Nước Đức Tiếng Đức là gì? Tên các bang của nước Đức trong tiếng Đức gọi như thế nào? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giới thiệu cho bạn cách gọi đúng tên nước Đức bằng tiếng Đức để bạn tham khảo và tìm hiểu nhiều thông tin thú vị liên quan.
Nước Đức trong Tiếng Đức gọi là gì?
“Nước Đức” trong tiếng Đức được gọi là “Deutschland”. Từ “Deutschland” bắt nguồn từ hai thành ngữ cổ: “deutsch” có nghĩa là “người Đức” và “Land” có nghĩa là “đất đai” hoặc “quốc gia”. Vì vậy, ý nghĩa của “Deutschland” là “đất đai của người Đức” hoặc “quốc gia của người Đức”. “Deutschland” cũng là cách chính thức để chỉ đến quốc gia này trong tiếng Đức và được sử dụng trong các văn bản chính phủ, hợp đồng và các văn bản chính thức khác liên quan đến Đức.
Các tên gọi khác của nước Đức trong tiếng Đức
Dưới đây là một số tên gọi khác của nước Đức trong tiếng Đức bạn có thể tham khảo:
- Bundesrepublik Deutschland: Cộng hòa Liên bang Đức.
- Deutschlandföderation: Liên minh Đức.
- Bundesrepublik: Cộng hòa Liên bang.
- Deutsches Reich: Đế quốc Đức.
- Vaterland: Tổ quốc.
- Heimat: Quê hương.
- Germania: Germania (một từ cổ để chỉ Đức).
- Teutonien: Teutonien (một từ cổ để chỉ Đức và các khu vực liên quan).
Tên gọi các bang ở Đức bằng Tiếng Đức
Nước Đức được chia thành 16 bang (Bundesländer), mỗi bang đều có đặc điểm riêng về văn hóa, lịch sử, và địa lý. Dưới đây, Reviewduhoc đã tổng hợp tên gọi tiếng Anh và tiếng Đức của 16 bang:
STT | Tiếng Anh | Tiếng Đức |
1 | Baden-Württemberg | Baden-Württemberg |
2 | Bavaria | Bayern |
3 | Berlin | Berlin |
4 | Brandenburg | Brandenburg |
5 | Bremen | Bremen |
6 | Hamburg | Hamburg |
7 | Hesse | Hessen |
8 | Mecklenburg-Vorpommern | Mecklenburg-Vorpommern |
9 | Lower Saxony | Niedersachsen |
10 | North Rhine-Westphalia | Nordrhein-Westfalen |
11 | Rhineland-Palatinate | Rheinland-Pfalz |
12 | Saarland | Saarland |
13 | Saxony | Sachsen |
14 | Saxony-Anhalt | Sachsen-Anhalt |
15 | Schleswig-Holstein | Schleswig-Holstein |
16 | Thuringia | Thüringen |
Tên gọi nước Đức bằng các ngôn ngữ khác
Ở những ngôn ngữ khác nhau, nước Đức sẽ được gọi bằng những tên gọi khác nhau:
- Tiếng Anh: Germany
- Tiếng Tây Ban Nha: Alemania
- Tiếng Pháp: Allemagne
- Tiếng Ý: Germania
- Tiếng Nga: Германия (Giermaniya)
- Tiếng Trung: 德国 (Déguó)
- Tiếng Nhật: ドイツ (Doitsu)
- Tiếng Hàn: 독일 (Dogil)
- Tiếng Bồ Đào Nha: Alemanha
- Tiếng Ả Rập: ألمانيا (Almāniyā)
Ví dụ về tên gọi nước Đức trong tiếng Đức
- Ich reise gerne in das schöne Land Deutschland. (Tôi thích đi du lịch đến đất nước xinh đẹp Đức.)
- Meine Freunde leben alle in Deutschland. (Bạn bè của tôi đều sống ở nước Đức.)
- Die Kultur und Geschichte von Deutschland faszinieren mich. (Văn hóa và lịch sử của nước Đức làm tôi say mê.)
- In Deutschland gibt es viele berühmte Sehenswürdigkeiten zu besichtigen. (Ở nước Đức có nhiều địa danh nổi tiếng để tham quan.)
- Deutsche Küche ist bekannt für ihre Vielfalt und Geschmack. (Ẩm thực Đức được biết đến với sự đa dạng và hương vị đặc trưng.)
- Deutschland ist für seine hochwertige Automobilindustrie weltweit bekannt. (Nước Đức được biết đến trên toàn thế giới với ngành công nghiệp ô tô chất lượng cao.)
- Das Bildungssystem in Deutschland ist sehr angesehen. (Hệ thống giáo dục ở nước Đức được đánh giá cao.)
- Deutschland ist für seine Pünktlichkeit und Effizienz bekannt. (Nước Đức được biết đến với tính đúng giờ và hiệu quả cao.)
- Deutsche Musik hat weltweit große Anerkennung gefunden. (Âm nhạc Đức đã nhận được sự công nhận toàn cầu.)
- Ich bin stolz darauf, ein Teil von Deutschland zu sein. (Tôi tự hào là một phần của nước Đức.)
Kết luận
Trên đây, Reviewduhoc.com đã giới thiệu đến bạn các cách gọi nước Đức trong tiếng Đức, cách gọi các bang và một số ví dụ minh họa. Thông qua bài viết, hy vọng bạn sẽ nắm được nước Đức trong Tiếng Đức là gì với các thông tin thú vị khác. Đừng quyên truy cập ngay Reviewduhoc.com để tổng hợp nhiều kiến thức hữu ích về giáo dục và du học nhé.