Trong quá trình học tập tiếng Pháp, động từ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học không thể bỏ qua. Vậy, động từ trong tiếng Pháp là gì? Chúng ta cần lưu ý điều gì khi sử dụng các động từ? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé.
Động từ trong tiếng Pháp là gì?
Trong tiếng Pháp, động từ được gọi là “verbe”. Động từ là một loại từ loại khá quan trọng trong ngữ pháp, được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái của một người, một vật, hoặc một sự việc. Động từ chủ yếu đi kèm với chủ ngữ trong câu để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- “Aimer” (yêu thích): “Elle aime la musique.” (Cô ấy thích âm nhạc.)
- “Voyager” (du lịch): “Ils voyagent en Europe.” (Họ đi du lịch ở châu Âu.)
Các loại động từ trong tiếng Pháp
Các động từ trong tiếng Pháp vô cùng đa dạng và phong phú. Chúng được chia thành 3 loại như sau:
- Nhóm động từ thứ nhất (-er): Đây là nhóm động từ phổ biến nhất và lớn nhất trong tiếng Pháp. Các động từ trong nhóm này kết thúc bằng “er”.
Ví dụ: “parler” (nói), “manger” (ăn), “aimer” (yêu), “chanter” (hát)…
- Nhóm động từ thứ hai (-ir): Các động từ trong nhóm này kết thúc bằng âm “ir”.
Ví dụ: “finir” (kết thúc), “choisir” (chọn), “dormir” (ngủ)…
- Nhóm động từ thứ ba (-re): Đây là nhóm động từ nhỏ nhất trong ba nhóm, là các động từ bất quy tắc
Ví dụ: “être” (là), “avoir” (có), “faire” (làm), “aller” (đi), “venir” (đến), “savoir” (biết), “pouvoir” (có thể),…
Việc nhận biết và nắm vững nhóm động từ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Pháp. Điều đó giúp bạn dễ dàng học các quy tắc chia động từ và viết câu đúng ngữ pháp.
Cách chia các động từ ở thì hiện tại
Mỗi loại động từ trong tiếng Pháp đều có cách chia riêng biệt. Dưới đây là các cách chia của các loại động từ này:
Nhóm động từ -er: Để chia động từ trong nhóm -er ở thì hiện tại, chúng ta cần loại bỏ hậu tố “er” và thêm các đuôi tương ứng với các ngôi chủ ngữ.
Ngôi | Đuôi | Động từ | ||
Parler | Chanter | Danser | ||
Je/J’ | -e | parle | chante | danse |
Tu | -es | parles | chantes | danses |
Il/Elle | -e | parle | chante | danse |
Nous | -ons | parlons | chantons | dansons |
Vous | -ez | parlez | chantez | dansez |
Ils/Elles | -ent | parlent | chantent | dansent |
- Nhóm động từ -ir: Để chia động từ trong nhóm -ir ở thì hiện tại, loại bỏ hậu tố “ir” và thêm các đuôi tương ứng với các ngôi chủ ngữ.
Ngôi | Đuôi | Động từ | ||
Choisir | Finir | Grandir | ||
Je/J’ | -is | choisis | finis | grandis |
Tu | -is | choisis | finis | grandis |
Il/Elle | -it | choisit | finit | grandit |
Nous | -issons | choisissons | finissions | grandissons |
Vous | -issez | choisissez | finissez | grandissez |
Ils/Elles | -issent | choisissent | finissent | grandissent |
- Nhóm động từ bất quy tắc: Đối với động từ tiếng Pháp nhóm này, ta không có quy tắc chung cho tất cả các động từ. Mà đối với mỗi động từ ta sẽ có cách chia khác nhau.
Ngôi | Động từ | |||
Être | Avoir | Aller | Faire | |
Je/J’ | suis | ai | vais | fais |
Tu | es | as | vas | fais |
Il/Elle | est | a | va | fait |
Nous | sommes | avons | allons | faisons |
Vous | êtes | avez | allez | faites |
Ils/Elles | sont | ont | vont | font |
Vị trí của động từ trong câu
Trong tiếng Pháp, động từ thông thường được đặt sau chủ ngữ và trước vị ngữ (trước tân ngữ hoặc các thành phần khác trong câu). Cấu trúc câu tiêu chuẩn của tiếng Pháp là “Subject – Verb – Object” (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ).
Ví dụ:
- “Je lis.” (Tôi đọc sách.)
- “Elle parle français.” (Cô ấy nói tiếng Pháp.)
- “Nous allons au cinéma ce soir.” (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt khi động từ được đặt trước chủ ngữ trong câu để tạo câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh (impératif). Ngoài ra, trong các câu phức hợp, vị trí của động từ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại câu và cấu trúc câu cụ thể.
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ trong tiếng Pháp
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ trong tiếng Pháp mà nhiều người thường mắc phải:
- Lỗi thứ tự từ trong câu: Đặt động từ ở sai vị trí trong câu
Ví dụ:
Sai: “Va je au cinéma ce soir.” (Đặt động từ “aller” sai vị trí trong câu.)
Đúng: “Je vais au cinéma ce soir.” (Đặt động từ “aller” đúng vị trí trước ngôi chủ ngữ.)
- Lỗi chia động từ sai ngôi
Ví dụ:
Sai: “Elle parles français.” (Ngôi chủ ngữ không phù hợp với động từ.)
Đúng: “Elle parle français.” (Chia động từ đúng với ngôi chủ ngữ.)
- Lỗi động từ bất quy tắc
Ví dụ:
Sai: “Tu fait tes devoirs.” (Sử dụng sai hình thức của động từ “faire”.)
Đúng: “Tu fais tes devoirs.” (Chia động từ “faire” đúng với ngôi chủ ngữ.)
- Lỗi dùng sai động từ trong ngữ cảnh
Ví dụ:
Sai: “Je comprends parler l’anglais.” (Sử dụng sai động từ “comprendre” trong ngữ cảnh này.)
Đúng: “Je sais parler l’anglais.” (Sử dụng động từ “savoir” thay vì “comprendre” để diễn đạt “biết nói tiếng Anh”.)
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp các thông tin liên quan đến các loại động từ trong tiếng Pháp cũng như đề cập đến các lỗi sai về động từ mà người học thường mắc phải trong quá trình học tập tiếng Pháp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Pháp cũng như cách vận dụng chúng trong giao tiếp và soạn thảo văn bản. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích liên quan đến giáo dục và du học nhé!