Giải đáp thắc mắc về cấu trúc mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức và cách sử dụng đúng ngữ pháp

mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức

Như chúng ta biết, mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức có vai trò quan trọng, đóng góp vào cấu trúc câu phức và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần câu với nhau. Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về mệnh đề quan hệ tiếng Đức. 

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức là gì?

Relativsatz – mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức là một câu phụ (Nebensatz) được dùng để bổ nghĩa, cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.

Cấu trúc mệnh đề quan hệ ở trong câu tiếng Đức 

Cấu trúc cần có trong mệnh đề quan hệ ở trong câu tiếng Đức bao gồm:

Vị trí

Mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Đức thường đặt ở cuối câu. Điều này có nghĩa là các thông tin quan trọng trong mệnh đề quan hệ thường được giữ lại cho đến cuối câu. Vị trí này mang tính đặc trưng của tiếng Đức và cần được lưu ý khi xây dựng câu.

Đại từ quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ tiếng Đức, đại từ quan hệ được sử dụng để đề cập đến các ngữ cảnh hoặc thông tin đã được đề cập trong câu trước đó. Đại từ quan hệ thể hiện mối quan hệ giữa mệnh đề quan hệ và câu chính.

Các đại từ quan hệ thông dụng trong tiếng Đức gồm “der, die, das” (mệnh đề quan hệ xác định) và “wer, was, wessen, wem, wen” (mệnh đề quan hệ không xác định).

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ tiếng Đức thường đi kèm với một từ chỉ thời gian như “als, wenn, während”. Trạng từ quan hệ được sử dụng để biểu thị mối quan hệ thời gian giữa mệnh đề quan hệ và câu chính, cho phép chúng ta diễn đạt sự trình bày các sự kiện theo thứ tự thời gian.

Ví dụ: “Während ich das Buch lese, höre ich gerne Musik.” (Trong khi tôi đang đọc cuốn sách, tôi thích nghe nhạc.)

Như chúng ta biết, mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức có vai trò quan trọng, đóng góp vào cấu trúc câu phức và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần câu với nhau. Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về mệnh đề quan hệ trong tiếng đức
Một số ví dụ về mệnh đề quan hệ

Cách thành lập Relativsatz – mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức

để thành lập một mệnh đề quan hệ chúng ta cần 2 câu và trong đó có 1 câu cung cấp thêm thông tin có sẵn.

Nominativ  Akkusativ  Dativ Genitiv 
Masculine, singular der den dem des
Feminine, singular die die der der
Neuter, singular das das dem des
Plural die die denen der

Chúng ta có thể lấy ví dụ: Das ist der Mann, der gestern gekommen ist. (Đây là người đàn ông đã đến ngày hôm qua.)

Câu này có thể được kết hợp thành một câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Để làm điều đó, chúng ta có thể thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Xác định danh từ hoặc đại từ cần giải thích trong câu chính. Trong ví dụ này, danh từ cần giải thích là “der Mann”.
  • Bước 2: Thêm một mệnh đề quan hệ sau danh từ hoặc đại từ đó. Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ là “der gestern gekommen ist”.
  • Bước 3: Sử dụng đại từ quan hệ “der” để kết nối mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “der” được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với danh từ “Mann”.
  • Bước 4: Chọn đúng dạng của đại từ quan hệ phù hợp với giới tính, số và trường hợp của danh từ hoặc đại từ mà nó thay thế. Trong ví dụ này, đại từ quan hệ “der” được sử dụng vì danh từ “Mann” là nam, số ít và chủ ngữ.

Các loại mệnh đề quan hệ ở trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có các loại mệnh đề quan hệ chính sau đây:

Mệnh đề quan hệ tân ngữ (der/die/das)

Mệnh đề quan hệ tân ngữ (der/die/das) giúp mô tả một danh từ được đề cập trước đó trong câu. Mệnh đề này thường được đặt trước danh từ và được phân cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:Die Frau, die ich gestern getroffen habe, arbeitet in einer Bank. (Người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua làm việc tại một ngân hàng.) Mệnh đề “die ich gestern getroffen habe” giúp mô tả danh từ “Frau”.

Mệnh đề quan hệ trạng ngữ (wo/wohin/woher)

Mệnh đề quan hệ trạng ngữ (wo/wohin/woher) giúp mô tả vị trí hoặc hành động của một danh từ. Mệnh đề này thường được đặt sau danh từ và được phân cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Der Ort, wo ich aufgewachsen bin, ist sehr schön. (Nơi tôi lớn lên rất đẹp.) Mệnh đề “wo ich aufgewachsen bin” giúp mô tả vị trí của danh từ “Ort”.

Trong tiếng Đức, mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để tránh sự lặp lại của các từ trong câu và giúp câu trở nên dễ hiểu hơn.

mệnh đề quan hệ trong tiếng đức
Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức

Trong quá trình sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Đức, chúng ta có thể gặp một số lỗi phổ biến. Điều quan trọng là phải nhớ những quy tắc cơ bản và lưu ý các điểm chính để tránh các lỗi phổ biến như:

  • Vị trí mệnh đề quan hệ trong câu.
  • Đại từ quan hệ hoặc không sử dụng đại từ quan hệ khi cần thiết.
  • Trạng từ quan hệ khi diễn đạt mối quan hệ thời gian.

Kết luận

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác liên quan đến mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức, hãy tiếp tục nghiên cứu và tự rèn luyện để nắm vững ngữ pháp và sử dụng mệnh đề quan hệ một cách thành thạo. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá, hiểu và sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Đức một cách chính xác và linh hoạt. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam