Lassen trong tiếng Đức là gì? Cách sử dụng ra làm sao? Khi sử dụng Lassen cần lưu ý những gì? Cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Lassen trong tiếng Đức là gì?
“Lassen” trong tiếng Đức là một động từ mang nghĩa “để” hoặc “để cho phép”. Nó diễn tả việc cho phép một hành động xảy ra hoặc để ai đó làm một việc gì đó. “Lassen” cũng có thể biểu thị hành động khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên trong một trạng thái cụ thể.
Cách chia động từ Lassen trong tiếng Đức
Dưới đây là cách chia “Lassen” ở 3 thì phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Đức.
Ngôi | Thì quá khứ đơn (Präteritum) | Thì hiện tại (Präsens) | Thì quá khứ hoàn thành (Perfekt) |
Ich | ließ | lasse | gelassen/lassen |
Du | ließt | lässt | |
Er/sie/es | ließ | lässt | |
Wir | ließen | lassen | |
Ihr | ließt | lasst | |
Sie | ließen | lassen |
Lassen được sử dụng độc lập như một động từ đầy đủ
Cùng tìm hiểu các cấu trúc câu được sử dụng phổ biến, mang những ý nghĩa khác nhau của Lassen nhé!
Lassen với ý nghĩa bỏ lại, để lại
Diễn đạt ý nghĩa bỏ lại hoặc để lại một vật thể hoặc một người. Trong trường hợp này, “lassen” thường được sử dụng kết hợp với một đối tượng để diễn đạt ý nghĩa bỏ lại hoặc để lại
- Lassen + đối tượng + (ở) + nơi chốn: Diễn đạt việc bỏ lại một vật thể hoặc một người ở một nơi cụ thể.
Ví dụ: Ich lasse meine Tasche im Büro. (Tôi bỏ lại cặp xách của tôi trong văn phòng.)
- Lassen + đối tượng + (ở) + vị trí: Diễn đạt việc bỏ lại một vật thể hoặc một người ở một vị trí cụ thể.
Ví dụ: Lass das Fahrrad vor dem Haus. (Hãy để chiếc xe đạp trước nhà.)
- Lassen + đối tượng + (ở) + tình trạng: Diễn đạt việc bỏ lại một vật thể hoặc một người trong một tình trạng cụ thể.
Ví dụ: Lass das Fenster offen. (Hãy để cửa sổ mở.)
Lassen với ý nghĩa chấm dứt
Diễn đạt ý nghĩa của việc chấm dứt hoặc kết thúc một hành động hoặc tình huống. Trong trường hợp này, “lassen” thường đi kèm với một động từ khác để diễn đạt ý nghĩa chấm dứt.
- Lassen + aufhören (ngừng): Diễn tả việc chấm dứt một hành động hoặc hoạt động.
Ví dụ: Lass uns aufhören zu streiten. (Hãy ngừng cãi nhau.
- Lassen + enden (kết thúc): Diễn tả việc chấm dứt hoặc kết thúc một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ: Lass uns die Party enden. (Hãy kết thúc buổi tiệc.)
- Lassen + beenden (hoàn thành, kết thúc): Diễn tả việc chấm dứt một hành động hoặc công việc đã hoàn thành.
Ví dụ: Lass uns das Projekt beenden. (Hãy hoàn thành dự án.)
Lassen được sử dụng như một trợ động từ (Hilfsverb)
Lassen với ý nghĩa giao cho/nhờ ai đó
Diễn đạt ý nghĩa giao cho hoặc nhờ ai đó thực hiện một việc. Trong trường hợp này, “lassen” thường được kết hợp với một đối tượng và một động từ để diễn đạt ý nghĩa giao nhờ.
- Lassen + đối tượng + động từ: Diễn tả việc giao cho ai đó thực hiện một hành động hoặc công việc.
Ví dụ: Ich lasse meinen Bruder das Auto waschen. (Tôi giao cho anh trai tôi rửa xe.)
- Lassen + đối tượng + infinitiv: Diễn tả việc giao cho ai đó thực hiện một hành động hoặc công việc.
Ví dụ: Wir lassen die Kinder im Park spielen. (Chúng tôi cho phép trẻ em chơi trong công viên.)
- Lassen + đối tượng + modalverb + infinitiv: Diễn tả việc giao cho ai đó thực hiện một hành động hoặc công việc với một động từ phải hoặc được phép.
Ví dụ: Er lässt seinen Sohn das Fahrrad reparieren dürfen. (Anh ấy cho phép con trai mình được sửa xe đạp.)
Lassen với ý nghĩa cho phép ai làm gì đó
Diễn đạt ý nghĩa cho phép ai đó làm một việc gì đó. Nó thường được sử dụng trong cấu trúc “lassen + người + động từ”
- Lassen + người + động từ cơ bản: Diễn đạt việc cho phép ai đó thực hiện một hành động.
Ví dụ: Ich lasse dich gehen. (Tôi cho phép bạn đi.)
- Lassen + người + modalverb + infinitiv: Diễn đạt việc cho phép ai đó làm một hành động với một động từ phải hoặc được phép.
Ví dụ: Er lässt mich allein gehen dürfen. (Anh ấy cho phép tôi được đi một mình.)
- Lassen + người + tình huống hoặc sự việc: Diễn đạt việc cho phép ai đó tham gia hoặc thực hiện một tình huống hoặc sự việc.
Ví dụ: Die Eltern lassen die Kinder schwimmen. (Bố mẹ cho phép trẻ em đi bơi.)
Lassen sich với ý nghĩa bị động
Diễn tả ý nghĩa bị động. Khi “lassen” được kết hợp với “sich”, nó thường biểu thị việc hành động tác động lên chính người thực hiện hành động đó.
- Lassen sich + động từ:
Ví dụ: Es lässt sich nicht vermeiden. (Không thể tránh được.)
- Lassen sich + tính từ:
Ví dụ: Das lässt sich nicht ändern. (Điều đó không thể thay đổi.)
- Lassen sich + bất định từ hoặc cụm từ:
Ví dụ: Das lässt sich nur schwer sagen. (Cái đó chỉ có thể nói khó khăn.)
Trên đây là những cấu trúc của Lassen được sử dụng phổ biến, trên thực tế sẽ có thêm nhiều cấu trúc khác.
Những lưu ý khi sử dụng Lassen trong tiếng Đức
Khi sử dụng động từ “lassen” trong tiếng Đức, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Đối tượng và động từ: Động từ “lassen” thường được sử dụng kết hợp với một đối tượng và một động từ để diễn đạt ý nghĩa.
- Ý nghĩa đa dạng: “Lassen” có nhiều ý nghĩa khác nhau như “để”, “cho phép”, “nhờ”, “bỏ lại” và “chấm dứt”. Vì vậy, cần lưu ý ngữ cảnh và cấu trúc câu để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể mà “lassen” được sử dụng trong câu.
- Cấu trúc câu phức tạp: Ví dụ: “Ich lasse ihn das Buch lesen” (Tôi để anh ta đọc quyển sách). Trong các cấu trúc này, “lassen” thường được kết hợp với các từ trạng từ và các đối tượng để tạo ra các ý nghĩa phức tạp hơn.
- Chia động từ: “Lassen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức và có cách chia động từ riêng. Cần nắm vững các dạng chia của “lassen” trong các thì khác nhau.
- Dịch thuật: Khi dịch từ tiếng Đức sang tiếng Việt, cần chú ý chọn ý nghĩa phù hợp của “lassen” dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu. Đôi khi, “lassen” có thể được dịch thành nhiều cụm từ hay câu khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà nó mang.
Kết luận
Trên đây là giải đáp cho các câu hỏi liên quan đến Lassen trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn sử dụng Lassen phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!