Kiến thức tổng quan: Cách phát âm nguyên âm trong tiếng Đức cho người mới bắt đầu

nguyên âm trong tiếng Đức

Nguyên âm là gì? Tiếng Đức có các loại nguyên âm nào? Sử dụng nguyên âm trong tiếng Đức cần lưu ý những gì? Hãy cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Các loại nguyên âm trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, nguyên âm được chia làm hai loại, lần lượt là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Mỗi loại nguyên âm sẽ có thêm các nguyên âm khác cùng tìm hiểu rõ hơn ở phần dưới đây nhé!

Nguyên âm đơn

Trong nguyên âm đơn ta sẽ có 5 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Đức là: e, a, o, i, u. Cùng với 3 nguyên âm khác đã biến đổi là: ä, ü, ö. Cách phát âm của chúng như sau:

“e”:

  • Phát âm: Nguyên âm “e” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “e” trong từ “bed” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: sehen (nhìn), nehmen (lấy), sprechen (nói).

“a”:

  • Phát âm: Nguyên âm “a” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “a” trong từ “father” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Mann (đàn ông), haben (có), tragen (mang).

“o”:

  • Phát âm: Nguyên âm “o” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “o” trong từ “dog” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: rot (đỏ), kommen (đến), hoch (cao).

“i”:

  • Phát âm: Nguyên âm “i” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “i” trong từ “see” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Kind (đứa trẻ), Zeit (thời gian), finden (tìm thấy).

“u”:

  • Phát âm: Nguyên âm “u” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “u” trong từ “put” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Hut (mũ), gut (tốt), Buch (sách).

“ä”:

  • Phát âm: Nguyên âm “ä” trong tiếng Đức có phát âm tương tự âm “e” trong từ “bed” trong tiếng Anh.
  • Ví dụ: Bär (gấu), März (tháng ba), schön (đẹp).

“ü”:

  • Phát âm: Nguyên âm “ü” trong tiếng Đức có phát âm giống với âm “ü” trong từ “cute” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Tür (cửa), grün (xanh lá cây), über (qua).

“ö”:

  • Phát âm: Nguyên âm “ö” trong tiếng Đức có phát âm tương tự âm “eu” trong từ “coin” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Köln (Cologne), schön (đẹp), Höhe (độ cao).

Nguyên âm đôi

Trong nguyên âm đôi ta sẽ có ai (ay (reisr)), ei (ay (speyer)), au, eu, äu, ui. Cách phát âm của các nguyên âm đôi lần lượt là:

“ai” (reisr):

  • Phát âm: Âm “ai” trong từ “reisr” trong tiếng Đức được phát âm giống như “ai” trong từ “eye” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Reis (gạo), Meister (thầy giáo), heiter (vui vẻ).

“ei” (speyer):

  • Phát âm: Âm “ei” trong từ “speyer” trong tiếng Đức tương tự như âm “ai” trong từ “eye” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Speyer (thành phố Speyer), Freiheit (tự do), Bleistift (bút chì).

“au”:

  • Phát âm: Âm “au” trong tiếng Đức được phát âm giống như âm “ou” trong từ “house” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Haus (nhà), laut (to), Baum (cây).

“eu”:

  • Phát âm: Âm “eu” trong tiếng Đức được phát âm giống như âm “oi” trong từ “coin” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Deutsch (tiếng Đức), heute (hôm nay), Leute (người).

“äu”:

  • Phát âm: Âm “äu” trong tiếng Đức được phát âm giống như âm “oi” trong từ “coin” trong tiếng Anh.
  • Ví dụ: Häuser (những căn nhà), läuten (chuông reo), Hälfte (một nửa).

“ui”:

  • Phát âm: Âm “ui” trong tiếng Đức được phát âm giống như âm “ui” trong từ “fruit” trong tiếng Anh.
  • Ví dụ: schnell (nhanh chóng), Ruine (đống đổ nát), Ruhe (sự yên tĩnh).
nguyên âm trong tiếng Đức
Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Đức

Trường hợp đặc biệt nguyên âm khác

Các loại nguyên âm trong tiếng Đức có một số trường hợp đặc biệt khi phát âm hoặc khi kết hợp với các phụ âm khác. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt của các loại nguyên âm trong tiếng Đức mà bạn cần lưu ý:

Nguyên âm “a”:

  • “au”: Khi kết hợp với “r” (âmbiguität), nguyên âm “a” được phát âm như âm “o” trong từ “dog” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: rauchen (hút thuốc), brauchen (cần), trauen (tin tưởng).

Nguyên âm “e”:

  • “eu”: Khi kết hợp với “r” (eur-), nguyên âm “e” được phát âm như âm “oi” trong từ “coin” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: Europa (Châu Âu), Euro (đồng euro), Eule (con cú).

Nguyên âm “i”:

  • “ie”: Khi kết hợp với “h” (ieh-), nguyên âm “i” được phát âm như âm “ee” trong từ “see” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: wie (như), viel (nhiều), Knie (đầu gối).

Nguyên âm “o”:

  • “ö”: Khi xuất hiện với dấu umlaut (điểm hai chấm trên), nguyên âm “o” được phát âm như âm “ö” trong từ “cute” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: schön (đẹp), Köln (Cologne), Höhe (độ cao).

Nguyên âm “u”:

  • “ü”: Khi xuất hiện với dấu umlaut, nguyên âm “u” được phát âm như âm “ü” trong từ “cute” trong tiếng Anh. 
  • Ví dụ: über (qua), grün (xanh lá cây), Büro (văn phòng).

Một số lưu ý đối với nguyên âm trong tiếng Đức

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng đối với nguyên âm trong tiếng Đức để tránh những trường hợp gặp phải lỗi sai nguyên âm khi giao tiếp và sử dụng tiếng Đức:

  • Nguyên âm ngắn và dài: Nguyên âm ngắn thường được phát âm ngắn hơn và kết thúc nhanh hơn, trong khi nguyên âm dài được kéo dài hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ và phân biệt giữa các từ.

Ví dụ: “kurz” (ngắn) – nguyên âm ngắn “u” và “Kurz” (tên riêng) – nguyên âm dài “u”.

  • Hiệu ứng Umlaut: Khi nguyên âm “a”, “o”, “u” được biến đổi thành “ä”, “ö”, “ü”. Hiệu ứng umlaut có thể ảnh hưởng đến cả phát âm và chính tả của từ.

Ví dụ: “hat” (có) và “hätte” (đã có), “rot” (đỏ) và “rötlich” (hơi đỏ).

  • Sự ảnh hưởng của phụ âm: Trong một số trường hợp, phụ âm có thể ảnh hưởng đến phát âm và âm tiết của nguyên âm. Sự kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm có thể tạo ra âm thanh đặc biệt hoặc thay đổi âm tiết.

Ví dụ: “fragen” (hỏi) – phụ âm “r” ảnh hưởng đến phát âm của nguyên âm “a”.

Kết luận

Trên đây là cách đọc các loại nguyên âm trong tiếng Đức, cũng như một số lưu ý khi sử dụng. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn phát âm tiếng Đức thật tốt. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam