Tổng hợp các loại số trong tiếng Đức và các quy tắc khi sử dụng

số trong tiếng đức

Bạn đang thắc mắc không biết số trong tiếng Đức được diễn đạt như thế nào? Cách học của nó ra làm sao? Hãy cùng Reviewduhoc.com làm rõ vấn đề này thông qua bài viết dưới đây.

Số thứ tự trong tiếng Đức là gì?

Số thứ tự trong tiếng Đức (Ordinalzahlen) được sử dụng để xếp hàng hoặc chỉ ra thứ tự của các đối tượng, sự kiện, vị trí, ngày tháng, và nhiều khía cạnh khác trong một dãy hoặc tập hợp. Chúng diễn tả thứ tự và sự liên kết giữa các phần tử trong một chuỗi. Dưới đây là phân tích về quy tắc, cách thành lập và một số ví dụ về số thứ tự trong tiếng Đức:

Quy tắc chung

Các số thứ tự trong tiếng Đức thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-te” hoặc “-ste” vào cuối số cơ bản.

Trong trường hợp số cơ bản kết thúc bằng chữ số 1, thì đuôi “-te” được sử dụng. Trong trường hợp số cơ bản kết thúc bằng chữ số 2 trở lên, thì đuôi “-ste” được sử dụng.

Cách thành lập

Đối với các số từ 1 đến 19, ta thêm đuôi “-te”. Ví dụ: erste (đầu tiên), zweite (thứ hai), dritte (thứ ba),…

Đối với các số từ 20 trở lên, ta thêm đuôi “-ste”. Ví dụ: zwanzigste (thứ hai mươi), dreißigste (thứ ba mươi), vierzigste (thứ tư mươi),…

Một số trường hợp đặc biệt:

  • erste (đầu tiên), dritte (thứ ba) và siebte (thứ bảy) là các dạng bất quy tắc.
  • zweite (thứ hai) đặc biệt hơn vì nó có thể chia thành hai hình thức: zweite và zweite.
  • những số kết thúc bằng chữ số 3 trở lên (nghĩa là 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) thường có thêm “s” trước đuôi “-te” hoặc “-ste”. Ví dụ: neunzehnte (thứ mười chín), vierundzwanzigste (thứ hai mươi tư).

Ví dụ

  • der erste Tag (ngày đầu tiên)
  • das zweite Buch (cuốn sách thứ hai)
  • die dritte Stunde (giờ thứ ba)
  • der vierte Monat (tháng thứ tư)
  • der fünfzehnte Geburtstag (sinh nhật thứ 15)
  • der zwanzigste Jahrestag (kỷ niệm 20 năm)
  • das einundzwanzigste Jahrhundert (thế kỷ thứ 21)
số trong tiếng đức
Cách đọc số trong tiếng Đức phải dựa vào một số quy tắc

Số đếm trong tiếng Đức là gì?

Số đếm trong tiếng Đức được gọi là “Zahlwörter” hoặc “Zählwörter”. Đây là những từ dùng để đếm và biểu thị số lượng của các đối tượng, sự vật, sự kiện và khái niệm khác trong tiếng Đức. Dưới đây là phân tích về quy tắc, cách thành lập và một số ví dụ về số đếm trong tiếng Đức:

Quy tắc chung

Các số đếm trong tiếng Đức thường được hình thành bằng cách sử dụng các từ riêng biệt cho mỗi số.

Có một số quy tắc đặc biệt cho các số từ 1 đến 12, sau đó các số tiếp theo được tạo bằng cách kết hợp các số cơ bản và các từ để tạo thành số lớn hơn.

Cách thành lập

Các số từ 1 đến 12 là các từ riêng biệt: eins (một), zwei (hai), drei (ba), vier (bốn), fünf (năm), sechs (sáu), sieben (bảy), acht (tám), neun (chín), zehn (mười), elf (mười một), zwölf (mười hai).

Các số từ 13 trở đi được tạo bằng cách kết hợp các số cơ bản với từ “zehn” (mười) và từ “und” (và). Ví dụ: dreizehn (mười ba), vierzehn (mười bốn), fünfzehn (mười lăm), usw.

Các số lớn hơn có thể được tạo bằng cách kết hợp các số cơ bản với từ “zig” (chục) và “hundert” (trăm). Ví dụ: zwanzig (hai mươi), dreißig (ba mươi), hundert (một trăm), usw.

Ví dụ

  • eins (một), zwei (hai), drei (ba), vier (bốn), fünf (năm), sechs (sáu), sieben (bảy), acht (tám), neun (chín), zehn (mười), elf (mười một), zwölf (mười hai)
  • dreizehn (mười ba), vierzehn (mười bốn), fünfzehn (mười lăm), sechzehn (mười sáu), siebzehn (mười bảy), achtzehn (mười tám), neunzehn (mười chín)
  • zwanzig (hai mươi), dreißig (ba mươi), vierzig (bốn mươi), hundert (một trăm), tausend (một nghìn)

Phân số trong tiếng Đức là gì?

Phân số trong tiếng Đức (Bruch, Gebrochene Zahl) là một khái niệm toán học dùng để biểu thị một phần tư hoặc một phần của một số nguyên. Phân số bao gồm hai thành phần chính: tử số (Zähler) và mẫu số (Nenner). Dưới đây là phân tích về quy tắc, cách thành lập và một số ví dụ về phân số trong tiếng Đức:

Quy tắc chung

Phân số trong tiếng Đức được hình thành bằng cách sử dụng từ “Zähler” (tử số) và “Nenner” (mẫu số) cách nhau bằng dấu gạch chéo “/”.

Cách thành lập

Tử số được diễn đạt bằng cách sử dụng số đếm (Kardinalzahlen). Ví dụ: eins (một), zwei (hai), drei (ba), usw.

Mẫu số được diễn đạt bằng cách sử dụng số đếm kết hợp với từ “tel”. Ví dụ: Viertel (tứ phân), Drittel (ba phân), Halb (một nửa).

Ví dụ

  • 1/2: ein halb (một nửa)
  • 1/3: ein Drittel (ba phân)
  • 2/3: zwei Drittel (hai phân ba)
  • 1/4: ein Viertel (tứ phân)
  • 3/4: drei Viertel (ba phân tư)
  • 1/5: ein Fünftel (năm phân)
  • 2/5: zwei Fünftel (hai phân năm)
  • 3/5: drei Fünftel (ba phân năm)
  • 4/5: vier Fünftel (bốn phân năm)
số trong tiếng Đức
Số thập phân trong tiếng Đức

Các từ hữu ích liên quan đến số trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ hữu ích liên quan đến số trong tiếng Đức, bao gồm các từ để chỉ khoảng, xấp xỉ, dưới và hơn:

  • Khoảng:

Khoảng: ungefähr

Gần đúng: etwa

Xấp xỉ: circa

  • Dưới:

Dưới: unter

Chưa đến: weniger als

Dưới mức: unterhalb

Rất ít: sehr wenig

  • Hơn:

Hơn: mehr

Nhiều hơn: mehr als

Lớn hơn: größer als

Cao hơn: höher als

  • Bằng:

Bằng: gleich

Cùng: dasselbe

Tương đương: äquivalent

  • Chính xác:

Chính xác: genau

Đúng: richtig

Chính thức: offiziell

Chính xác như vậy: genau so

  • Tối thiểu:

Tối thiểu: mindestens

Ít nhất: zumindest

Tối thiểu là: mindestbetrag

Tối thiểu hóa: minimieren

  • Tối đa:

Tối đa: maximal

Nhiều nhất: höchstens

Tối đa là: maximalbetrag

Tối đa hóa: maximieren

  • Giữa:

Giữa: zwischen

Ở giữa: in der Mitte

Nằm giữa: liegen zwischen

  • Đồng đều:

Đồng đều: gleichmäßig

Đều đặn: regelmäßig

Cân đối: ausgewogen

Cân bằng: ausgeglichen

Ví dụ:

  • Khoảng 5 đến 10: ungefähr 5 bis 10
  • Xấp xỉ 50%: ungefähr 50 Prozent
  • Dưới 20 tuổi: unter 20 Jahre alt
  • Hơn 100 km/h: mehr als 100 km/h
  • Bằng 50: gleich 50
  • Chính xác như vậy: genau so
  • Tối thiểu 3 lần: mindestens 3 Mal
  • Tối đa 500 đô la: maximal 500 Dollar
  • Giữa hai ngày: zwischen zwei Tagen
  • Đồng đều phân bổ: gleichmäßige Verteilung

Làm thế nào để học số Đức nhớ lâu hơn? 

Để học số trong tiếng Đức dễ nhớ, có một số phương pháp và gợi ý sau đây:

  • Học từng con số một: Bắt đầu bằng việc học từng con số từ 0 đến 10 và sau đó mở rộng từ đó. Lắng nghe và lặp lại các số để làm quen với âm thanh và cách phát âm của chúng.
  • Sử dụng hình ảnh và liên kết: Tạo liên kết hình ảnh hoặc các câu chuyện ngắn để kết nối các số với hình ảnh hoặc khung cảnh cụ thể. Ví dụ, bạn có thể hình dung số 1 như một chiếc cây, số 2 như một đôi giày, số 3 như một chiếc lá, và vậy tiếp tục.
  • Sử dụng các tài liệu học phù hợp: Tìm kiếm các tài liệu học tiếng Đức có chứa số đếm và bài tập liên quan để thực hành. Các sách giáo trình, ứng dụng di động, trang web và video có thể giúp bạn học số một cách có hệ thống và có sự hỗ trợ.
  • Thực hành hàng ngày: Thực hành đếm số trong tiếng Đức hàng ngày để tăng cường khả năng ghi nhớ. Bạn có thể thực hành bằng cách đếm các vật thể xung quanh bạn, đếm số từ 1 đến 100, hoặc tạo các câu đếm số trong tiếng Đức.
  • Tìm kiếm các nguồn ngôn ngữ: Nghe và xem các video, bài hát, hoặc bài giảng về các số trong tiếng Đức. Điều này giúp bạn làm quen với cách phát âm và sử dụng số trong ngữ cảnh thực tế.
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các số trong tiếng Đức và tương ứng bằng tiếng của bạn. Hãy luyện tập xem số và nói ra tên số trong tiếng Đức khi bạn nhìn vào flashcard.
  • Tham gia lớp học hoặc nhóm học: Tham gia lớp học tiếng Đức hoặc nhóm học để có cơ hội thực hành và giao tiếp với người khác trong việc sử dụng số trong tiếng Đức.
  • Lặp lại và thực hành thường xuyên: Để số trong tiếng Đức trở thành phần của kiến thức dài hạn, hãy lặp lại và thực hành thường xuyên. Điều này giúp bạn củng cố và tăng cường khả năng ghi nhớ số trong tiếng Đức.

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về số trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam