Tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách chia động từ Präteritum tiếng Đức

Präteritum tiếng Đức

Präteritum tiếng Đức là gì? Áp dụng thì quá khứ đơn khi nào? Khi sử dụng Präteritum cần lưu ý điều gì? Hãy cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu chúng qua bài viết sau đây để sử dụng thì quá khứ đơn đúng và hiệu quả nhất nhé!

Präteritum tiếng Đức là gì? Các hình thức áp dụng thì quá khứ đơn

Präteritum tiếng Đức tương đương với thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • Ich ging ins Kino. (Tôi đã đi xem phim rạp.)
  • Er trank einen Kaffee. (Anh ấy đã uống một cốc cà phê.)

Các hình thức áp dụng Präteritum trong tiếng Đức: 

  • Trong miêu tả thời gian: Präteritum thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành.
  • Trong văn viết truyền thống: Được sử dụng trong văn viết hình thức, báo chí, văn bản chính thức, văn thơ và truyện cổ tích.
  • Khi biểu thị sự lịch sự: Trong một số tình huống chính thức, Präteritum có thể được sử dụng để biểu thị sự lịch sự và tôn trọng.

Cấu trúc câu Präteritum (thì quá khứ đơn)

Dưới đây là các cấu trúc câu cùng với các ví dụ tương ứng của Präteritum trong tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!

Câu khẳng định

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + Endings (đuôi động từ)

Ví dụ:

  • Ich arbeitete gestern. (Tôi làm việc hôm qua.)
  • Er spielte Fußball am Wochenende. (Anh ấy chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Subject (chủ ngữ) Verb (động từ) Endings (đuôi động từ)
Ich arbeitete gestern
Er spielte Fußball am Wochenende

Câu phủ định

Cấu trúc:

Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + nicht + Endings (đuôi động từ)

Ví dụ:

  • Ich arbeitete gestern nicht. (Tôi không làm việc hôm qua.)
  • Du lerntest Deutsch letztes Jahr nicht. (Bạn không học tiếng Đức năm ngoái.)
Subject (chủ ngữ) Verb (động từ) nicht + Endings (đuôi động từ)
Ich arbeitete gestern nicht
Du lerntest Deutsch  letztes Jahr nicht

Câu hỏi không có từ để hỏi với W – Frage

Cấu trúc:

Fragewort (từ để hỏi) + Verb (động từ) + Subject (chủ ngữ) + Endings (đuôi động từ)

Ví dụ:

  • Wann kamst du gestern? (Bạn đến khi nào hôm qua?)
  • Wo spielte er Fußball? (Anh ấy chơi bóng đá ở đâu?)
Fragewort (từ để hỏi) Verb (động từ) Subject (chủ ngữ)  Endings (đuôi động từ)
Wann kamst  du gestern
Wo spielte er Fußball

Câu hỏi không có từ để hỏi (Ja/Nein Frage)

Cấu trúc:

Verb (động từ) + Subject (chủ ngữ) + Rest of the sentence?

Ví dụ:

  • Hast du Hunger? (Bạn có đói không?)
  • Kannst du schwimmen? (Bạn có thể bơi không?)
Verb (động từ) Subject (chủ ngữ)  Rest of the sentence
Hast du Hunger
Kannst du schwimmen
Präteritum tiếng Đức
Cấu trúc câu Präteritum

Phân biệt Haben và Sein của Präteritum tiếng Đức

Trong tiếng Đức, “haben” và “sein” là hai động từ bổ trợ quan trọng trong Präteritum (thì quá khứ đơn). Dưới đây là sự phân biệt giữa “haben” và “sein” trong Präteritum:

Haben (có): được sử dụng làm động từ bổ trợ trong các trường hợp như diễn tả sở hữu, sở thích, hoặc chỉ định sự sở hữu của một đối tượng. 

Ví dụ:

  • Ich hatte (tôi có)
  • Du hattest (bạn có)
  • Er/sie/es hatte (anh ấy/cô ấy/nó có)
  • Wir hatten (chúng tôi có)
  • Ihr hattet (các bạn có)

Sein (là): được sử dụng như một động từ bổ trợ để diễn đạt trạng thái tồn tại hoặc tình trạng của một người hoặc một vật. Nó cũng được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi vị trí hoặc sự thay đổi trạng thái.

Ví dụ:

  • Ich war (tôi là)
  • Du warst (bạn là)
  • Er/sie/es war (anh ấy/cô ấy/nó là)
  • Wir waren (chúng tôi là)
  • Ihr wart (các bạn là)

Cách chia động từ Präteritum trong tiếng Đức 

Việc chia động từ trong Präteritum tiếng Đức phụ thuộc vào nhóm động từ mà động từ thuộc về. Động từ sẽ được chia làm hai loại là động từ mạnh (starke Verben) và động từ yếu (schwache Verben) cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Động từ mạnh (starke Verben)

Là nhóm động từ có các biến thể chia khác nhau trong các ngôi và các nhóm động từ khác nhau. Chúng thường không tuân theo các quy tắc chung và cần phải được học riêng cho từng động từ.

  • Cấu trúc: Ich + verb

Ví dụ: Ich war (tôi là), Ich hatte (tôi có)

  • Cấu trúc: Du + verb + st

Ví dụ: Du warst (bạn là), Du hattest (bạn có)

  • Cấu trúc: Er/sie/es + verb

Ví dụ: Er/sie/es war (anh ấy/ cô ấy/ nó là), Er/sie/es hatte (anh ấy/ cô ấy/ nó có)

  • Cấu trúc: Wir + verb + en

Ví dụ: Wir waren (chúng tôi là), Wir hatten (chúng tôi có)

  • Cấu trúc:Ihr + verb + t

Ví dụ: Ihr wart (các bạn là), Ihr hattet (các bạn có)

  • Cấu trúc: Sie/sie + verb + en

Ví dụ: Sie/sie waren (họ là), Sie/sie hatten (họ có)

Chú ý: Các động từ mạnh thường có các biến thể chia đặc biệt, chẳng hạn như thay đổi nguyên âm, thêm các phụ âm hoặc sử dụng các quy tắc đặc biệt khác.

Động từ yếu (schwache Verben)

Là nhóm động từ tuân theo các quy tắc chung trong việc chia Präteritum. 

  • Cấu trúc: Ich + verb + te

Ví dụ: Ich ging (tôi đi), Ich sprach (tôi nói)

  • Cấu trúc: Du + verb + test

Ví dụ: Du gingst (bạn đi), Du sprachst (bạn nói)

  • Cấu trúc: Er/sie/es + verb + te

Ví dụ: Er/sie/es ging (anh ấy/ cô ấy/ nó đi), Er/sie/es sprach (anh ấy/ cô ấy/ nó nói)

  • Cấu trúc: Wir + verb + ten

Ví dụ: Wir gingen (chúng tôi đi), Wir sprachen (chúng tôi nói)

  • Cấu trúc: Ihr + verb + tet

Ví dụ: Ihr gingt (các bạn đi), Ihr spracht (các bạn nói)

  • Cấu trúc:Sie/sie + verb + ten

Ví dụ: Sie/sie gingen (họ đi), Sie/sie sprachen (họ nói)

Chú ý: Các động từ thường có đuôi Verbstamm kết thúc bằng t, d, m hoặc n thì thêm “e” vào giữa Verbstamm và Präteritumendung. Các động từ yếu tuân theo các quy tắc chung và thêm đuôi “-te” vào động từ cơ bản. Tuy nhiên, có một số động từ yếu có các thay đổi nhỏ, chẳng hạn như đổi nguyên âm hoặc thêm một phụ âm. 

Präteritum tiếng Đức
Cách chia động từ Präteritum trong tiếng Đức

Một số lưu ý khi dùng Präteritum (thì quá khứ đơn) trong tiếng Đức

  • Thường không sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
  • Một số động từ có cách chia động từ đặc biệt trong Präteritum. Cần nắm vững các biến thể chia động từ của từng động từ là cần thiết.
  • Đối với các động từ có sự khác biệt giữa Präteritum và Perfekt, hãy hiểu rõ ngữ cảnh để chọn thì phù hợp. Präteritum thường được sử dụng trong các câu chuyện, diễn đạt sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Kết luận

Trên đây là nội dung kiến thức Präteritum tiếng Đức, cách sử dụng cũng như một số lưu ý khi áp dụng Präteritum. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn sử dụng Präteritum đúng cách. Để tìm hiểu thêm các thì quá khứ khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam