[Giải đáp] Jahre trong tiếng Đức là gì? Cách sử dụng Jahre trong tiếng Đức mà bạn cần biết

Jahre trong tiếng Đức là gì

Bạn đang tìm kiếm nghĩa của từ “jahre” trong tiếng Đức là gì? Cách đọc như thế nào? Với bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về nghĩa của “jahre” trong tiếng Đức.

Jahre trong tiếng Đức là gì? 

Từ “jahre” trong tiếng Đức có nghĩa là “năm”. 

  • “Jahr” được sử dụng để chỉ một năm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai, ví dụ như “Das Jahr 2021” (năm 2021).
  • “Jahren” là dạng số nhiều của “Jahr” và được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong nhiều năm, ví dụ như “in den letzten Jahren” (trong những năm qua).
  • “Jahrgang” được sử dụng để chỉ năm sản xuất hoặc năm phát hành của một sản phẩm, ví dụ như “Jahrgangsbier” (bia cùng năm sản xuất), “Wein des Jahrgangs 2019” (rượu vang cùng năm sản xuất 2019).

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ “Jahre” trong câu tiếng Đức gắn liền với các sự kiện lịch sử: 

  • “Das Jahr der Wiedervereinigung” (Năm thống nhất): Đây là năm 1990, khi cả hai phần Đức Đông và Đức Tây được thống nhất trở lại với nhau sau hơn 40 năm của sự chia cắt.
  • “Das Jahr des Mauerfalls” (Năm sụp đổ tường Berlin): Đây cũng là năm 1989 khi tường Berlin bị phá hủy, kết thúc sự chia cắt giữa miền Đông và miền Tây của thành phố.
  • “Das Jahr der Fußball-Weltmeisterschaft” (Năm World Cup bóng đá): Đức tổ chức giải World Cup bóng đá vào các năm 1974 và 2006.
  • “Das Jahr des deutschen Europameisters” (Năm đội bóng Đức vô địch châu Âu): Đội tuyển bóng đá Đức đã vô địch UEFA Euro vào năm 1972, 1980 và 1996.
  • “Das Jahr des deutsch-französischen Freundschaftsvertrags” (Năm hiệp định tình bạn Đức-Pháp): Hiệp định tình bạn giữa Đức và Pháp được ký kết vào năm 1963, nhằm chấm dứt thù địch và đóng góp cho một cuộc sống hòa bình và ổn định trên Lục địa già.

Từ vựng liên quan đến “Jahre” và cách sử dụng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến “Jahre” (năm) và cách sử dụng chúng trong các câu:

  • Ein Jahr – Một năm

Es dauert ein Jahr, um diesen Kurs abzuschließen. (Mất một năm để hoàn thành khóa học này.)

  • Viele Jahre – Nhiều năm

Sie haben viele Jahre in diesem Unternehmen gearbeitet. (Họ đã làm việc trong công ty này nhiều năm.)

Es wird noch viele Jahre dauern, bis das Projekt abgeschlossen ist. (Sẽ mất nhiều năm nữa để hoàn thành dự án này.)

  • Das vergangene Jahr – Năm đã qua

Das vergangene Jahr war voller Herausforderungen. (Năm qua là một năm đầy thách thức.)

Im Rückblick auf das vergangene Jahr haben wir viel erreicht. (Nhìn lại năm qua, chúng ta đã đạt được rất nhiều điều.)

  • Das neue Jahr – Năm mới

Frohes neues Jahr! (Chúc mừng năm mới!)

Das neue Jahr bringt neue Chancen und Möglichkeiten. (Năm mới mang đến những cơ hội và vận hội mới.)

Frohes neues Jahr! (Chúc mừng năm mới!)
Frohes neues Jahr! (Chúc mừng năm mới!)
  • Der Jahrestag – Kỷ niệm năm

Heute feiern wir unseren fünften Jahrestag. (Hôm nay là lễ kỷ niệm 5 năm của chúng ta.)

Der Jahrestag unserer Hochzeit ist im Juli. (Ngày kỷ niệm hôn lễ của chúng ta là vào tháng 7.)

  • Das Schaltjahr – Năm nhuận

2024 ist ein Schaltjahr. (Năm 2024 là năm nhuận.)

Ein Schaltjahr hat 366 Tage. (Một năm nhuận có 366 ngày.)

  • Das Jubiläum – Lễ kỷ niệm

Das 25. Jubiläum der Firma wird groß gefeiert. (Lễ kỷ niệm 25 năm của công ty sẽ được tổ chức lớn.)

Dieses Jahr markiert ein wichtiges Jubiläum für uns. (Năm nay đánh dấu một lễ kỷ niệm quan trọng đối với chúng ta.)

Các cách diễn đạt từ có nghĩa năm khác trong tiếng Đức

Dưới đây là một số lối diễn đạt từ có nghĩa năm khác trong tiếng Đức:

  • Jahr: từ “Jahr” có nghĩa là “năm” và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Đức.

Ví dụ:

  • Letztes Jahr habe ich eine Reise um die Welt gemacht. (Năm ngoái, tôi đã đi một chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
  • In diesem Jahr werde ich meinen Abschluss machen. (Trong năm nay, tôi sẽ tốt nghiệp.)
  • Jahreszeit: từ “Jahreszeit” có nghĩa là “mùa trong năm”.

Ví dụ:

  • Der Frühling ist meine Lieblingsjahreszeit. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.)
  • Der Winter dauert normalerweise drei Monate. (Mùa đông thường kéo dài ba tháng.)
  • Kalenderjahr: từ “Kalenderjahr” chỉ “năm dương lịch” hoặc “năm theo lịch”.

Ví dụ:

  • Das Kalenderjahr beginnt am 1. Januar. (Năm dương lịch bắt đầu vào ngày 1 tháng 1.)
  • Wir haben noch ein paar Tage bis zum neuen Kalenderjahr. (Chúng ta còn vài ngày nữa là đến năm dương lịch mới.)
  • Jahrgang: từ “Jahrgang” có nghĩa là “năm sản xuất” hoặc “năm sinh” khi đề cập đến người.

Ví dụ:

  • Das Auto ist aus dem Jahrgang 2010. (Chiếc xe này sản xuất năm 2010.)
  • Er ist im gleichen Jahrgang wie ich. (Anh ấy sinh cùng năm với tôi.)
  • Jahreseinkommen: từ “Jahreseinkommen” có nghĩa là “thu nhập hàng năm”.

Ví dụ:

  • Sein Jahreseinkommen hat sich in den letzten Jahren erhöht. (Thu nhập hàng năm của anh ấy đã tăng lên trong những năm gần đây.)
  • Ich bin mit meinem Jahreseinkommen zufrieden. (Tôi hài lòng với thu nhập hàng năm của mình.)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về “jahre trong tiếng Đức là gì”. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam