Ngữ pháp Tiếng Đức A1 có khó không? Bỏ túi ngay những điểm Ngữ pháp Tiếng đức A1 quan trọng

ngữ pháp tiếng đức a1

Ngữ pháp tiếng Đức A1 là gì? Một số kiến thức ngữ pháp A1 trong tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức ngữ pháp này nhé!

Ngữ pháp tiếng Đức A1 là gì?

Tại cấp độ A1 trong việc học ngữ pháp tiếng Đức, mục tiêu chính là giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc. Giúp có thể hiểu và sử dụng tiếng Đức trong các tình huống hàng ngày. Đây là giai đoạn đầu tiên của việc tiếp cận với ngôn ngữ. Nó tập trung vào việc giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp cơ bản, dựa trên những khái niệm và cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

Một số kiến thức ngữ pháp A1 trong tiếng Đức

Dưới đây là một số kiến thức ngữ pháp cơ bản cấp A1 trong tiếng Đức:

Câu chia theo cấu trúc:

  • Câu đơn (Simple sentence): Gồm một chủ ngữ và một động từ.
  • Câu ghép (Compound sentence): Kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn bằng cách sử dụng các liên từ như “und” (và), “aber” (nhưng), “oder” (hoặc), “weil” (vì),…

Bất biến động từ (Irregular verbs):

  • “sein” (to be): ich bin, du bist, er/sie/es ist, wir sind, ihr seid, sie/Sie sind.
  • “haben” (to have): ich habe, du hast, er/sie/es hat, wir haben, ihr habt, sie/Sie haben.

Động từ chia ở hiện tại đơn (Present tense):

  • Động từ thường (Regular verbs) thêm hậu tố “-en” ở dạng ngôi thứ nhất (ich) và “-st” ở dạng ngôi thứ hai (du), còn lại giữ nguyên.
  • Ví dụ: “arbeiten” (to work) – ich arbeite, du arbeitest, er/sie/es arbeitet, wir arbeiten, ihr arbeitet, sie/Sie arbeiten.

Chủ ngữ và động từ:

  • Trong câu khẳng định, động từ đứng sau chủ ngữ.
  • Ví dụ: “Ich lese ein Buch.” (Tôi đang đọc một quyển sách).

Dấu chấm câu (Punctuation):

  • Dấu chấm (.) được sử dụng ở cuối mỗi câu khẳng định.
  • Dấu hỏi (?) được sử dụng ở cuối câu hỏi.
  • Dấu chấm than (!) thể hiện cảm xúc mạnh, thường được dùng ở cuối câu cảm thán.

Danh từ và giới từ:

  • Danh từ thường được viết hoa ở đầu từ.
  • Một số giới từ cơ bản: “in” (trong), “an” (ở), “vor” (trước), “hinter” (sau), “neben” (bên cạnh), “über” (trên), “unter” (dưới).

Số đếm (Counting numbers):

  • Số từ 1 đến 10: eins, zwei, drei, vier, fünf, sechs, sieben, acht, neun, zehn.
  • Số từ 11 trở đi được tạo bằng cách kết hợp các chữ số, ví dụ: elf (11), zwölf (12),…

Từ nối (Conjunctions):

  • “und” (và), “aber” (nhưng), “oder” (hoặc), “weil” (vì), “denn” (bởi vì), “aber” (nhưng),…

Hỏi và trả lời câu hỏi:

  • “Was ist das?” (Đây là gì?), “Wie heißt du?” (Bạn tên gì?), “Wo wohnst du?” (Bạn sống ở đâu?).
  • “Das ist ein Buch.” (Đây là một quyển sách), “Ich heiße Anna.” (Tôi tên là Anna), “Ich wohne in Berlin.” (Tôi sống ở Berlin).
ngữ pháp tiếng đức a1
Một số kiến thức ngữ pháp A1 trong tiếng Đức

Những lưu ý khi học ngữ pháp tiếng Đức A1

Khi học ngữ pháp tiếng Đức cấp độ A1, có một số lưu ý quan trọng bạn nên tuân theo để học hiệu quả và nắm vững kiến thức ngữ pháp:

  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Các kiến thức ngữ pháp cơ bản cấp A1 là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Đức. Hãy dành đủ thời gian để hiểu rõ và nắm vững các khái niệm cơ bản này trước khi tiến xa hơn.
  • Học từng phần một: Phân chia kiến thức thành các phần nhỏ. Tập trung vào từng phần một cách thấu đáo. Đừng cố gắng học tất cả mọi thứ cùng một lúc.
  • Thực hành thường xuyên: Ngữ pháp chỉ có thể được nắm vững thông qua việc thực hành liên tục. Viết và nói bằng tiếng Đức càng nhiều càng tốt.
  • Luyện nghe và phản xạ: Nghe và hiểu các cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh là một phần quan trọng của việc học. Xem phim, nghe nhạc, podcast hoặc thậm chí tham gia các khóa học học tiếng Đức. Điều đó giúp bạn cải thiện khả năng nghe và phản xạ ngữ pháp.
  • Sử dụng tài liệu học phù hợp: Chọn sách giáo trình, ứng dụng di động, hoặc tài liệu trực tuyến phù hợp với cấp độ của bạn. Các sách học tiếng Đức cấp A1 thường có cấu trúc dễ hiểu và bài tập thực hành.
  • Làm bài tập và kiểm tra: Thực hiện các bài tập và kiểm tra sau mỗi phần để kiểm tra kiến thức. àm quen với cách áp dụng ngữ pháp vào các tình huống khác nhau.
  • Học từ ví dụ: Hiểu cách sử dụng ngữ pháp thông qua các ví dụ cụ thể. Học cách tạo các câu ví dụ sử dụng cấu trúc ngữ pháp.
  • Tạo các bối cảnh học tập: Kết hợp kiến thức ngữ pháp vào cuộc sống hàng ngày của bạn. Thử viết nhật ký bằng tiếng Đức, mô tả một ngày làm việc, hoặc tạo các tình huống tưởng tượng để áp dụng ngữ pháp.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu gặp khó khăn, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè học cùng lớp, diễn đàn trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Đức.

Kết luận

Trên đây là một số kiến thức ngữ pháp và những lưu ý khi sử dụng ngữ pháp tiếng Đức A1. Mong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan về ngôn ngữ này. Hãy nhanh tay tìm hiểu và khám phá thêm nhiều kiến thức và thông tin du học khác ở Đức tại Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam