Kiến thức tổng quan về các loại câu so sánh trong tiếng Đức và một số lưu ý

so sánh trong tiếng đức

Bạn đã biết cách đặt câu so sánh với với tiếng Đức chưa? Các dạng so sánh và cách sử dụng như thế nào? Trong bài viết này Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn ngữ pháp các loại câu so sánh trong tiếng Đức và một số lưu ý trong việc sử dụng loại câu này.

Các dạng so sánh trong tiếng Đức

Có 3 loại câu so sánh trong tiếng Đức, trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu lần lượt là: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh hơn nhất.

So sánh ngang bằng 

  • Điều kiện sử dụng

Trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng câu so sánh ngang bằng khi muốn so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất và để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa chúng.

  • Hình thức

Đối với tính từ ngắn, ta thêm hậu tố “-er” sau tính từ và sau đó thêm “als”. Đối với tính từ dài hoặc trạng từ, ta sử dụng “mehr” trước tính từ hoặc trạng từ, sau đó thêm “als”.

  • Ví dụ

Peter ist größer als Lisa. (Peter cao hơn Lisa.)

Das Auto fährt schneller als der Zug. (Xe ô tô chạy nhanh hơn tàu hỏa.)

Sie spricht mehrere Sprachen als ich. (Cô ấy nói nhiều ngôn ngữ hơn tôi.)

So sánh hơn 

  • Điều kiện sử dụng

Trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng câu so sánh hơn khi muốn so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất và chỉ ra rằng một trong số chúng có mức độ cao hơn, mạnh mẽ hơn hoặc tốt hơn.

  • Hình thức

Đối với tính từ ngắn, ta sử dụng “am” trước tính từ và thêm hậu tố “-er”. Đối với tính từ dài hoặc trạng từ, ta sử dụng “am meisten” trước tính từ hoặc trạng từ.

  • Ví dụ

Das Buch ist interessanter als der Film. (Sách thú vị hơn phim.)

Er ist der schnellste Läufer in der Gruppe. (Anh ta là vận động viên chạy nhanh nhất trong nhóm.)

So sánh hơn nhất trong tiếng Đức 

  • Điều kiện sử dụng

Câu so sánh nhất trong tiếng Đức được sử dụng khi bạn muốn so sánh ba hoặc nhiều hơn các sự vật, hiện tượng hoặc tính chất và chỉ ra rằng một trong số chúng có mức độ cao nhất, mạnh nhất hoặc tốt nhất.

  • Hình thức

der/die/das + tính từ + -ste(n) (tính từ ngắn) hoặc am + tính từ + -sten (tính từ dài hoặc trạng từ).

  • Ví dụ

Das ist der größte Baum im Wald. (Đó là cây lớn nhất trong rừng.)

Das ist das schönste Lied, das ich je gehört habe. (Đó là bài hát hay nhất mà tôi từng nghe.)

Lưu ý rằng có một số từ có dạng câu so sánh đặc biệt và cần tuân thủ quy tắc riêng. Trên đây chỉ là một số hướng dẫn sơ bộ về các dạng câu so sánh trong tiếng Đức, và vẫn còn nhiều trường hợp ngoại lệ và quy tắc khác.

so sánh trong tiếng đức
Có 3 dạng so sánh trong tiếng Đức

Tính từ dạng so sánh nhất trong tiếng Đức 

Tính từ ngắn (tính từ)

  • Hình thức: der/die/das + tính từ + -ste(n).
  • Ví dụ:

Đẹp -> der schönste (đẹp nhất)

Lớn -> der größte (lớn nhất)

Tốt -> der beste (tốt nhất)

Tính từ dài (tính từ)

  • Hình thức: am + tính từ + -sten.
  • Ví dụ:

Thú vị -> am interessantesten (thú vị nhất)

Đắt -> am teuersten (đắt nhất)

Quan trọng -> am wichtigsten (quan trọng nhất)

Trạng từ (phó từ)

  • Hình thức: am + tính từ + -sten.
  • Ví dụ:

Nhanh -> am schnellsten (nhanh nhất)

Tốt -> am besten (tốt nhất)

Thích -> am liebsten (thích nhất)

Lưu ý rằng có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh đặc biệt và cần tuân theo quy tắc riêng. 

Một số lưu ý với dạng so sánh trong tiếng Đức

Dưới đây là một số điểm cần lưu ý quan trọng khi sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Đức:

Tính từ không tuân theo quy tắc chung

Có một số tính từ không tuân theo quy tắc thông thường bằng cách thêm hậu tố “-er” hoặc sử dụng “mehr” như các tính từ khác. Thay vào đó, chúng có các dạng so sánh đặc biệt. Ví dụ: tốt (gut) -> tốt hơn (besser), nhiều (viel) -> nhiều hơn (mehr), cao (hoch) -> cao hơn (höher).

Tính từ không so sánh được

Một số tính từ không thể so sánh vì chúng đã đạt đến mức tối đa hoặc không có khái niệm so sánh. 

Ví dụ: độc nhất (einzigartig), hoàn hảo (perfekt), chết (tot), v.v.

Quy tắc chính tả

Khi chuyển đổi tính từ thành dạng so sánh, hãy chú ý các quy tắc chính tả. Ví dụ: đối với các tính từ kết thúc bằng “d”, “t”, “s”, “ß”, “sch”, chúng ta thêm hậu tố “-e” thay vì “-er” trong các trường hợp như lớn nhất (am größten), tốt nhất (am besten), v.v.

Tính từ bất quy tắc

 Một số tính từ có dạng so sánh không tuân theo các quy tắc thông thường. Ví dụ: tốt (gut) -> tốt hơn (besser) -> tốt nhất (am besten), cao (hoch) -> cao hơn (höher) -> cao nhất (am höchsten).

Trường hợp đặc biệt

Có một số từ và cấu trúc có các dạng so sánh đặc biệt. Ví dụ: thích hơn (lieber), nhiều hơn (mehrere), như thể (als ob), v.v.

Đây chỉ là một số điểm lưu ý cơ bản khi sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Đức. Nếu gặp phải trường hợp đặc biệt, luôn kiểm tra ngữ pháp và từ điển để sử dụng các dạng so sánh tương ứng đúng.

Kết luận

Trên đây bài viết tổng hợp về ngữ pháp câu so sánh trong tiếng Đức và những lưu ý trong sử dụngReviewduhoc.com chia sẻ với bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có được những kiến thức ngữ pháp tốt nhất trong quá trình học tập của mình.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam