giáng sinh bằng tiếng Đức

chúc giáng sinh bằng tiếng đức

Bạn đang tìm hiểu về lời chúc Giáng sinh trong tiếng Đức? Chúc Giáng sinh bằng tiếng Đức như thế nào? Có những cách nào để nói lời chúc Giáng sinh? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về lời chúc Giáng sinh trong tiếng Đức.

Chúc Giáng sinh bằng tiếng Đức như thế nào?

“Frohe Weihnachten!” là cách để nói “Chúc mừng Giáng sinh!” bằng tiếng Đức.

chúc giáng sinh bằng tiếng đức
Chúc Giáng sinh bằng tiếng Đức như thế nào?

Những cách để chúc Giáng sinh trong tiếng Đức

Dưới đây là những cách thông dụng để nói lời chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Đức: 

STT Tiếng Đức Ý nghĩa
1 Frohe Weihnachten! Chúc Giáng sinh vui vẻ!
2 Fröhliche Weihnachten!  Chúc mừng Giáng sinh!
3 Gesegnete Weihnachten! Chúc Giáng sinh an lành!
4 Schöne Weihnachten! Chúc Giáng sinh đẹp đẽ!
5 Frohes Fest! Lễ hội vui vẻ!
6 Besinnliche Weihnachten! Chúc Giáng sinh ý nghĩa!
7 Ein gesegnetes Weihnachtsfest! Một lễ Giáng sinh được ban phước!
8 Fröhliche Feiertage! Kỳ nghỉ vui vẻ!
9 Eine frohe und gesegnete Weihnachtszeit! Một mùa Giáng sinh vui vẻ và được ban phước!
10 Friedliche und frohe Weihnachten!  Chúc Giáng sinh bình yên và vui vẻ!

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Giáng sinh

Dưới đây là bảng thống kê một số từ vựng quan trọng về chủ đề Giáng sinh trong tiếng Đức: 

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh Tiếng Việt
Weihnachten [ˈvaɪ̯naxtn̩] Christmas Giáng Sinh
Advent [ˈadˌvɛnt] Advent Mùa Vọng
Weihnachtsmann [ˈvaɪ̯naxtsman] Santa Claus Ông già Noel
Geschenk [ˈɡɛʃɛŋk] Gift Quà
Tannenbaum [ˈtanənbaʊm] Christmas tree Cây thông Noel
Weihnachtslied [ˈvaɪ̯naxtsliːt] Christmas carol Bài hát Giáng Sinh
Schneemann [ˈʃneːman] Snowman Người tuyết
Krippe [ˈkrɪpə] Nativity scene Mô hình lễ Vọng
Kerze [ˈkɛrtsə] Candle Nến
Glühwein [ˈɡlyːvaɪ̯n] Mulled wine Rượu vang hâm nóng
Plätzchen [ˈplɛtʃən] Christmas cookie Bánh quy Giáng Sinh
Adventskranz [ˈadˌvɛntsˌkʁants] Advent wreath Đồng hồ Mùa Vọng
Rentier [ˈrɛntiɐ̯] Reindeer Tuần lộc
Glocken [ˈɡlɔkən] Bells Chuông
Stiefel [ˈʃtiːfl̩] Boot / Stocking Ủng / Tất
Heiligabend [ˈhaɪ̯lɪɡˌaːbɛnt] Christmas Eve Đêm Giáng Sinh
Weihnachtsmarkt [ˈvaɪ̯naxtsmaʁkt] Christmas market Chợ Giáng Sinh
Lebkuchen [ˈleːpkuːxn] Gingerbread Bánh gừng
Engel [ˈɛŋl̩] Angel Thiên thần
Adventskalender [ˈadˌvɛntskaˌlɛndɐ] Advent calendar Lịch đếm ngược Mùa Chay
chúc giáng sinh bằng tiếng đức
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề Giáng sinh

Giới thiệu về Lễ Giáng sinh ở Đức

Lễ Giáng sinh ở Đức là một trong những lễ hội quan trọng nhất và được chờ đợi nhất trong năm. Đức có một truyền thống lâu đời và phong phú về kỳ nghỉ Giáng Sinh, và nó có một sự kết hợp giữa các yếu tố tôn giáo và văn hóa.

Lễ Giáng sinh ở Đức là một trong những lễ hội quan trọng nhất và được chờ đợi nhất trong năm. Đức có một truyền thống lâu đời và phong phú về kỳ nghỉ Giáng Sinh, và nó có một sự kết hợp giữa các yếu tố tôn giáo và văn hóa.

Thời gian chính thức của Lễ Giáng sinh bắt đầu từ buổi tối ngày 24 tháng 12, còn được gọi là “Heiligabend” hay “der Heilige Abend,” có nghĩa là “đêm thiêng liêng.” 

rong buổi tối này, người dân thường tham gia lễ cầu nguyện tại nhà thờ và sau đó quay về gia đình để cùng nhau thưởng thức bữa tối Giáng sinh truyền thống. 

Một trong những điểm đặc biệt của Lễ Giáng sinh ở Đức là “Weihnachtsmarkt,” hay chợ Giáng Sinh. Các chợ Giáng Sinh được tổ chức ở khắp mọi nơi từ tháng 11 đến cuối tháng 12. 

Một trong những truyền thống đặc biệt khác là “Adventskranz,” hay vòng đèn của Mùa Chay, gồm bốn ngọn nến được thắp lên vào mỗi chủ nhật trong bốn tuần trước Giáng Sinh. Mỗi ngọn nến đại diện cho một chủ đề khác nhau như hy vọng, tình yêu, niềm vui và hòa bình.

Trong đêm Giáng Sinh, nhiều gia đình ở Đức thường đón chào “Christkind,” hay Thiên thần Chúa, thay vì Ông già Noel như trong nhiều nước khác. Christkind được mô tả là một thiên thần nhỏ với cánh và mang đến các món quà cho trẻ em.

Lời chúc Giáng sinh trong các ngôn ngữ khác

STT Ngôn ngữ Lời chúc
1 Tiếng Tây Ban Nha ¡Feliz Navidad!
2 Tiếng Pháp Joyeux Noël!
3 Tiếng Ý Buon Natale!
4 Tiếng Đan Mạch Glædelig jul!
5 Tiếng Hàn Quốc 메리 크리스마스!
6 Tiếng Nhật メリークリスマス!
7 Tiếng Trung Quốc 圣诞节快乐!
8 Tiếng Nga С Рождеством!
9 Tiếng Thái Lan สุขสันต์วันคริสต์มาส! 
10 Tiếng Thụy Điển God jul!
11 Tiếng Ả Rập عيد ميلاد مجيد
12 Tiếng Bồ Đào Nha Feliz Natal!

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về lời chúc Giáng sinh trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam