Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Đức là gì? Làm cách nào để phát âm tiếng Đức hiệu quả? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ giair đáp thắc mắc này giúp bạn.
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Đức là gì?
Nguyên âm và phụ âm là hai loại chữ cái cơ bản trong tiếng Đức và chúng cùng nhau tạo thành hệ thống âm vị của ngôn ngữ
Nguyên âm (Vokale):
Trong tiếng Đức, nguyên âm là các âm thanh phát ra từ đường hơi không bị chặn bởi các cơ quan phát âm như lưỡi, hàm, hoặc môi.
Nguyên âm thường tạo thành lõi của các từ và có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau để tạo thành âm tiết trong từ.
Phụ âm (Konsonanten):
Trong tiếng Đức, phụ âm là các âm thanh phát ra khi có sự chặn của đường hơi bởi lưỡi, hàm, hoặc môi.
Có bao nhiêu nguyên âm và phụ âm trong tiếng Đức?
Trong tiếng Đức, có tổng cộng 6 nguyên âm và nhiều phụ âm.
Nguyên âm (Vokale):
- “a”
- “e”
- “i”
- “o”
- “u”
- “ü”
Phụ âm (Konsonanten):
“b”
“c” “d” “f” “g” “h” |
“l”
“m” “n” “p” “q” “r” |
“v”
“w” “x” “y” “s” “t” |
“z”
“ß” (Eszett hoặc scharfes S) “j” “k” Một số cặp phụ âm ghép như “ch”, “sch”, “st”, “sp”, “pf” v.v. |
Cách phát âm tiếng Đức chuẩn
Phát âm đối với nguyên âm đơn và nguyên âm đôi
Để phát âm tiếng Đức chuẩn, hãy xem cách phát âm đối với nguyên âm đơn và nguyên âm đôi:
Phát âm nguyên âm đơn:
- “a” như trong “Haus” (nhà): Phát âm giống như âm “a” trong “father” (cha).
- “e” như trong “Tee” (trà): Phát âm tương tự âm “e” trong “let” (cho phép).
- “i” như trong “Kind” (đứa trẻ): Phát âm giống như âm “i” trong “sit” (ngồi).
- “o” như trong “Auto” (xe hơi): Phát âm giống như âm “o” trong “go” (đi).
- “u” như trong “Hund” (con chó): Phát âm giống như âm “u” trong “put” (đặt).
- “ü” như trong “Bücher” (sách): Đặt lưỡi gần hàm trên, môi hơi mở, phát âm tương tự như “ue” trong “lueve” (yêu).
Phát âm nguyên âm đôi:
- “ei” như trong “weiß” (trắng): Phát âm giống như “ai” trong “bait” (bẫy).
- “ie” như trong “Sie” (bạn): Phát âm giống như “ee” trong “see” (biển).
- “eu” như trong “neu” (mới): Phát âm giống như “oy” trong “boy” (cậu bé).
- “äu” như trong “Bäume” (cây): Phát âm giống như “oy” trong “boy” (cậu bé).
Phát âm đối với phụ âm đơn và phụ âm đôi
Cùng tìm hiểu cách phát âm đối với phụ âm đơn và phụ âm đôi:
Phát âm phụ âm đơn:
- “b” như trong “Buch” (quyển sách): Phát âm giống âm “b” trong tiếng Anh.
- “d” như trong “Danke” (cảm ơn): Phát âm giống âm “d” trong tiếng Anh.
- “f” như trong “Fisch” (cá): Phát âm giống âm “f” trong tiếng Anh.
- “g” như trong “Garten” (vườn): Khi đứng đằng sau “a”, “o”, “u”, phát âm giống âm “g” trong tiếng Anh. Khi đứng đằng sau “e”, “i”, “ä”, “ö”, “ü”, phát âm như “k” trong “kitten” (con mèo con).
- “h” như trong “Haus” (nhà): Phát âm giống âm “h” trong tiếng Anh.
- “j” như trong “ja” (đúng): Phát âm giống âm “y” trong tiếng Anh.
- “k” như trong “Kuchen” (bánh): Phát âm giống âm “k” trong tiếng Anh.
- “l” như trong “Lampe” (đèn): Phát âm giống âm “l” trong tiếng Anh.
- “m” như trong “Mann” (người đàn ông): Phát âm giống âm “m” trong tiếng Anh.
- “n” như trong “Nase” (mũi): Phát âm giống âm “n” trong tiếng Anh.
- “p” như trong “Pflanze” (cây): Phát âm giống âm “p” trong tiếng Anh.
- “r” như trong “Rose” (hoa hồng): Phát âm giống âm “r” trong tiếng Anh khi đứng đằng sau nguyên âm. Khi đứng cuối từ, âm “r” được phát âm một cách mềm mại hơn.
- “s” như trong “Sonnenblume” (hoa hướng dương): Phát âm giống âm “s” trong tiếng Anh khi đứng đằng sau nguyên âm. Khi đứng đằng sau phụ âm, phát âm như “z” trong “cats” (những con mèo).
- “t” như trong “Tisch” (bàn): Phát âm giống âm “t” trong tiếng Anh.
- “v” như trong “Vogel” (chim): Phát âm giống âm “f” trong tiếng Anh.
- “w” như trong “Wasser” (nước): Phát âm như “v” trong “vote” (bỏ phiếu).
- “z” như trong “Zimmer” (phòng): Phát âm như âm “ts” trong “cats” (những con mèo).
Phát âm phụ âm đôi:
- “ch” như trong “Buch” (quyển sách): Phát âm giống như “ch” trong “Bach” (sông).
- “sch” như trong “schön” (đẹp): Phát âm giống âm “sh” trong “she” (cô ấy).
- “st” như trong “Straße” (đường phố): Phát âm giống như “sht” trong “street” (đường phố).
- “sp” như trong “Spiel” (trò chơi): Phát âm giống như “shp” trong “ship” (tàu).
- “pf” như trong “Pferd” (ngựa): Phát âm giống như “pf” trong “puff” (phun lửa).
Mẹo phát âm tiếng Đức hiệu quả
Để phát âm tiếng Đức hiệu quả, hãy thực hiện một số mẹo sau đây:
- Lắng nghe và lặp lại: Lắng nghe các bản ghi âm, video, hoặc phần mềm học tiếng Đức để làm quen với cách phát âm chính xác.
- Học từ vựng với âm thanh: Học từ vựng tiếng Đức cùng với âm thanh. Điều này giúp bạn kết hợp âm thanh với chữ viết, làm cho việc học từ vựng và phát âm dễ dàng hơn.
- Học cặp phụ âm đôi: Hãy luyện tập phát âm chính xác các cặp phụ âm đôi như “ch”, “sch”, “st”, “sp”, “pf”. Thực hiện những cặp phụ âm này một cách rõ ràng và cẩn thận.
- Học ngữ điệu và giọng điệu: Tiếng Đức có ngữ điệu và giọng điệu riêng. Hãy luyện tập theo ngữ điệu và giọng điệu của người bản xứ để nói một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
- Luyện tập với người bản xứ: Giao tiếp với người nói tiếng Đức để cải thiện phát âm và lưu loát hơn.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Đức: Có nhiều ứng dụng di động hữu ích giúp bạn học tiếng Đức và cải thiện phát âm. Sử dụng chúng để tăng cường việc học ngôn ngữ.
- Ghi âm và so sánh: Ghi âm tiếng Đức của bạn và so sánh với người bản xứ hoặc bản ghi âm chuẩn. Điều này giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi phát âm.
- Tập trung vào cách đặt lưỡi và môi: Hãy tập trung vào việc đặt chính xác các cơ quan phát âm để có phát âm chính xác.
- Không sợ sai: Đôi khi phát âm sai là điều không tránh khỏi, nhưng đừng lo lắng và hãy tiếp tục luyện tập. Điều quan trọng là không sợ sai và kiên nhẫn với bản thân.
- Học từng âm tiết: Tập trung vào học phát âm chính xác từng âm tiết, sau đó ghép chúng lại thành các từ và câu.
Kết luận
Trên đây là cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn phát âm hay và chính xác nhé. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác.