Trong những dịp sinh nhật của người thân, bạn bè hay đồng nghiệp, chúng ta không thể thiếu những lời chúc tốt đẹp, vui tươi để mừng ngày chào đón đến thế giới này một người vô cùng tuyệt vời. Vậy, chúc mừng sinh nhật trong Tiếng Pháp là gì? Đối với mỗi tình huống giao tiếp, cách chúc mừng sinh nhật có điểm gì khác nhau? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này.
Chúc mừng sinh nhật trong Tiếng Pháp là gì?
Để chúc mừng sinh nhật bằng Tiếng Pháp, người ta thường sử dụng những cụm từ như “Bon anniversaire” ou “Joyeux anniversaire”.
Những cách nói “Chúc mừng sinh nhật” khác nhau
Dưới đây là một số cách nói chúc mừng sinh nhật bằng Tiếng Pháp. Tùy thuộc vào người nói cũng như các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau để lựa chọn cách nói phù hợp.
- Joyeux anniversaire! (Chúc mừng sinh nhật!)
- Bon anniversaire! (Sinh nhật vui vẻ!)
- Je te souhaite un joyeux anniversaire! (Tôi chúc bạn một buổi sinh nhật vui vẻ!)
- Passe une merveilleuse journée d’anniversaire! (Hãy có một ngày sinh nhật tuyệt vời!)
- Que tous tes vœux se réalisent! (Chúc mọi ước muốn của bạn sẽ thành hiện thực!)
- Profite bien de ta journée spéciale! (Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của bạn nhé!)
- Je te souhaite plein de bonheur pour ton anniversaire! (Tôi chúc bạn nhiều niềm vui trong ngày sinh nhật!)
- Que cette année t’apporte la réussite et la joie! (Mong năm nay sẽ mang đến thành công và niềm vui cho bạn!)
Trong Tiếng Pháp, để tạo nên sự gần gũi, thân mật, chúng ta thường sử dụng đại từ “Tu” thay cho “Vous” khi chúc mừng người thân hay bạn bè.
Đại từ “Vous” được dùng đôi với người lớn tuổi, tạo sự kính trọng, trang nghiêm. Ngoài ra, đại từ này còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp mang tính chuyên nghiệp, trang trọng.
Phương ngữ của cụm từ “Chúc mừng sinh nhật” trong Tiếng Pháp
Tại mỗi địa phương, vùng miền khác nhau trên nước Pháp, người ta có những cách khác nhau để nói “Chúc mừng sinh nhật”. Nhiều nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ phải kể đến như địa lý, lịch sử và di cư, sự ảnh hưởng đến từ những ngôn ngữ khác.
Dưới đây là một số cách nói “Chúc mừng sinh nhật” tại các vùng miền khác nhau trên nước Pháp:
- Paris và vùng Île-de-France:
Joyeux anniversaire! (Chúc mừng sinh nhật!)
Bon anniversaire! (Sinh nhật vui vẻ!)
- Provence-Alpes-Côte d’Azur:
Bòna anniversàri! (Sinh nhật vui vẻ!)
Fèsta aniversàri bèn jù! (Chúc mừng sinh nhật!)
- Bretagne:
Mat eo ar bloaz mad! (Chúc mừng sinh nhật!)
Bloavezh mat deoc’h! (Sinh nhật vui vẻ!)
- Normandie:
Bouon anniversaire! (Sinh nhật vui vẻ!)
Heureux anniversaire! (Chúc mừng sinh nhật!)
- Alsace:
Glìckliches Gebùrtsdei! (Chúc mừng sinh nhật!)
Àllerbeschte Wìnsche fer deì Dàg! (Chúc những điều tốt đẹp nhất trong ngày sinh nhật!)
- Corsica:
Felice anniversariu! (Chúc mừng sinh nhật!)
Felici anniversarii! (Sinh nhật vui vẻ!)
Cách sử dụng cụm từ “Chúc mừng sinh nhật” trong các tình huống giao tiếp
Đối với mỗi đối tượng, mỗi tình huống giao tiếp, chúng ta sẽ sử dụng những cách nói “chúc mừng sinh nhật” khác nhau. Điều đó nhằm mục đích đảm bảo chất lượng cuộc giao tiếp và làm tăng bầu không khí lúc giao tiếp. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp khác nhau
- Đối với bạn bè:
Joyeux anniversaire mon ami/ma copine! (Chúc mừng sinh nhật bạn của tôi!)
Bon anniversaire mon pote! (Sinh nhật vui vẻ bạn của tôi!)
- Đối với thành viên trong gia đình:
Joyeux anniversaire mon frère/ma sœur! (Chúc mừng sinh nhật anh/em trai/chị/em gái của anh/chị/em!)
Bon anniversaire maman/papa! (Sinh nhật vui vẻ mẹ/bố của con!)
- Đối với người yêu:
Joyeux anniversaire mon amour! (Chúc mừng sinh nhật tình yêu của tôi!)
Bon anniversaire mon chéri/ma chérie! (Sinh nhật vui vẻ, người yêu của anh/em!)
- Đối với đồng nghiệp:
Joyeux anniversaire mon collègue! (Chúc mừng sinh nhật đồng nghiệp của tôi!)
Bon anniversaire mon chef/ma cheffe! (Sinh nhật vui vẻ, sếp của tôi!)
- Đối với trẻ em:
Joyeux anniversaire mon petit/ma petite! (Chúc mừng sinh nhật bé yêu của mẹ/bố/dì….!)
Bon anniversaire mon chéri/ma chérie! (Sinh nhật vui vẻ, điều ngọt ngào của mẹ/bố/dì…!)
Cách nói “chúc mừng sinh nhật” trong các ngôn ngữ khác
Mỗi ngôn ngữ đều có những cấu trúc, từ ngữ riêng biệt. Từng câu, từng chữ trong đó đều ẩn chứa những nét văn hóa của ngôn ngữ đó. Chính vì vậy, cách nói “chúc mừng sinh nhật” trong các ngôn ngữ cũng có sự riêng biệt nhất định. Một số trường hợp được kể đến như sau:
Đối với ngôn ngữ thuộc hệ Latin :
- Tiếng Ý: Buon compleanno!
- Tiếng Anh : Happy birthday!
- Tiếng Tây Ban Nha: Feliz cumpleaños!
- Tiếng Bồ Đào Nha: Feliz aniversário!
- Tiếng Romania: La mulți ani!
- Tiếng Catalan: Feliç aniversari!
- Tiếng Galicia: Feliz aniversario!
- Tiếng Sicilia: Bonu completannu!
- Tiếng Wales: Penblwydd hapus!
- Tiếng Gaelic Scotland: Co-là-breith sona dhuibh!
- Tiếng Catalan Valencia: Feliç aniversari!
Đối với ngôn ngữ tượng hình :
- Tiếng Trung:
生日快乐! (Shēngrì kuàilè!) – Chúc mừng sinh nhật!
祝你生日快乐! (Zhù nǐ shēngrì kuàilè!) – Chúc bạn có một sinh nhật vui vẻ!
- Tiếng Hàn:
생일 축하해요! (Saeng-il chukha-haeyo!) – Chúc mừng sinh nhật!
생일 축하드려요! (Saeng-il chukha-deuryeo-yo!) – Chúc mừng sinh nhật!
- Tiếng Nhật:
お誕生日おめでとうございます!(Otanjōbi omedetō gozaimasu!) – Chúc mừng sinh nhật!
誕生日おめでとう!(Tanjobi omedetō!) – Chúc mừng sinh nhật!
Kết luận
Qua bài viết trên, Reviewduhoc.com đã giới thiệu đến bạn “chúc mừng sinh nhật” trong Tiếng Pháp là gì, cách sử dụng cụm từ này trong những trường hợp khác nhau. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích liên quan đến vấn đề này trong Tiếng Pháp. Truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về giáo dục và du học nhé.