Bạn có biết: Làm thế nào để phân biệt và sử dụng các giống trong tiếng Đức

giống trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu về giống trong tiếng Đức? Giống là gì? Phân biệt các giống trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về giống trong tiếng Đức.

Giống trong tiếng Đức là gì? Tiếng Đức có bao nhiêu giống?

Tiếng Đức có ba giống chính, bao gồm: đực (maskulin), cái (feminin), và trung (neutrum). 

Ví dụ về các giống trong tiếng Đức:

  • Giống đực (maskulin): 
  • der Mann (người đàn ông)
  • der Hund (con chó)
  • der Tisch (cái bàn)
  • Giống cái (feminin):
  • die Frau (người phụ nữ)
  • die Katze (con mèo)
  • die Tür (cánh cửa)
  • Giống trung (neutrum): 
  • das Kind (đứa trẻ)
  • das Haus (ngôi nhà)
  • das Buch (cuốn sách)

Mạo từ đi kèm với các giống trong tiếng Đức

Mạo từ đi kèm với các giống trong tiếng Đức không giống nhau. Các mạo từ thay đổi dựa theo giống mà nó đi kèm.

Giống đực 

  • Mạo từ xác định: der (được dùng trong số ít), die (được dùng trong số nhiều)

Ví dụ: 

  • der Mann (người đàn ông)
  • die Männer (những người đàn ông)
  • Mạo từ không xác định: ein (được dùng trong số ít), keine (được dùng trong số nhiều)

Ví dụ: 

  • ein Hund (con chó)
  • keine Hunde (những con chó)

Giống cái

  • Mạo từ xác định: die (được dùng trong cả số ít và số nhiều)

Ví dụ: 

  • die Frau (người phụ nữ)
  • die Frauen (những người phụ nữ)
  • Mạo từ không xác định: eine (được dùng trong cả số ít), kiene (được dùng trong số nhiều) 

Ví dụ:

  • eine Katze (con mèo)
  • keine Katzen (những con mèo)

Giống trung

  • Mạo từ xác định: das (được dùng trong số ít), die (được dùng trong số nhiều) 

Ví dụ: 

  • das Kind (đứa trẻ)
  • die Kinder (những đứa trẻ)
  • Mạo từ không xác định: ein (được dùng trong số ít), keine (được dùng trong số nhiều)

Ví dụ:

  • ein Haus (ngôi nhà)
  • keine Häuser (những ngôi nhà)

Quy tắc phân biệt giống trong tiếng Đức

Có một số quy tắc phân biệt giống đối với các từ, nhưng những quy tắc này không áp dụng chung cho tất cả. 

Quy tắc phân biệt giống đực

Một trong những quy tắc dễ phân biệt nhất là xác định giống qua mạo từ. Trong đó, mạo từ “der” thường đi với giống đực. 

Ví dụ: 

  • der Mann (người đàn ông)

Còn một cách khác để phân biệt giống đực trong tiếng Đức, chính là xác định kết thúc của từ. Nếu các từ kết thúc bằng “-er”, “-ling”, “-or”, “-ist”, “-ismus”, “-oph”, “-at”,…rất có thể từ đó là giống đực. Tuy nhiên điều này không áp dụng cho tất cả.

Ví dụ:

  • der Frühling ( mùa xuân)

Quy tắc phân biệt giống cái

Mạo từ “die” thường đi với giống cái, và mạo từ này xác định cho cả số ít và số nhiều. Đây là một trong những đặc điểm để có thể phân biệt giống của các từ.

Ví dụ: 

  • die Frau (người phụ nữ)

Bên cạnh đó, những từ có kết thúc bằng “-e”, “-ung”, “-heit”, “ik”, “-ion”, “-keit”, “-ei”,…thường được xác định là giống cái. 

Ví dụ: 

  • die Freiheit (tự do)

Quy tắc phân biệt giống trung

Giống trung trong tiếng Đức thường có mạo từ “das” đi kèm. 

Ví dụ: 

  • das Kind (đứa trẻ)

Thêm vào đó, các đuôi từ như “-chen”, “-lein”, “-um”, “-ma”, “-ment”,…thường chỉ đến giống trung.

Ví dụ:

  • das Mädchen (cô gái)

giống trong tiếng Đức

Một số cách nhớ giống khác trong tiếng Đức

Vì những quy tắc kể trên không áp dụng với tất cả các từ, nên ngoài việc học theo quy tắc, ta có thể áp dụng những phương pháp khác để nhớ giống của các từ trong tiếng Đức. 

  • Học từ vựng theo nhóm giống: Bạn có thể nhóm các từ vựng theo giống của chúng và tập trung học từ vựng trong những nhóm đó bằng cách ứng dụng các quy tắc. 
  • Đặt câu hoặc tạo ra các câu chuyện: Hãy thử đặt câu hoặc tạo ra những mẩu chuyện ngắn có liên quan đến giống của các từ, việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng hơn. 
  • Thực hành thường xuyên: Luyện tập với vốn từ của bản thân thường xuyên là cách tốt nhất để cải thiện khả năng khi nhớ các giống của từ trong tiếng Đức. Hãy cố gắng tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Đức nhiều hơn thông qua tất cả các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
  • Sử dụng phần mềm học tập: Các ứng dụng học tiếng Đức sẽ hỗ trợ tốt cho bạn trong quá trình học và ôn luyện tiếng Đức.

Một số trường hợp đặc biệt

Các từ mượn

Các từ mượn từ ngoại ngữ có giống không tuân theo quy tắc tiếng Đức.

Ví dụ: 

  • das Hotel (khách sạn)
  • das Pizza (bánh Pizza)
  • der Laptop (máy tính xách tay)

Các từ không có giống

Có một số danh từ trong tiếng Đức không thuộc bất kỳ giống nào. Những từ này được gọi là “danh từ không giống” (das sächliche Substantiv). Những từ này được xác định bằng mạo từ “das” và sử dụng như giống trung (neutrum).

Ví dụ:

  • Kind (đứa trẻ)
  • Buch (cuốn sách)
  • Haus (ngôi nhà)
  • Auto (xe ô tô)
  • Bein (chân) 
  • Wasser (nước)
  • Fenster (cửa sổ)
  • Licht (ánh sáng)
  • Messer (dao)
  • Bild (bức tranh)

Các từ có giống thay đổi

Tiếng Đức có một số từ có giống thay đổi dựa trên ngữ cảnh hoặc ý nghĩa mà người dùng sử dụng. Có một số danh từ khi thêm vào hậu tố “-chen” hoặc “-lein”, danh từ đó sẽ trở thành giống trung.

Ví dụ: 

  • der Mensch (con người) – die Menschen (con người)
  • das Herz (trái tim) – die Herzen (trái tim)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về giống trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam