Tất tần tật về cách dùng và cách phân biệt nachdem trong tiếng Đức

nachdem trong tiếng đức

Nachdem trong tiếng Đức là gì? Cách dùng nachdem như thế nào? Làm cách nào để phân biệt nachdem với danach? Trong bài viết này Reviewduhoc.com cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về nachdem nhé!

Nachdem trong tiếng Đức là gì?

“Nachdem” là một từ giới hạn thời gian trong tiếng Đức, dùng để chỉ sự liên quan thứ tự giữa hai sự kiện. Nó được sử dụng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác. Trong câu, sau từ “nachdem” luôn đặt một mệnh đề phụ mô tả sự kiện xảy ra trước đó.

nachdem trong tiếng đức
Nachdem trong tiếng Đức là gì?

Cách dùng nachdem trong tiếng Đức

  • Nachdem trong tiếng Đức mang nghĩa tương tự “after” trong tiếng Anh: sau, đằng sau, sau khi, liền sau, theo sau, theo đuổi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau,mặc dù, bất chấp, sau này, phỏng theo, theo, với, do, vì, sau đây, tiếp sau, ở phía sau…
  • Nachdem trong tiếng Đức mang nghĩa tương tự “when” trong tiếng Anh: khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó…

Dưới đây là một số cấu trúc khi dùng nachdem:

Nachdem + mệnh đề phụ thuộc + mệnh đề chính:

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự liên quan thứ tự giữa hai sự kiện, trong đó sự kiện xảy ra sau nằm sau “nachdem”.

Ví dụ:

  • Nachdem ich meine Hausaufgaben gemacht habe, gehe ich ins Kino.

(Sau khi tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi xem phim.)

  • Nachdem er das Buch gelesen hat, geht er ins Bett.

(Sau khi anh ấy đã đọc xong cuốn sách, anh ấy đi ngủ.)

Nachdem + thời gian + mệnh đề chính:

Trường hợp này “nachdem” được sử dụng để chỉ thời gian và mệnh đề chính miêu tả sự kiện xảy ra sau thời điểm đó.

Ví dụ:

  • Nachdem sie aufgestanden ist, frühstückt sie.

(Sau khi cô ấy đã thức dậy, cô ấy ăn sáng.)

  • Nachdem er nach Hause gekommen ist, macht er seine Hausaufgaben.

(Sau khi anh ấy đã đến nhà, anh ấy làm bài tập về nhà.)

Nachdem + trạng thái + mệnh đề chính:

“Nachdem” cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống chung, không chỉ giới hạn về thời gian.

Ví dụ:

  • Nachdem sie krank war, hat sie sich ausgeruht.

(Sau khi cô ấy bị ốm, cô ấy đã nghỉ ngơi.)

  • Nachdem er traurig war, hat er mit einem Freund gesprochen.

(Sau khi anh ấy buồn, anh ấy đã nói chuyện với một người bạn.)

Phân biệt nachdem và danach

Nachdem

Trong tiếng Đức, “nachdem” là một liên từ được dùng trong mệnh đề phụ để biểu thị mối quan hệ thời gian. Nghĩa của từ này tương đương với cụm từ “after doing something…” trong tiếng Anh, tức là diễn tả sự việc xảy ra sau khi có một hành động xác định. 

Khi sử dụng “nachdem,” hành động trong mệnh đề phụ và hành động trong mệnh đề chính thường phải được chia ở hai thì khác nhau. Thông thường, động từ trong mệnh đề chứa “nachdem” được chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Nachdem ich meine Hausaufgaben erledigt habe (thì hiện tại hoàn thành), gehe ich ins Kino (thì hiện tại).

Sau khi tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi xem phim.

  • Nachdem sie ihr Examen bestanden hatte (thì quá khứ hoàn thành), feierte sie mit ihren Freunden (thì quá khứ).

Sau khi cô ấy đã vượt qua kỳ thi, cô ấy đã tổ chức tiệc cùng bạn bè.

Danach

Trong tiếng Đức, “danach” là một liên từ kết hợp hai câu riêng biệt để tạo mối quan hệ thời gian giữa chúng. Liên từ này giúp câu sau bổ sung nghĩa cho câu trước, nhưng không yêu cầu động từ ở hai câu phải chia ở hai thì khác nhau.

Điểm khác biệt chính giữa “danach” và “nachdem” là cách mà chúng được sử dụng để liên kết các sự kiện trong câu. “Danach” dùng để chỉ sự kiện sau, một cách liên tục, không yêu cầu một mệnh đề phụ thuộc như “nachdem.”

Ví dụ:

  • Ich esse zuerst mein Abendessen und danach schaue ich einen Film.

(Tôi ăn bữa tối trước, sau đó tôi xem một bộ phim.)

  • Sie gehen einkaufen und danach treffen sie sich mit ihren Freunden im Park.

(Họ đi mua sắm, sau đó họ gặp bạn bè của họ ở công viên.)

nachdem trong tiếng đức
Phân biệt nachdem và danach

Phân biệt nachdem và bevor

“Nachdem” và “bevor” là hai từ trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện trong câu. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong hai trường hợp ngược nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa “nachdem” và “bevor”:

nachdem bevor
“Nachdem” là một liên từ giới hạn thời gian, dùng để diễn tả sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. “Bevor” cũng là một liên từ giới hạn thời gian, nhưng dùng để diễn tả sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
Đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc (Subordinate Clause) để miêu tả sự kiện xảy ra trước, và sau đó là mệnh đề chính để miêu tả sự kiện xảy ra sau. Đi kèm với một mệnh đề phụ thuộc để miêu tả sự kiện xảy ra trước, và sau đó là mệnh đề chính để miêu tả sự kiện xảy ra sau.
Ví dụ:

  • Nachdem ich meine Hausaufgaben gemacht habe, gehe ich ins Kino.

(Sau khi tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi xem phim.)

Ví dụ:

  • Bevor ich ins Kino gehe, mache ich meine Hausaufgaben.

(Trước khi tôi đi xem phim, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

nachdem trong tiếng đức
Phân biệt nachdem và bevor

Kết luận

Trên đây là cách dùng của nachdem trong tiếng Đức, cũng như cách phân biệt nach dem với danach và bevor. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng nachdem một cách chính xác nhất nhé! Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam