Bạn có biết tân ngữ trong tiếng Đức là gì không? Những cách sử dụng tân ngữ mà bạn cần biết

Tân ngữ trong tiếng Đức

Bạn đang tìm hiểu về tân ngữ trong tiếng Đức? Tân ngữ là gì? Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về tân ngữ trong tiếng Đức.

Tân ngữ trong tiếng Đức là gì? Các dạng tân ngữ

Trong tiếng Đức, tân ngữ được gọi là “Akkusativobjekt” hoặc ngắn gọn hơn là “Akkusativ”. Đây là một trong ba trường hợp của các danh từ và đại từ trong câu, bên cạnh chủ ngữ (Nominativ) và giới từ (Dativ).

Tân ngữ trong tiếng Đức thường là đối tượng của hành động mà động từ thực hiện. Nó thường trả lời câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?” trong câu.

Tân ngữ có 2 dạng: Trực tiếp và gián tiếp.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng bị động từ tác động trực tiếp lên

Ví dụ: 

  • Ich sehe den Ball. (Tôi nhìn thấy quả bóng.)

=> “den Ball” (quả bóng) – trả lời câu hỏi “nhìn thấy cái gì?”

  • Er isst einen Apfel. (Anh ấy ăn một quả táo.)

=> “einen Apfel” (một quả táo) – trả lời câu hỏi “ăn gì?”

  • Sie liest das Buch. (Cô ấy đọc cuốn sách.)

=> “das Buch” (cuốn sách) – trả lời câu hỏi “đọc cái gì?”

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức thường là đối tượng mà động từ tác động đến một cách gián tiếp, thông qua giới từ hoặc một động từ.

Ví dụ: 

  • Ich gebe meinem Freund ein Geschenk. (Tôi đưa bạn trai của tôi một món quà.)

=> “meinem Freund” (bạn trai của tôi) – đối tượng nhận món quà thông qua động từ “geben” (đưa).

  • Er sagt seiner Mutter die Wahrheit. (Anh ấy nói sự thật với mẹ anh ấy.)

=> “seiner Mutter” (mẹ anh ấy) – đối tượng mà anh ấy nói với thông qua động từ “sagen” (nói).

  • Sie hilft ihren Freunden bei den Hausaufgaben. (Cô ấy giúp bạn bè của cô ấy với bài tập về nhà.)

=> “ihren Freunden” (bạn bè của cô ấy) – đối tượng mà cô ấy giúp thông qua động từ “helfen” (giúp đỡ).

Mỗi loại tân ngữ trong tiếng Đức đều có những điểm khác biệt và có cách sử dụng riêng
Mỗi loại tân ngữ trong tiếng Đức đều có những điểm khác biệt và có cách sử dụng riêng

Quy tắc sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức

Để bạn đọc hiểu hơn về cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức, dưới đây là minh họa các cách sử dụng tân ngữ: 

Tình huống Câu ví dụ Tân ngữ (Akkusativ)
Đối tượng của hành động Ich esse einen Apfel. einen Apfel (một quả táo)
Vị trí tân ngữ Er liest das Buch. das Buch (cuốn sách)
Đại từ tân ngữ Sie sieht den Ball. den Ball (quả bóng)
Tân ngữ gián tiếp được sử dụng với động từ Ich gebe meinem Freund ein Geschenk. meinem Freund (bạn trai của tôi)
Tân ngữ gián tiếp được sử dụng với giới từ Er spricht mit seinem Bruder. seinem Bruder (anh trai của anh ấy)
Tân ngữ gián tiếp trong câu bị động Das Buch wird von ihm gelesen. Das Buch (cuốn sách)
Tân ngữ không xác định rõ danh từ hoặc đại từ Sie sucht einen Job. einen Job (một công việc)

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức

Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức mà bạn đọc cần lưu ý: 

Đặt sai vị trí tân ngữ: Đôi lúc người học sẽ đặt tân ngữ ở sai vị trí trong câu, ví dụ như đặt trước động từ hành động thay vì đặt sau. 

Ví dụ: 

  • Sai: Ein Buch ich lese. (Một cuốn sách tôi đọc.)
  • Đúng: Ich lese ein Buch. (Tôi đọc một cuốn sách.)

Lựa chọn sai chủ ngữ và tân ngữ: Chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Đức có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, lỗi sai thường gặp ở người học khi chọn sai chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ.

Ví dụ: 

  • Sai: Der Kaffee trinkt der Mann. (Cà phê đàn ông uống.)
  • Đúng: Der Mann trinkt den Kaffee. (Đàn ông uống cà phê.)

Nhầm lẫn giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp: Một trong những lỗi phổ biến khác là khi người học nhầm lẫn giữa hai dạng tân ngữ

Ví dụ: 

  • Sai: Ich gebe dem Freund das Buch. (Tôi đưa cuốn sách cho bạn trai.)
  • Đúng: Ich gebe dem Freund ein Buch. (Tôi đưa một cuốn sách cho bạn trai.)

Không sử dụng giới từ: Trong một số trường hợp, tân ngữ phải đi kèm với giới từ, nhưng người học thường quên sử dụng giới từ.

Ví dụ: 

  • Sai: Ich warte meinen Freund. (Tôi đợi bạn trai của mình.)
  • Đúng: Ich warte auf meinen Freund. (Tôi đợi bạn trai của mình.)

Sử dụng sai tân ngữ: Tân ngữ phải phù hợp với giới tính và số của danh từ. Người học thường dùng sai dạng tân ngữ cho danh từ. 

Ví dụ: 

  • Sai: Ich sehe den Frau. (Tôi nhìn thấy người phụ nữ.)
  • Đúng: Ich sehe die Frau. (Tôi nhìn thấy người phụ nữ.)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về tân ngữ trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam