Schon trong tiếng Đức là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng từ schon

schon trong tiếng đức

Schon trong tiếng Đức là gì? Cách dùng từ schon như thế nào? Làm cách nào để phân biệt schon, noch và bereits trong tiếng Đức? Cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Schon trong tiếng Đức là gì?

Trong tiếng Đức, “schon” là một trạng từ, có nghĩa là “đã,” “rồi,” “đã lâu,” “sẵn sàng,” hoặc “một cách nhanh chóng.” Tùy vào ngữ cảnh, “schon” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. 

Ví dụ:

  • Er ist schon zu Hause. (Anh ấy đã ở nhà rồi.). Rồi (biểu thị sự hoàn thành của hành động).
  • Ich habe das Buch schon gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách rồi.). Đã (hoàn thành trong quá khứ)
  • Wir haben uns schon lange nicht mehr gesehen. (Chúng ta đã lâu không gặp nhau rồi.). Đã lâu (biểu thị một khoảng thời gian đã trôi qua)
  • Ich bin schon bereit zu gehen. (Tôi sẵn lòng để đi.). Sẵn sàng (biểu thị sự sẵn lòng hoặc sẵn lòng thực hiện điều gì đó)
  • Komm schon! (Đến đây một cách nhanh chóng!). Một cách nhanh chóng (biểu thị sự nhanh chóng hoặc sớm)

Cách dùng từ Schon trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, từ “schon” là một trạng từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng từ schon trong tiếng Đức:

Schon (bereits – đã)

Là ý nghĩa phổ biến nhất và thường là một trong những điều đầu tiên người mới học tiếng Đức sẽ gặp phải.

Ví dụ:

  • Ich habe schon gefrühstückt. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
  • Er ist schon zu Hause. (Anh ấy đã ở nhà rồi.)
  • Das Konzert hat schon begonnen. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu rồi.)

Schon (schon einmal / schon mal – trước đây)

Thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “trước đây” trong tiếng Đức.

Ví dụ:

  • Ich war schon einmal in Paris. (Tôi đã từng đi Paris trước đây.)
  • Hast du schon mal Sushi probiert? (Bạn đã từng thử Sushi trước đây chưa?)
  • Wir haben uns schon einmal getroffen. (Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây.)

Schon (trong Fragen – chưa từng có)

Khi sử dụng “schon” trong câu hỏi, nó tạo ra một ý nghĩa của việc không xảy ra sự kiện hay trạng thái được hỏi cho đến thời điểm hiện tại. Trong một câu hỏi, schon có thể được dịch là tiếng Anh “chưa” hoặc “bao giờ”.

Ví dụ:

  • Bist du schon in New York gewesen? (Bạn đã từng đi New York chưa?)
  • Hast du schon diese neue Serie gesehen? (Bạn đã xem bộ phim mới này chưa?)
  • Bist du schon mal Fallschirm gesprungen? (Bạn đã từng nhảy dù chưa?)

Schon (allein / bloß – chỉ)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc giới hạn một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Das ist schon mein Auto. (Đó chỉ là xe hơi của tôi.)
  • Das kannst du schon selbst machen. (Bạn có thể làm điều đó tự mình.)
  • Das ist schon der Grund. (Đó là lý do chính.)

Schon (bestimmt – được rồi / đừng lo lắng)

Thường được sử dụng để đưa ra sự đảm bảo, cam đoan, hoặc đưa ra lời khích lệ cho người khác.

Ví dụ:

  • Das schaffst du schon! (Bạn sẽ làm được đấy! / Đừng lo lắng, bạn sẽ làm được!)
  • Mach dir keine Sorgen, das wird schon klappen. (Đừng lo, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  • Keine Sorge, das ist schon erledigt. (Đừng lo, việc đó đã được xử lý rồi.)

Schon (allerdings / tatsächlich – thực sự / khá)

Truyền tải ý tưởng cấp bách. Trong các trường hợp khác, nó có thể cho thấy sự thiếu kiên nhẫn hoặc khuyến khích.

Ví dụ:

  • Das ist schon teuer, aber es ist wirklich schön. (Điều đó thực sự đắt, nhưng nó thật đẹp.)
  • Er ist schon alt, aber er ist noch immer fit. (Anh ấy thật khá già, nhưng anh ấy vẫn còn khá khỏe.)
  • Das Essen war schon lecker, allerdings könnte es etwas mehr gewürzt sein. (Món ăn thực sự ngon, tuy nhiên có thể thêm gia vị vào sẽ tốt hơn.)

Schon ( ngeduldig – do! / Thôi nào!)

Được sử dụng trong các câu mệnh lệnh hoặc đề nghị mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • Komm schon! (Ungeduldig) (Nhanh lên! / Đừng chần chừ!)
  • Sag es mir schon! (Ungeduldig) (Nói cho tôi biết đi! / Đừng giữ bí mật!)
  • Lass uns schon gehen! (Ungeduldig) (Đi thôi nào! / Đừng chờ nữa!)

Schon (einschränkend – vâng, nhưng)

Sử dụng trong các câu để đưa ra một ý kiến hoặc lời đồng ý nhưng đồng thời giới hạn hoặc hạn chế điều đó.

Ví dụ:

  • Das ist schon interessant, aber ich bin nicht ganz überzeugt. (Điều đó thực sự thú vị, nhưng tôi chưa hoàn toàn tin.)
  • Ich verstehe schon, was du meinst, aber es gibt noch einige Probleme. (Tôi đã hiểu ý bạn, nhưng vẫn còn một số vấn đề.)
  • Das Essen schmeckt schon gut, aber es fehlt ein bisschen Salz. (Món ăn thì ngon rồi, nhưng thiếu một chút muối.)

Schon (rhetorische Fragen – phải không?)

Hình thành câu hỏi retorische (câu hỏi không cần câu trả lời, câu hỏi như là một tuyên bố khẳng định). Khi sử dụng “schon” trong câu hỏi, nó có ý nghĩa tương đương với “phải không?” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • Das ist ein schöner Tag, oder? (Das ist ein schöner Tag, nicht wahr?) (Hôm nay là một ngày đẹp, phải không?)
  • Du hast das Buch gelesen, oder? (Du hast das Buch gelesen, nicht wahr?) (Bạn đã đọc cuốn sách, phải không?)
  • Er ist schon gegangen, oder? (Er ist schon gegangen, nicht wahr?) (Anh ấy đã đi rồi, phải không?)

Schon (als Füllwort – làm phụ)

Được sử dụng trong tiếng Đức như một từ điền vào (Füllwort) hoặc từ đệm để hoàn thành câu mà không mang ý nghĩa chính. Trong trường hợp này, “schon” không có ý nghĩa cụ thể và thường được sử dụng để tạo sự mượt mà, trôi chảy trong cách diễn đạt.

Ví dụ:

  • Schon gut, ich verstehe. (Được rồi, tôi hiểu.)
  • Das ist schon richtig so. (Điều đó là đúng.)
  • Schon klar, ich werde es erledigen. (Đã rõ, tôi sẽ làm nó.)

Schon (nhanh gleichzeitig – trong nháy mắt / đó và sau đó)

Thường liên quan đến thời gian diễn ra nhanh chóng hoặc sự thay đổi đột ngột.

Ví dụ:

  • Das Konzert hat schon begonnen. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu trong nháy mắt.)
  • Die Situation hat sich schon geändert. (Tình hình đã thay đổi đột ngột.)
  • Der Film ist schon zu Ende. (Bộ phim đã kết thúc rồi.)

Schon (bedingt – if-phrase)

Sử dụng trong mệnh đề điều kiện (if-phrase) để biểu thị một điều kiện đã được đề cập đến trước đó. Trong trường hợp này, “schon” thường được dịch sang tiếng Việt là “nếu thế” hoặc “nếu như.”

Ví dụ:

  • Wenn es schon regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu thế đã mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • Schon wenn ich klein war, habe ich gern Bücher gelesen. (Ngay từ khi tôi còn nhỏ, tôi đã thích đọc sách.)
  • Wenn du schon hier bist, könntest du mir bitte helfen? (Nếu bạn đã ở đây, bạn có thể giúp tôi được không?)
schon trong tiếng đức
Cách dùng từ Schon trong tiếng Đức

Phân biệt schon, noch và bereits trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, “schon,” “noch,” và “bereits” đều có ý nghĩa đã, rồi, vẫn tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và vị trí câu khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa ba từ này:

schon noch bereits
Thường được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi nêu lên sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định để nhấn mạnh một trạng thái, hành động, hoặc sự kiện vẫn tiếp diễn hoặc còn tồn tại. Thường được sử dụng để nhấn mạnh việc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại, và có thể liên quan đến một khoảng thời gian dài.
Đặt trước động từ hoặc sau “haben” hoặc “sein.”
schon trong tiếng đức
Phân biệt schon, noch và bereits trong tiếng Đức

Kết luận

Trên đây là cách dùng schon trong tiếng Đức, cùng như cách để phân biệt schon, noch và bereits trong tiếng Đức. Mong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng từ “schon’ phù hợp và đúng nghĩa nhất. Để tìm hiểu các kiến thức ngữ pháp tiếng Đức khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam