Tổng hợp mẹo giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức ấn tượng và bỏ túi một số từ vựng về chủ đề gia đình

giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức

Giới thiệu gia đình là một chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Trong bài viết này Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn một số mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức nhé!

Một số từ vựng giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức

  • Die Familie – Gia đình
  • Der Vater – Cha
  • Die Mutter – Mẹ
  • Die Eltern – Bố mẹ
  • Der Sohn – Con trai
  • Die Tochter – Con gái
  • Der Bruder – Anh em trai
  • Die Schwester – Chị em gái
  • Der Großvater – Ông (của bố hoặc mẹ)
  • Die Großmutter – Bà (của bố hoặc mẹ)
  • Der Onkel – Chú (anh hoặc em của bố hoặc mẹ)
  • Die Tante – Cô (anh hoặc em của bố hoặc mẹ)
  • Der Cousin – Anh em họ (con trai)
  • Die Cousine – Anh em họ (con gái)
  • Der Ehemann – Chồng

Cách hỏi và đáp trả về gia đình bằng tiếng Đức 

Số lượng thành viên trong gia đình

Câu hỏi Câu trả lời
Wie viele Personen gibt es in deiner Familie?

(Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)

Es gibt fünf Personen in meiner Familie.

(Có năm người trong gia đình tôi.)

Hast du Geschwister? Wenn ja, wie viele?

(Bạn có anh chị em không? Nếu có, thì có bao nhiêu người?)

Ja, ich habe zwei Geschwister.

(Có, tôi có hai anh chị em.)

Wie viele Brüder und Schwestern hast du?

(Bạn có bao nhiêu anh em và chị em?)

Ich habe einen Bruder und zwei Schwestern.

(Tôi có một anh em trai và hai chị em gái.)

Wie groß ist deine Familie?

(Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)

Meine Familie besteht aus vier Personen.

(Gia đình tôi gồm bốn người.)

Thành viên trong gia đình

Câu hỏi Câu trả lời
Wie heißt dein Vater?

(Cha của bạn tên là gì?)

Mein Vater heißt Peter.

(Cha tôi tên là Peter.)

Wie alt ist deine Mutter?

(Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?)

Meine Mutter ist 45 Jahre alt.

(Mẹ tôi 45 tuổi.)

Wer ist der älteste in deiner Familie?

(Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình bạn?)

Mein Großvater ist der Älteste in meiner Familie.

(Ông tôi là người lớn tuổi nhất trong gia đình.)

Wer ist der Jüngste in deiner Familie?

(Ai là người trẻ nhất trong gia đình bạn?)

Meine jüngste Schwester ist erst 5 Jahre alt.

(Em gái tôi trẻ nhất chỉ mới 5 tuổi.)

Ví dụ về các mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ khi sử dụng các từ vựng trên thành các mẫu câu thông dụng trong giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức.

Ich möchte meine Familie vorstellen. (Tôi muốn giới thiệu gia đình của tôi.)

  • Wir sind eine vierköpfige Familie. (Chúng tôi là một gia đình gồm bốn người.)
  • Mein Vater, meine Mutter, mein Bruder und ich. (Cha tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi.)

Mein Vater ist [họ tên] und er ist [nghề nghiệp]. (Cha tôi là [họ tên] và anh ấy là [nghề nghiệp].)

  • Er ist sehr freundlich und immer bereit zu helfen. (Anh ấy rất thân thiện và luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
  • Er liebt es auch zu kochen und wir genießen seine köstlichen Mahlzeiten. (Anh ấy cũng thích nấu ăn và chúng tôi thích những bữa ăn ngon của anh ấy.)

Meine Mutter heißt [họ tên] und sie ist [nghề nghiệp]. (Mẹ tôi tên là [họ tên] và bà ấy là [nghề nghiệp].)

  • Sie ist sehr fürsorglich und kümmert sich liebevoll um uns. (Bà ấy rất chu đáo và chăm sóc chúng tôi một cách yêu thương.)
  • Sie hat auch eine Leidenschaft fürs Gärtnern und unser Garten ist immer schön und blühend. (Bà ấy cũng có niềm đam mê với việc làm vườn và khu vườn của chúng tôi luôn xinh đẹp và thắm thiết.)

Mein Bruder heißt [họ tên] und er ist [tuổi]. (Anh trai tôi tên là [họ tên] và anh ấy [tuổi].)

  • Er geht noch zur Schule und ist sehr fleißig. (Anh ấy vẫn đang đi học và rất chăm chỉ.)
  • Er ist auch sehr sportlich und spielt gerne Fußball. (Anh ấy cũng rất thích thể thao và chơi bóng đá.)

Zusammen verbringen wir viel Zeit miteinander und genießen es, gemeinsame Aktivitäten zu unternehmen. (Chúng tôi dành nhiều thời gian cùng nhau và thích thú tham gia các hoạt động chung.)

  • Wir gehen gerne zusammen spazieren, spielen Brettspiele oder schauen Filme. (Chúng tôi thích đi dạo chung, chơi trò chơi hoặc xem phim.)
  • Wir unterstützen und ermutigen uns gegenseitig in allen Lebensbereichen. (Chúng tôi hỗ trợ và khích lệ lẫn nhau trong tất cả các lĩnh vực cuộc sống.)

Meine Familie besteht aus meinen Eltern, meinem Bruder und mir. (Gia đình của tôi bao gồm ba mẹ, anh trai và tôi.)

  • Mein Vater arbeitet als Ingenieur und meine Mutter ist Ärztin. (Cha tôi là kỹ sư và mẹ tôi là bác sĩ.)
  • Mein Bruder geht noch zur Schule und ich studiere an der Universität. (Anh trai tôi và tôi đang đi học đại học.)

Wir verbringen viel Zeit gemeinsam und haben eine enge Bindung zueinander. (Chúng tôi dành nhiều thời gian bên nhau và có mối quan hệ gắn bó.)

  • Wir unternehmen gerne gemeinsame Ausflüge und genießen es, zusammen Zeit zu verbringen. (Chúng tôi thích đi chơi chung và thích thú khi có thời gian bên nhau.)
  • In unserer Familie herrscht eine warme und liebevolle Atmosphäre. (Trong gia đình chúng tôi có một không khí ấm áp và yêu thương.)

Meine Eltern unterstützen uns in allen Lebensbereichen und sind immer für uns da. (Ba mẹ tôi luôn hỗ trợ chúng tôi trong mọi lĩnh vực cuộc sống và luôn ở bên cạnh chúng tôi.)

  • Sie sind nicht nur Eltern, sondern auch gute Freunde für uns. (Họ không chỉ là cha mẹ mà còn là những người bạn tốt của chúng tôi.)
  • Wir teilen Höhen und Tiefen miteinander und unterstützen uns gegenseitig. (Chúng tôi chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với nhau và hỗ trợ lẫn nhau.)
giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức
Các thành viên trong gia đình

Mein Bruder und ich haben eine besondere Verbindung und verbringen viel Zeit damit, gemeinsame Interessen zu teilen. (Anh trai và tôi có một mối quan hệ đặc biệt và dành nhiều thời gian để chia sẻ những sở thích chung.)

  • Wir spielen zusammen Fußball und gehen oft ins Kino. (Chúng tôi chơi bóng đá cùng nhau và thường xuyên đi xem phim.)
  • Er ist mein bester Freund und wir unterstützen uns immer gegenseitig. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi và chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.)

Zusammen bilden wir eine glückliche und harmonische Familie, die auf gegenseitigem Respekt und Liebe basiert. (Cùng nhau, chúng tôi tạo nên một gia đình hạnh phúc và hòa thuận, dựa trên sự tôn trọng và yêu thương lẫn nhau.)

  • Wir schätzen die gemeinsamen Momente und bauen starke Beziehungen zueinander auf. (Chúng tôi trân trọng những khoảnh khắc chung và xây dựng mối quan hệ vững mạnh với nhau.)
  • Unsere Familie ist der Ort, an dem wir uns geborgen und geliebt fühlen. (Gia đình chúng tôi là nơi mà chúng tôi cảm thấy an lành và được yêu thương.)

Một vài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức

Đây là một số ví dụ về cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức

  • Ich möchte meine Familie vorstellen. Wir sind eine vierköpfige Familie. Mein Vater heißt Thomas und ist Lehrer. Meine Mutter heißt Maria und arbeitet als Krankenschwester. Ich habe einen jüngeren Bruder namens David. Gemeinsam verbringen wir viel Zeit und unternehmen gerne Ausflüge zusammen.

(Tôi muốn giới thiệu gia đình của mình. Chúng tôi là một gia đình bốn người. Cha tôi tên là Thomas và là giáo viên. Mẹ tôi tên là Maria là một y tá. Tôi có một em trai tên là David. Chúng tôi dành nhiều thời gian và thích đi chơi cùng nhau.)

  • Meine Familie besteht aus fünf Personen. Mein Vater heißt Michael und ist Geschäftsmann. Meine Mutter heißt Sabine und arbeitet als Buchhalterin. Ich habe zwei ältere Schwestern, Anna und Julia. Wir haben eine enge Beziehung und unterstützen uns gegenseitig in allen Lebensbereichen.

(Gia đình của tôi gồm năm người. Cha tôi tên là Michael làm kinh doanh. Mẹ tôi tên là Sabine là một kế toán. Tôi có hai chị gái là Anna và Julia. Chúng tôi có một mối quan hệ gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi lĩnh vực cuộc sống.

  • In meiner Familie gibt es vier Mitglieder. Mein Vater heißt Peter und ist Architekt. Meine Mutter heißt Petra und arbeitet als Lehrerin. Ich habe eine ältere Schwester namens Lisa. Gemeinsam verbringen wir viel Zeit und teilen viele gemeinsame Interessen wie Reisen und Kochen.

(Trong gia đình của tôi có bốn người. Cha tôi tên là Peter và là một kiến trúc sư. Mẹ tôi tên là Petra là một giáo viên. Tôi có một chị gái tên là Lisa. Chúng tôi dành nhiều thời gian và có nhiều sở thích chung như du lịch và nấu ăn.)

Kết luận

Trên đây là những mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức bài viết chia sẻ đến bạn. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng tiếng Đức trong những lúc cần thiết. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều điểm kiến thức thú vị khác nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam