Nếu bạn đang nghiên cứu về nghề nghiệp trong tiếng Đức, bài viết này có thể là một tư liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Reviewduhoc.com sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về các nghề nghiệp trong tiếng Đức cũng như những mẫu câu hỏi đáp thông dụng về nghề nghiệp ngay trong bài viết dưới đây.
Nghề nghiệp trong tiếng Đức là gì?
“Nghề nghiệp” trong tiếng Đức được gọi là “Beruf” hoặc “Berufung”.
Từ vựng về một số nghề nghiệp thông dụng trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, quy tắc diễn đạt nghề nghiệp của nam và nữ thường được thể hiện thông qua việc thêm hậu tố phù hợp vào từ nguyên mẫu của từ vựng nghề nghiệp. Dưới đây là quy tắc chung, cùng với danh sách nhiều từ vựng về ngành nghề bằng tiếng Đức:
Nghề nghiệp của nam:
Sử dụng từ nguyên mẫu: der + từ nguyên mẫu của nghề nghiệp
Ví dụ: der Arzt (bác sĩ), der Lehrer (giáo viên), der Ingenieur (kỹ sư)
Nghề nghiệp của nữ:
Sử dụng từ nguyên mẫu: die + từ nguyên mẫu của nghề nghiệp + in
Ví dụ: die Ärztin (bác sĩ), die Lehrerin (giáo viên), die Ingenieurin (kỹ sư)
Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ khi diễn đạt nghề nghiệp trong tiếng Đức, trong đó không có sự phân biệt giới tính qua hậu tố. Một số nghề nghiệp ngoại lệ này bao gồm:
- der Polizist (cả nam và nữ đều dùng từ này): cảnh sát
- der Journalist (cả nam và nữ đều dùng từ này): nhà báo
- der Student (cả nam và nữ đều dùng từ này): sinh viên
- der Arbeiter (cả nam và nữ đều dùng từ này): công nhân
Danh sách một số từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Đức:
Ngành nghề | Nghề nghiệp nam (Tiếng Đức) | Nghề nghiệp nữ (Tiếng Đức) |
Nhạc sĩ | der Musiker | die Musikerin |
Đầu bếp | der Koch | die Köchin |
Nhà văn | der Schriftsteller | die Schriftstellerin |
Nhiếp ảnh gia | der Fotograf | die Fotografin |
Phi công | der Pilot | die Pilotin |
Thợ máy | der Mechaniker | die Mechanikerin |
Kiến trúc sư | der Architekt | die Architektin |
Cứu hỏa viên | der Feuerwehrmann | die Feuerwehrfrau |
Nha sĩ | der Zahnarzt | die Zahnärztin |
Dược sĩ | der Apotheker | die Apothekerin |
Cách hỏi và trả lời nghề nghiệp trong tiếng Đức
Dưới đây là một số cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Đức:
Cách hỏi về nghề nghiệp:
- Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
- Was ist dein Beruf? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
Cách trả lời về nghề nghiệp:
- Ich bin (Nghề nghiệp). (Tôi là (Nghề nghiệp).)
Ví dụ: Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)
Cách trả lời về nghề nghiệp của người khác:
- Er/Sie ist (Nghề nghiệp). (Anh ấy/Cô ấy là (Nghề nghiệp).)
Ví dụ: Er ist Arzt. (Anh ấy là bác sĩ.)
Sie ist Lehrerin. (Cô ấy là giáo viên.)
Cách hỏi về nghề nghiệp của người lớn tuổi hoặc lịch sự hơn:
- Was machen Sie beruflich? (Anh/Chị làm nghề gì?)
Cách trả lời về nghề nghiệp của người lớn tuổi hoặc lịch sự hơn:
- Ich bin (Nghề nghiệp). (Tôi là (Nghề nghiệp).)
Ví dụ: Ich bin Arzt. (Tôi là bác sĩ.)
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về nghề nghiệp trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.