Bỏ túi ngay một số từ vựng và mẫu câu kể về chuyến du lịch bằng tiếng Đức

kể về chuyến du lịch bằng tiếng đức

Từ vựng tiếng Đức nào thường dùng để kể về chuyến du lịch? Mẫu câu tiếng Đức nào thường được sử dụng? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn biết cách sử dụng mẫu câu phù hợp, để kể về chuyến du lịch của mình nhé!

Một số từ vựng về du lịch bằng tiếng Đức

Dưới đây là một số từ vựng về du lịch bằng tiếng Đức được sử dụng phổ biến, cùng tìm hiểu nhé!

Tiếng Đức Tiếng Việt
Reisen Du lịch
Urlaub Kỳ nghỉ
Tourist Du khách
Sehenswürdigkeit Địa điểm tham quan, điểm đến du lịch
Hotel Khách sạn
Buchen Đặt phòng (khách sạn)
Flugzeug Máy bay
Flughafen Sân bay
Zug Tàu hỏa
Bahnhof Nhà ga
Reiseziel Điểm đến du lịch
Stadt Thành phố
Strand Bãi biển
Meer Biển
See Hồ
Berge Núi
Wanderung Đi bộ đường dài
Karte Bản đồ
Führer Hướng dẫn viên
Souvenir Lưu niệm
kể về chuyến du lịch bằng tiếng đức
Một số từ vựng về du lịch bằng tiếng Đức

Một số mẫu câu kể về một chuyến du lịch bằng tiếng Đức

Dưới đây là một số mẫu câu kể về một chuyến du lịch bằng tiếng Đức:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Letzten Sommer hatte ich eine wundervolle Reise nach [địa điểm]. Mùa hè năm ngoái, tôi đã có một chuyến du lịch tuyệt vời đến [địa điểm].
Wir haben ein schönes Hotel in der Nähe von [địa điểm] gebucht. Chúng tôi đã đặt một khách sạn đẹp gần [địa điểm].
Am ersten Tag besichtigten wir den [địa điểm] der Stadt. Ngày đầu tiên, chúng tôi đã tham quan [địa điểm] của thành phố.
Am zweiten Tag gingen wir zu [địa điểm]. Ngày thứ hai, chúng tôi đã đi đến [địa điểm].
Wir haben viele nette Leute getroffen und neue Freunde gefunden. Chúng tôi đã gặp nhiều người tốt và tìm được những người bạn mới.
Am letzten Tag haben wir Souvenirs gekauft, um uns an die Reise zu erinnern.  Ngày cuối cùng, chúng tôi đã mua lưu niệm để nhớ về chuyến du lịch.
Wir haben eine lange Woche an wunderschönen Stränden in [địa điểm] genossen. Chúng tôi đã tận hưởng một tuần dài những bãi biển đẹp ở [địa điểm].
Die historischen Stätten in [địa điểm] sind beeindruckend Các di tích lịch sử ở [địa điểm] thật ấn tượng.
Die Höflichkeit und Gastfreundschaft der [đất nước] haben mich beeindruckt. Sự lịch sự và sự hiếu khách của [đất nước] đã khiến tôi ấn tượng.
kể về chuyến du lịch bằng tiếng đức
Một số mẫu câu kể về một chuyến du lịch bằng tiếng Đức

Một số ví dụ kể về chuyến du lịch bằng tiếng Đức

Dưới đây là 3 ví dụ kể về chuyến du lịch bằng tiếng Đức:

Ví dụ 1:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Letzten Sommer habe ich mit meiner Familie einen Fuß nach Deutschland gesetzt, das ist ein sehr schönes Land. Mùa hè vừa rồi, tôi cùng với gia đình của mình đặt chân đến Đức, đây là một đất nước vô cùng xinh đẹp.
Wir haben ein Hotel für 6 Personen gebucht. Chúng tôi đã đặt một khách sạn gồm 6 người ở.
Als wir nach Deutschland kamen, haben wir hier köstliches Essen und wunderschöne Ausblicke erlebt. Đến Đức chúng tôi đã được trải nghiệm đồ ăn ngon, cũng như những cảnh tuyệt đẹp ở đây.
Wir haben viele nette Leute kennengelernt und neue Freunde gefunden. Chúng tôi đã gặp nhiều người tốt và tìm được những người bạn mới.
Die Höflichkeit und Gastfreundschaft der haben mich beeindruckt. Sự lịch sự và sự hiếu khách của con người đã khiến tôi ấn tượng.
Nach einer Woche Erfahrung kehrten wir zur normalen Arbeit zurück, es war eine sehr gute Erfahrung für mich, als ich nach Deutschland kam. Sau 1 tuần trải nghiệm chúng tôi lại trở về với công việc bình thường, đó là trả nghiệm rất tốt của tôi khi đến Đức.

Ví dụ 2:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Im Frühjahr unternahm ich eine Stadtrundfahrt nach Paris. Vào mùa xuân, tôi đã có một chuyến du lịch thành phố đến Paris.
Ich habe den Eiffelturm besucht. Tôi đã thăm tháp Eiffel.
Die Architektur und Geschichte dieser Städte waren beeindruckend Kiến trúc và lịch sử của những thành phố này thật ấn tượng
Wir probierten französisches Gebäck und schlenderten am Ufer der Seine entlang. Chúng tôi đã thử các loại bánh ngọt của Pháp và đi dạo dọc bờ sông Seine.
Die romantische Atmosphäre von „Love City“ hat mich tief berührt. Bầu không khí lãng mạn của “Thành phố tình yêu” đã làm cho tôi cảm động sâu sắc.
Die Menschen sind sehr freundlich und die Kultur des Landes ist wirklich attraktiv. Es war ein unvergessliches Erlebnis. Người dân rất thân thiện và văn hóa đất nước thật sự cuốn hút. Đó là một trải nghiệm khó quên.

Ví dụ 3:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Letzten Sommer habe ich eine Kreuzfahrt im Mittelmeer gemacht. Mùa hè năm ngoái, tôi đã thực hiện một cuộc du thuyền ở Địa Trung Hải.
Ich habe viele Länder wie Italien, Griechenland und Kroatien besucht. Jeder Hafen bietet neue Abenteuer und Attraktionen. Tôi đã ghé thăm nhiều quốc gia như Ý, Hy Lạp và Croatia. Mỗi cảng đều mang đến những cuộc phiêu lưu và điểm tham quan mới.
Der Meerblick ist wirklich wunderschön. Tầm nhìn ra biển thật sự là đẹp mắt
Es ist eine großartige Gelegenheit, viele Orte in kurzer Zeit zu erkunden. Đó là cơ hội tuyệt vời để khám phá nhiều địa điểm trong một thời gian ngắn.
Wir haben viele nette Leute kennengelernt und neue Freunde gefunden. Chúng tôi đã gặp nhiều người tốt và tìm được những người bạn mới.
Ich kann es kaum erwarten, wieder dorthin zu gehen. Tôi không thể chờ đợi để quay lại đó một lần nữa.)

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng thường dùng, cũng như những mẫu câu phổ biến dùng dể kể về chuyến du lịch bằng tiếng Đức. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn biết cách kể về chuyến du lịch của mình bằng tiếng Đức chính xác nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Đức thú vị, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam