Tất tần tật về cách dùng dass trong tiếng Đức mà bạn nên biết

dass trong tiếng đức

Dass trong tiếng Đức là gì? Vai trò của dass trong câu? Cách phân biệt dass – Satz và động từ nguyên thể với zu? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về “dass” nhé!

Dass trong tiếng Đức là gì?

“Dass” là một liên từ quan trọng trong tiếng Đức, được sử dụng để nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với mệnh đề chính (main clause). Mệnh đề phụ (được bắt đầu bằng “dass”) cung cấp thông tin bổ sung, mở rộng ý nghĩa của mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • “Ich denke, dass es morgen regnen wird.” (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)

“dass es morgen regnen wird” là mệnh đề phụ (subordinate clause) với “dass” đứng đầu. Nó bổ nghĩa cho hành động “Ich denke” (Tôi nghĩ) trong mệnh đề chính (main clause).

  • “Er sagt, dass er heute nicht zur Arbeit kommen kann.” (Anh ấy nói rằng hôm nay anh ấy không thể đến làm.)

“dass er heute nicht zur Arbeit kommen kann” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu. Nó là tân ngữ của hành động “Er sagt” (Anh ấy nói) trong mệnh đề chính.

  • “Sie hat vergessen, dass sie einen Termin hat.” (Cô ấy đã quên rằng cô ấy có một cuộc hẹn.)

“dass sie einen Termin hat” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu. Nó là tân ngữ của hành động “Sie hat vergessen” (Cô ấy đã quên) trong mệnh đề chính.

Vai trò của mệnh đề phụ với dass trong tiếng Đức

Trong mệnh đề phụ với dass trong tiếng Đức có 3 vai trò nổi bật là: tân ngữ, chủ ngữ và tân ngữ bổ ngữ giới từ.

Mệnh đề phụ với dass đóng vai trò tân ngữ

Khi một mệnh đề phụ xuất hiện sau “dass” trong một câu, nó có thể đóng vai trò tân ngữ của động từ trong mệnh đề chính. Điều này xảy ra khi mệnh đề phụ miêu tả hành động, tình trạng hoặc sự kiện được diễn ra trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Mệnh đề chính: “Ich weiß” (Tôi biết)

Mệnh đề phụ: “dass du kommst.” (rằng bạn sẽ đến.)

Trong câu: “Ich weiß, dass du kommst.” (Tôi biết rằng bạn sẽ đến.) – Trong đây, mệnh đề phụ “dass du kommst” đóng vai trò tân ngữ của động từ “weiß” trong mệnh đề chính.

  • Mệnh đề chính: “Er sagt” (Anh ấy nói)

Mệnh đề phụ: “dass er Deutsch spricht.” (rằng anh ấy nói tiếng Đức.)

Trong câu: “Er sagt, dass er Deutsch spricht.” (Anh ấy nói rằng anh ấy nói tiếng Đức.) – Trong đây, mệnh đề phụ “dass er Deutsch spricht” lại đóng vai trò tân ngữ của động từ “sagt” trong mệnh đề chính.

Mệnh đề phụ với dass đóng vai trò chủ ngữ

Mệnh đề phụ với “dass” đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của câu, thay thế cho đại từ “es”. Điều này xảy ra trong các câu cấu trúc đặc biệt khi mệnh đề phụ nói về một sự kiện hoặc tình trạng chung.

Cấu trúc của câu:

Es ist/ Verb +O, dass + Nebensatz

Ví dụ:

  • “Dass er gut Deutsch spricht, ist bekannt.” (Việc anh ấy nói tiếng Đức giỏi là điều được biết đến.)

“Dass er gut Deutsch spricht” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu và đóng vai trò chủ ngữ của câu.

Trong câu này, “dass er gut Deutsch spricht” (rằng anh ấy nói tiếng Đức giỏi) thay thế cho “es” là đại từ chủ ngữ và giúp làm rõ ngữ cảnh câu.

  • “Dass es morgen regnen wird, stört mich.” (Việc mưa vào ngày mai làm phiền tôi.)

“Dass es morgen regnen wird” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu và đóng vai trò chủ ngữ của câu.

Trong câu này, “dass es morgen regnen wird” (rằng ngày mai sẽ mưa) thay thế cho “es” là đại từ chủ ngữ và giúp làm rõ ngữ cảnh câu.

Mệnh đề phụ với dass đóng vai trò tân bổ ngữ giới từ

Khi “dass” được sử dụng cùng với các giới từ như “mit” (với), “für” (cho), “ohne” (không có), “nach” (sau), “bei” (tại), “wegen” (vì), “um” (để), thì mệnh đề phụ với “dass” sẽ đóng vai trò như một tân bổ ngữ giới từ của giới từ đó.

Ví dụ:

  • “Er spricht mit ihr, ohne dass sie ihn versteht.” (Anh ấy nói chuyện với cô ấy mà không cô ấy hiểu anh ấy.)

“ohne dass sie ihn versteht” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu. Nó là một tân bổ ngữ giới từ của giới từ “ohne” (không có).

Trong câu này, “ohne dass” chỉ ra mối quan hệ giữa việc nói chuyện với cô ấy và cô ấy không hiểu.

  • “Sie dankt ihm dafür, dass er ihr geholfen hat.” (Cô ấy cảm ơn anh ấy vì anh ấy đã giúp đỡ cô ấy.)

“dass er ihr geholfen hat” là mệnh đề phụ với “dass” đứng đầu. Nó là một tân bổ ngữ giới từ của giới từ “dafür” (vì điều đó).

Trong câu này, “dafür, dass” chỉ ra việc cô ấy cảm ơn anh ấy và lý do cụ thể là vì anh ấy đã giúp đỡ cô ấy.

dass trong tiếng đức
Vai trò của mệnh đề phụ với dass trong tiếng Đức

Một số động từ và cách diễn đạt đi kèm với mệnh đề dass trong tiếng Đức

Có một số động từ thường được sử dụng đi kèm với mệnh đề phụ “dass” trong tiếng Đức để diễn đạt ý kiến, suy đoán, cảm xúc hoặc thông báo một sự kiện. 

Dưới đây là một số động từ phổ biến và cách diễn đạt đi kèm với mệnh đề “dass”:

sagen (nói):

“Ich sage, dass er pünktlich sein wird.” (Tôi nói rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.)

denken (nghĩ):

“Ich denke, dass das Essen lecker ist.” (Tôi nghĩ rằng đồ ăn ngon.)

glauben (tin tưởng):

“Ich glaube, dass sie recht haben.” (Tôi tin rằng họ đúng.)

hoffen (hy vọng):

“Ich hoffe, dass es nicht regnen wird.” (Tôi hy vọng rằng sẽ không mưa.)

wissen (biết):

“Ich weiß, dass er in Urlaub ist.” (Tôi biết rằng anh ấy đi nghỉ.)

vermuten (suy đoán):

“Wir vermuten, dass sie schon angekommen sind.” (Chúng tôi suy đoán rằng họ đã đến rồi.)

fühlen (cảm thấy):

“Ich fühle, dass etwas nicht stimmt.” (Tôi cảm thấy có gì đó không ổn.)

bemerken (chú ý):

“Er bemerkt, dass das Fenster offen ist.” (Anh ấy chú ý rằng cửa sổ đang mở.)

bekanntgeben (thông báo):

“Der Sprecher gibt bekannt, dass das Konzert abgesagt wurde.” (Người phát ngôn thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy.)

fordern (yêu cầu):

“Die Demonstranten fordern, dass die Regierung handelt.” (Những người biểu tình yêu cầu chính phủ hành động.)

dass trong tiếng đức
Một số động từ và cách diễn đạt đi kèm với mệnh đề dass trong tiếng Đức

Phân biệt dass – Satz và động từ nguyên thể với zu

“Dass-Satz” và “động từ nguyên thể với zu” là hai cấu trúc câu khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Dass-Satz Động từ nguyên thể với “zu”
“Dass-Satz” là mệnh đề phụ (subordinate clause) có từ “dass” đứng đầu. Nó thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến, thông tin, hay suy nghĩ về mệnh đề chính trong câu. Động từ nguyên thể với “zu” (infinitive verb with “zu”) là cấu trúc thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của hành động trong câu.
Dass-Satz” thường đứng sau động từ hoặc các cụm từ chỉ ý thức như “glauben” (tin), “denken” (nghĩ), “sagen” (nói), “wissen” (biết), “hoffen” (hy vọng) và nhiều động từ khác. Động từ được sử dụng với “zu” nằm sau một số động từ như “wollen” (muốn), “mögen” (thích), “können” (có thể), “müssen” (phải), “sollen” (nên) và nhiều động từ khác.
Ví dụ:

  • “Ich weiß, dass er Deutsch spricht.” (Tôi biết rằng anh ấy nói tiếng Đức.)
  • “Sie sagt, dass sie heute spät zur Arbeit kommt.” (Cô ấy nói rằng hôm nay cô ấy đến làm muộn.)
Ví dụ:

  • “Ich möchte lernen, Deutsch zu sprechen.” (Tôi muốn học nói tiếng Đức.)
  • “Er kann nicht aufhören, zu lachen.” (Anh ấy không thể ngừng cười.)

Kết luận

Trên đây là vai trò của mệnh đề phụ với dass trong tiếng Đức cũng như cách phân biệt dass – satz và động từ nguyên thể với zu. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dass, để sử dụng cho chính xác và phù hợp. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác về tiếng Đức nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam