Tổng hợp những lời chúc lễ phục sinh bằng tiếng Đức ý nghĩa nhất

lời chúc lễ phục sinh bằng tiếng đức

Bạn đang tìm hiểu về lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức? Làm thế nào để nói lời chúc lễ Phục sinh? Những cách để nói lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức.

Lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức

Lễ Phục sinh (Ostern) là một trong những lễ hội quan trọng và được chào đón nhất ở Đức. Nó là lễ kỷ niệm sự Phục sinh của Chúa Giêsu Kitô sau khi Ngài đã chịu nạn và chết trên Thập tự giá. Lễ Phục sinh cũng kỷ niệm sự trở lại của sự sống sau thời gian mùa chay và tuần thánh. Trong tiếng Đức, “Frohe Ostern!” là lời chúc lễ Phục sinh.

lời chúc lễ phục sinh bằng tiếng đức
Lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức

Những cách để nói lời chúc lễ Phục sinh

Ngoài “Frohe Ostern!”, tiếng Đức cũng có những cách phổ biến khác để nói lời chúc lễ Phục sinh:

STT Tiếng Đức Ý nghĩa
1 Frohe Ostern! Chúc mừng lễ Phục sinh!
2 Fröhliche Ostern! Lễ Phục sinh vui vẻ!
3 Gesegnetes Osterfest! Chúc mừng lễ Phục sinh được ban phước!
4 Ein frohes und gesegnetes Osterfest!  Một lễ Phục sinh vui vẻ và được ban phước!
5 Möge das Osterfest Freude und Frieden in dein Leben bringen. Hy vọng lễ Phục sinh mang đến niềm vui và hòa bình trong cuộc sống của bạn.
6 Frohe Feiertage und ein gesegnetes Osterfest! Chúc mừng kỳ nghỉ vui vẻ và lễ Phục sinh được ban phước!
7 Frohe Ostertage im Kreise deiner Lieben! Những ngày lễ Phục sinh vui vẻ bên gia đình thân yêu!
8 Mögen die Osterfreuden dein Herz erhellen! Hy vọng niềm vui của lễ Phục sinh làm sáng lòng bạn!
9 Genieße die besonderen Momente des Osterfestes mit deinen Liebsten. Hãy thưởng thức những khoảnh khắc đặc biệt của lễ Phục sinh bên người thân yêu.
10 Möge das Osterfest dir neue Hoffnung und Zuversicht bringen. Hy vọng lễ Phục sinh mang lại hy vọng và niềm tin mới cho bạn. 
lời chúc lễ phục sinh bằng tiếng đức
Những cách để nói lời chúc lễ Phục sinh

Một số từ vựng tiếng Đức về chủ đề Lễ Phục sinh

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Anh Tiếng Việt
Ostern [ˈɔstɐn] Easter Lễ Phục sinh
Auferstehung [ˈaʊ̯fɐˌʃteːʊŋ] Resurrection Sự Phục sinh
Kreuzigung [kʁɔʏˈtsɪɡʊŋ] Crucifixion Thập tự giá
Palmsonntag [ˈpalmzɔntaːk] Palm Sunday Chủ nhật Lễ Lá cây
Karwoche [ˈkaɐ̯ˌvɔxə] Holy Week Tuần Thánh
Gründonnerstag [ˈɡʁʏntɔnɐstaːk] Maundy Thursday Thứ Năm Thánh
Karfreitag [ˈkaɐ̯fʁaɪˌtaːk] Good Friday Thứ Sáu Tuần Thánh
Ostermontag [ˈɔstɐmonˌtaːk] Easter Monday Ngày hôm sau Lễ Phục sinh
Osterhase [ˈɔstɐˌhaːzə] Easter Bunny Thỏ Phục sinh
Osterei [ˈɔstɐˌaɪ̯] Easter egg Trứng Phục sinh
Osterfeuer [ˈɔstɐˌfɔʏ̯ɐ] Easter bonfire Lửa trại Phục sinh
Osterlamm [ˈɔstɐˌlam] Easter lamb Cừu Phục sinh
Osterbrunnen [ˈɔstɐˌbʁʊnən] Easter fountain Đài phun nước Phục sinh
Osterkerze [ˈɔstɐˌkɛʁtsə] Easter candle Nến Phục sinh
Frühlingsfest [ˈfʁyːlɪŋsfɛst] Spring festival Lễ hội Mùa xuân
Kirche [ˈkɪʁçə] Church Nhà thờ
Gottesdienst [ˈɡɔtəsˌdiːnst] Church service Thánh lễ
Gläubige [ˈɡlɔʏ̯bɪɡə] Worshipers Những người tin vào Đức Chúa
Bibel [ˈbiːbl̩] Bible Kinh Thánh

Lời chúc lễ Phục sinh trong các ngôn ngữ khác

STT Ngôn ngữ Lời chúc
1 Tiếng Tây Ban Nha ¡Felices Pascuas!
2 Tiếng Pháp Joyeuses Pâques!
3 Tiếng Ý Buona Pasqua!
4 Tiếng Đan Mạch Glædelig påske!
5 Tiếng Hàn Quốc 복사스! 
6 Tiếng Nhật 復活祭おめでとうございます!
7 Tiếng Trung Quốc 復活祭おめでとうございます!
8 Tiếng Nga С праздником Воскресенья!
9 Tiếng Thái Lan สุขสันต์วันอีสเตอร์!
10 Tiếng Thụy Điển Glad Påsk!
11 Tiếng Ả Rập عيد الفصح سعيد
12 Tiếng Bồ Đào Nha Feliz Páscoa!

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về lời chúc lễ Phục sinh trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam