Bỏ túi một số từ vựng và mẫu câu miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

miêu tả căn hộ bằng tiếng đức

Từ vựng tiếng Đức nào thường được sử dụng để miêu tả căn hộ? Mẫu câu mô tả căn hộ nào thường được sử dụng? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ cung cấp cho bạn cách miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức nhé!

Một số từ vựng miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

 Dưới đây là những từ vựng tiếng Đức miêu tả về căn hộ được sử dụng khá phổ biến:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Die Wohnung Căn hộ
Das Schlafzimmer Phòng ngủ
Die Küche Bếp
Das Badezimmer  Phòng tắm
Der Flur  Hành lang
Der Balkon Ban công
Die Terrasse  Sân thượng
Der Garten Vườn
Das Esszimmer  Phòng ăn
Das Gästezimmer Phòng khách
Der Abstellraum Phòng để đồ, kho
Die Möbel Đồ đạc, nội thất
Der Schrank Tủ
Das Bett  Giường
Der Tisch Bàn
Der Stuhl Ghế
Das Sofa Sofa, ghế băng
Der Fernseher Tivi
Die Lampe Đèn
miêu tả căn hộ bằng tiếng đức
Một số từ vựng miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

Một số mẫu câu miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

Có rất nhiều mẫu câu tiếng Đức để bạn có thể miêu tả căn hộ. Dưới đây là những mẫu câu được sử dụng rộng rãi nhất, cùng tìm hiểu nhé!

Tiếng Đức Tiếng Việt
Meine Wohnung befindet sich in [vị trí] Căn hộ của tôi nằm ở [vị trí]
Meine Wohnung hat Farbe [màu sắc] Căn hộ tôi có màu [màu sắc]
Meine Wohnung hat eine Fläche [diện tích] Căn hộ tôi có diện tích [diện tích]
Meine Wohnung hat [số phòng] Zimmer Căn hộ của tôi có [số phòng] phòng
Im Wohnzimmer gibt es [vật dụng] Ở phòng khách có [vật dụng]
Die Küche umfasst [vật dụng] Trong bếp gồm có [vật dụng]
Im Badezimmer liegen [vật dụng] Trong phòng tắm có [vật dụng]
Mein Schlafzimmer hat [vật dụng] Phòng ngủ của tôi có [vật dụng]
Die Wohnung befindet sich in der Nähe von [địa điểm] Căn hộ nằm gần [địa điểm]
Miete der Wohnung [số tiền] Giá thuê của căn hộ [số tiền]
miêu tả căn hộ bằng tiếng đức
Một số mẫu câu miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

Một số ví dụ về miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức

Để bạn có thể hiểu rõ hơn cách miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức, cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Dies ist ein Apartment im Herzen der Stadt, modern eingerichtet mit stilvollen Möbeln. Đây là một căn hộ nằm ở trung tâm của thành phố, được trang bị nội thất hiện đại với những món đồ đạc phong cách.
Das geräumige Wohnzimmer verfügt über große Fenster, die viel natürliches Licht und eine schöne Aussicht hereinlassen. Phòng khách rộng rãi có cửa sổ lớn, mang đến nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn tuyệt đẹp.
Die Küche ist mit hochwertigen Geräten ausgestattet und ideal für leidenschaftliche Köche. Bếp được trang bị thiết bị chất lượng cao và lý tưởng cho các đầu bếp đam mê.
Das Schlafzimmer ist gemütlich eingerichtet und bietet ausreichend Stauraum. Phòng ngủ được trang trí ấm cúng và cung cấp đủ không gian lưu trữ.
Vom Balkon aus können Sie das belebte Straßenleben und das Treiben der Stadt beobachten. Từ ban công, bạn có thể quan sát đường phố sôi động và sự náo nhiệt của thành phố. 
Die Wohnung ist gut isoliert und verfügt über eine Klimaanlage, die im Sommer für eine angenehme Temperatur sorgt. Căn hộ được cách nhiệt tốt và có hệ thống điều hòa nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái vào mùa hè. 
Die Miete ist erschwinglich und beinhaltet zusätzliche Kosten. Giá thuê phải chăng và đã bao gồm các chi phí phụ.

Ví dụ 2:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Diese großzügige Wohnung liegt in einer ruhigen Wohngegend und ist ideal für Familien. Căn hộ rộng rãi này nằm trong một khu dân cư yên tĩnh và lý tưởng cho gia đình. 
Es verfügt über ein helles Wohnzimmer mit bequemen Sofas und einem Fernseher, ideal für gemütliche Abende. Nó có phòng khách sáng sủa với ghế sofa thoải mái và một chiếc tivi, hoàn hảo cho những buổi tối ấm cúng.
Die Küche ist mit modernen Geräten ausgestattet und bietet ausreichend Platz für einen Esstisch. Bếp được trang bị thiết bị hiện đại và có đủ không gian để đặt một bàn ăn.
Das Hauptschlafzimmer ist geräumig und verfügt über einen begehbaren Kleiderschrank für zusätzlichen Stauraum. Die beiden Kinderzimmer sind liebevoll eingerichtet und bieten ausreichend Platz zum Spielen und Lernen. Phòng ngủ chính rộng rãi và có một tủ quần áo đi bộ để lưu trữ thêm. Hai phòng ngủ dành cho trẻ em được trang trí tỉ mỉ và cung cấp đủ không gian để chơi và học tập.
Das Badezimmer ist sauber und verfügt über Dusche und Badewanne. Phòng tắm sạch sẽ và có vòi sen và bồn tắm.
Von der Terrasse genießen Sie einen Blick auf den nahegelegenen Park. Từ sân thượng, bạn có thể thưởng thức tầm nhìn ra công viên gần đó.
Das Apartment bietet außerdem Zugang zu einem Gemeinschaftsgarten und einem Kinderspielplatz. Căn hộ cũng có quyền sử dụng vườn chung và khu vui chơi cho trẻ em.
Angemessene Miete und privater Parkplatz für die Bewohner Giá thuê hợp lý và có chỗ đậu xe riêng cho cư dân

Ví dụ 3:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Diese Dachwohnung bietet eine einzigartige Atmosphäre mit sichtbaren Holzlamellen und hohen Decken. Căn hộ mái này mang đến không khí độc đáo với những thanh gỗ nhìn thấy được và trần cao. 
Die Küche ist mit modernen Geräten und einer Kochinsel ausgestattet und lädt zum gemeinsamen Kochen und Essen ein. Bếp được trang bị thiết bị hiện đại và một đảo nấu ăn, mời gọi mọi người cùng nấu nướng và ăn uống chung.
Das Schlafzimmer ist gemütlich eingerichtet und verfügt über ein angeschlossenes Badezimmer mit einer luxuriösen Badewanne. Phòng ngủ được trang trí ấm cúng và có phòng tắm kèm theo với một bồn tắm sang trọng. 
Die Wohnung verfügt außerdem über ein Büro, ideal für die Arbeit von zu Hause aus. Căn hộ cũng có một phòng làm việc, lý tưởng để làm việc tại nhà.
Die Miete beinhaltet alle Nebenkosten, einschließlich Strom und Wasser.) Giá thuê bao gồm tất cả các chi phí phụ, bao gồm điện và nước.)

Kết luận

Trên đây là các từ vựng tiếng Đức thường được sử dụng để miêu tả căn hộ, cũng như một số mẫu câu phổ biến. Mong vài viết sẽ giúp bạn có được một bài miêu tả căn hộ bằng tiếng Đức hoàn chỉnh. Để có thể tìm hiểu nhiều hơn về các kiến thức tiếng Đức khác, bạn hãy truy cập vào Reviewduhoc.com.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam