Tìm hiểu chi tiết các cách sử dụng mạo từ không xác định trong tiếng Đức

mạo từ không xác định trong tiếng đức

Mạo từ không xác định là gì? Cách sử dụng mạo từ không xác định trong tiếng Đức ? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về mạo từ không xác định trong tiếng Đức.

Mạo từ không xác định trong tiếng Đức là gì?

Trong tiếng Đức, mạo từ không xác định được gọi là “unbestimmter Artikel”. Được dùng để chỉ một đối tượng chưa được xác định, chưa được đề cập trước đó. Có hai loại mạo từ không xác định: 

  • Ein: dùng cho giới tính đực hoặc trung

Ví dụ: 

  • ein Mann (một người đàn ông)
  • Ich sehe einen Mann. (Tôi thấy một người đàn ông.)
  • ein Buch (một quyển sách)
  • Er hat ein Buch gelesen. (Anh ấy đã đọc một cuốn sách.)
  • Eine: dùng cho giới tính cái

Ví dụ: 

  • eine Katze (một con mèo)
  • Sie hat eine Katze. (Cô ấy có một con mèo.)
  • eine Blume (một bông hoa)
  • Wir haben eine Blume. (Chúng tôi có một bông hoa.)

Biến cách của mạo từ không xác định trong tiếng Đức

Mạo từ không xác định sẽ biến đổi phụ thuộc vào giới tính, số và trường hợp của danh từ nó đi kèm. Dưới đây là biến cách của chúng: 

Maskulin (đực) Feminin (cái) Neutral (trung)
Nominativ ein eine ein
Akkusativ einen eine ein
Dativ einem einer einem
Genitiv eines einer eines

Ví dụ: 

  • Ein Mann kommt. (Một người đàn ông đến.)
  • Eine Frau geht. (Một người phụ nữ đi.)
  • Ein Kind spielt. (Một đứa trẻ chơi.)
  • Kein Buch liegt auf dem Tisch. (Không có cuốn sách nằm trên bàn.)
  • Keine Blumen sind im Garten. (Không có hoa trong vườn.)
  • Kein Haus ist groß genug. (Không có ngôi nhà nào đủ lớn.)
mạo từ không xác định trong tiếng đức
Biến cách của mạo từ không xác định trong tiếng Đức

Cách sử dụng mạo từ không xác định trong tiếng Đức

Dưới đây là những cách thông thường mà mạo từ không xác định được sử dụng: 

  • Đặt trước danh từ số ít: Dứng trước một danh từ được nói đến chung chung, chỉ được dùng cho các danh từ số ít.

Ví dụ:

  • ein Hund (một con chó)
  • eine Katze (một con mèo)
  • ein Buch (một cuốn sách)
  • ein Kind (một đứa trẻ)
  • Sử dụng trong các cấu trúc câu phủ định và câu hỏi: 

Lúc này, các mạo từ “ein” và “eine” được biến đổi thành “kein” và “keine” trong câu phủ định.

Ví dụ: 

  • Ich habe keinen Hund. (Tôi không có con chó.)
  • Hast du eine Katze? (Bạn có một con mèo không?)
  • Mạo từ không xác định được dùng với danh từ định nghĩa cho một nhóm đối tượng nào đó theo dạng câu: Nominativ + sein + Nominativ(cách 1 + động từ „sein“ + cách 1)

Ví dụ: 

  • Ein Apfel ist eine Frucht. (Một quả táo là một loại trái cây.)
  • Ein Hund ist ein Haustier. (Một con chó là một loài vật nuôi.)
  • Mạo từ không xác định dùng với danh từ khi danh từ đó là đối tượng của thực tế và đại diện cho cả một nhóm.

Ví dụ: 

  • Ein Buch ist eine wertvolle Informationsquelle. (Một cuốn sách là một nguồn thông tin quý giá.)

=> Ở đây, “ein Buch” (một cuốn sách) đại diện cho tất cả các cuốn sách có sẵn.

Đối với các danh từ số nhiều, chúng không đi cùng với các mạo từ không xác định, kể cả ở dạng phủ định, mà được sử dụng trực tiếp trong câu.

Mạo từ không xác định trong tiếng Đức
Cách sử dụng mạo từ không xác định trong tiếng Đức

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về mạo từ không xác định trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam