Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức

những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng đức

Tiếng Đức có những từ ngữ rất đẹp, âm thanh và cấu trúc độc đáo mang đến những từ có sức hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc. Trong bài viết này, Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức sẽ khiến bạn thích thú và muốn tìm hiểu nhiều hơn về ngôn ngữ này.

Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức

Từ ngữ đối với con người

Liebenswert: Đáng yêu, đáng mến

Mô tả: Người có tính cách dễ thương và dễ mến, luôn mang lại cảm giác ấm áp và tình cảm.

Charismatisch: Hấp dẫn, quyến rũ

Mô tả: Người có sức hút đặc biệt, thu hút sự chú ý và tình cảm của người khác với sự quyến rũ và sự tự tin.

Empathisch: Đồng cảm, thông cảm

Mô tả: Người có khả năng cảm nhận và hiểu biết về cảm xúc và trạng thái tâm lý của người khác, luôn sẵn lòng lắng nghe và hiểu cho người khác.

Entschlossen: Quyết đoán, kiên quyết

Mô tả: Người có tính cách quyết đoán và kiên quyết, không dễ dàng bị lùi bước và luôn quyết tâm đạt được mục tiêu.

Sanftmütig: Hiền lành, dịu dàng

Mô tả: Người có tính cách hiền lành và dịu dàng, luôn thể hiện sự tử tế và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Klug: Thông minh, sáng suốt

Mô tả: Người có trí tuệ và sự thông minh, có khả năng nắm bắt và hiểu biết một cách nhanh nhạy và sáng suốt.

Tapfer: Dũng cảm, can đảm

Mô tả: Người có lòng dũng cảm và sẵn sàng đối mặt với khó khăn và thách thức, không sợ hãi và không chùn bước.

Charmant: Quyến rũ, duyên dáng

Mô tả: Người có sự quyến rũ, duyên dáng và có khả năng thu hút sự quan tâm và tình cảm của người khác.

Großzügig: Hào phóng, rộng lượng

Mô tả: Người có tính cách hào phóng, sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ người khác một cách rộng lượng.

Liebenswürdig: Tử tế, đáng yêu

Mô tả: Người có tính cách tử tế và dễ thương, luôn có thái độ tốt và mang lại niềm vui cho người xung quanh.

những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng đức
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức đối với người

Từ ngữ đối với đồ vật

Eleganz: Sự thanh lịch, tinh tế

Mô tả: Từ “Eleganz” miêu tả sự thanh lịch và tinh tế của một đồ vật, mang lại cảm giác đẹp mắt và sang trọng.

Schönheit: Sự đẹp, vẻ đẹp

Mô tả: “Schönheit” là từ dùng để miêu tả vẻ đẹp của một đồ vật, thể hiện sự thu hút và mê hoặc.

Einzigartigkeit: Sự độc đáo, sự độc nhất

Mô tả: “Einzigartigkeit” chỉ sự độc đáo và độc nhất của một đồ vật, biểu thị sự khác biệt và không thể thay thế.

Feinheit: Sự tinh tế, sự nhuyễn như

Mô tả: Từ “Feinheit” miêu tả sự tinh tế và sự nhuyễn như của một đồ vật, mang lại cảm giác mịn màng và trau chuốt.

Kostbarkeit: Sự quý giá, sự quý báu

Mô tả: “Kostbarkeit” ám chỉ sự quý giá và sự quý báu của một đồ vật, tạo ra cảm giác đáng giá và quan trọng.

Harmonie: Sự hài hòa, sự hòa hợp

Mô tả: Từ “Harmonie” miêu tả sự hài hòa và sự hòa hợp trong thiết kế và tổ chức của một đồ vật, tạo ra cảm giác cân đối và thư thái.

Zeitlosigkeit: Sự vô thời hạn, sự bất biến

Mô tả: “Zeitlosigkeit” ám chỉ sự vĩnh cửu và sự bất biến của một đồ vật, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.

Raffinesse: Sự tinh vi, sự tinh xảo

Mô tả: “Raffinesse” miêu tả sự tinh vi và sự tinh xảo trong thiết kế và chi tiết của một đồ vật, tạo ra cảm giác phức tạp và hấp dẫn.

Langlebigkeit: Sự bền bỉ, sự lâu dài

Mô tả: “Langlebigkeit” ám chỉ sự bền bỉ và sự lâu dài của một đồ vật, biểu thị tính chất chắc chắn và đáng tin cậy.

Ästhetik: Thẩm mỹ, nghệ thuật

Mô tả: “Ästhetik” là từ dùng để miêu tả sự thẩm mỹ và nghệ thuật trong thiết kế và trình bày của một đồ vật.

những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng đức
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức đối với vật

Die elegante Abendrobe betont ihre Schönheit. (Chiếc váy dạ hội thanh lịch làm nổi bật vẻ đẹp của cô ấy.)

Schönheit: Sự đẹp, vẻ đẹp

Ví dụ: Die Schönheit des Sonnenuntergangs hat mich fasziniert. (Vẻ đẹp của hoàng hôn đã làm tôi say mê.)

Einzigartigkeit: Sự độc đáo, sự độc nhất

Ví dụ: Das Gemälde beeindruckt durch seine Einzigartigkeit. (Bức tranh ấn tượng bởi sự độc đáo của nó.)

Feinheit: Sự tinh tế, sự nhuyễn như

Ví dụ: Die feinen Details des Schmuckstücks sind beeindruckend. (Các chi tiết tinh tế của món trang sức đầy ấn tượng.)

Kostbarkeit: Sự quý giá, sự quý báu

Ví dụ: Die Kostbarkeit des antiken Artefakts ist unermesslich. (Sự quý giá của hiện vật cổ đại là không thể đo lường.)

Harmonie: Sự hài hòa, sự hòa hợp

Ví dụ: Die Harmonie der Farben in diesem Gemälde ist wunderschön. (Sự hài hòa của màu sắc trong bức tranh này rất đẹp.)

Zeitlosigkeit: Sự vô thời hạn, sự bất biến

Ví dụ: Das zeitlose Design dieses Möbels passt perfekt in jedes Interieur. (Thiết kế vô thời hạn của món đồ nội thất này phù hợp hoàn hảo với mọi không gian.)

Raffinesse: Sự tinh vi, sự tinh xảo

Ví dụ: Die raffinierte Handwerkskunst dieser Skulptur ist beeindruckend. (Sự tinh vi của nghệ thuật thủ công trong bức tượng này là ấn tượng.)

Langlebigkeit: Sự bền bỉ, sự lâu dài

Ví dụ: Die Langlebigkeit dieses hochwertigen Produkts ist bemerkenswert. (Sự bền bỉ của sản phẩm chất lượng cao này đáng chú ý.)

Ästhetik: Thẩm mỹ, nghệ thuật

Ví dụ: Die Ästhetik dieser Architektur ist atemberaubend. (Thẩm mỹ của kiến trúc này là đáng kinh ngạc.)

những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng đức
Một số ví dụ sử dụng những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức

Kết luận

Trên đây là những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức mà bài viết muốn chia sẻ cho bạn. Ngoài ra còn nhiều từ ngữ xinh đẹp khác cùng với nhiều cách dùng khác nhau. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác về tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam