Giải đáp thắc mắc: Tạm biệt trong tiếng Đức là gì và các cách chào tạm biệt thông dụng?

Tạm biệt tiếng Đức là gì

Bạn có biết tạm biệt trong tiếng Đức là gì không? Cách đọc và sử dụng ở trong tình huống giao tiếp khác nhau? Với bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về cụm từ “tạm biệt” trong tiếng Đức. 

Tạm biệt trong tiếng Đức là gì?

“Tạm biệt” trong tiếng Đức là “Auf Wiedersehen”. 

Để phát âm chính xác từ này, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau:

  • “Auf” được phát âm giống như tiếng Anh “ow” trong từ “cow”.
  • “Wieder” được phát âm giống như tiếng Anh “vee-der”.
  • “sehen” được phát âm giống như tiếng Anh “zay-hen”.
  • Kết hợp các âm tiết lại, bạn có thể phát âm “Auf Wiedersehen” cách khác giống như “ow-vee-der-zay-hen”. 
Tạm biệt tiếng Đức
“Tạm biệt” trong tiếng Đức là “Auf Wiedersehen”

Cách nói tạm biệt bằng tiếng Đức ở các tình huống khác nhau

Ở những tình huống giao tiếp khác nhau thì sẽ có những cách chào tạm biệt khác để phù hợp với ngữ cảnh của người nói và người nghe:

  • Thân mật – Tschüss hoặc Ciao: Sử dụng trong các tình huống thân mật, vui vẻ như khi bạn nói chào tạm biệt với người than, bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  • Chính thức hoặc kính trọng – Auf Wiedersehen hoặc Leb wohl: Từ này trong các tình huống chính thức hoặc khi chào tạm biệt với người lạ hoặc trong công việc.
  • Hẹn gặp lại – Bis bald hoặc Bis später: Sử dụng khi muốn bày tỏ mong muốn gặp lại người đó trong tương lai gần hoặc mấy giờ sau.
  • Kết thúc cuộc gọi – Mach’s gut hoặc Pass auf dich auf: Nếu bạn muốn kết thúc cuộc gọi với ai đó, hãy sử dụng các cụm từ này để nói lời tạm biệt và chúc người đó mạnh khỏe, an toàn.
  • Theo kiểu đùa – Bis dann hoặc Tschauzi: Sử dụng trong các tình huống đùa cợt hoặc vui nhộn, thường được sử dụng bởi giới trẻ hoặc trong các tình huống giải trí. 

Văn hóa chào tạm biệt ở Đức

Văn hóa chào tạm biệt của người Đức rất minh bạch, chuyên nghiệp và lịch sự. Khi người Đức nói lời tạm biệt, họ thường sử dụng từ “Auf Wiedersehen” (tạm biệt) hoặc “Tschüss” để biểu đạt lòng tri ân và sự tôn trọng đối với người nói chuyện. Họ cũng có thể sử dụng “Bis bald” để nói lời hẹn gặp lại sớm hơn.

Khi chào tạm biệt, người Đức thường vẫy tay (nếu đang ở gần nhau) hoặc cúi đầu để chào tạm biệt cho người đối diện. Họ còn có thể dành chút thời gian để nói lời cảm ơn và bày tỏ sự trân trọng của mình trước khi chia tay.

Ngoài ra, nếu bạn muốn chào tạm biệt một người Đức, hãy sử dụng các từ trên hoặc “Adieu” để biểu đạt lòng biết ơn và tôn trọng đối với họ. Không quên cảm ơn họ và để lại một ấn tượng tốt đẹp trước khi nói từ biệt.

Tạm biệt bằng tiếng Đức
Ở mỗi ngữ cảnh thì cách nói tạm biệt bằng tiếng Đức cũng sẽ khác nhau

Sự khác biệt trong cách nói “Tạm biệt” trong các ngôn ngữ khác

Dưới đây là một số cách diễn đạt “Tạm biệt” trong một số ngôn ngữ khác nhau:

  • Tiếng Anh: Goodbye
  • Tiếng Tây Ban Nha: Adiós
  • Tiếng Pháp: Au revoir
  • Tiếng Ý: Arrivederci
  • Tiếng Nhật: さようなら (Sayōnara)
  • Tiếng Hàn: 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo)
  • Tiếng Trung Quốc (giản thể): 再见 (Zàijiàn)
  • Tiếng Nga: До свидания (Do svidaniya)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Adeus
  • Tiếng Hà Lan: Vaarwel
  • Tiếng Thụy Điển: Adjö

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về tạm biệt tiếng đức là gì. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam