Tổng hợp những câu thả thính bằng tiếng Đức cho cả nam và nữ

thả thính bằng tiếng Đức

Trong tiếng Đức thả thính nói như thế nào? Một số từ vựng nào thường được dùng khi thả thính? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn chọn được câu thả thính bằng tiếng Đức hay nhất nhé!

Một số từ vựng tiếng Đức biểu thị sự ngọt ngào trong tình yêu

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức biểu thị sự ngọt ngào hoặc dễ thương trong tình yêuL

Tiếng Đức Tiếng Việt
Liebe (n) Tình yêu
Schatz (n) Kho báu, người yêu
Liebling (n) Người yêu, người thân yêu
Herz (n) Trái tim
Küssen (v) Hôn
Umarmen (v) Ôm
Romantisch (adj) Lãng mạn
Verliebt sein (v) Đang yêu đương
Liebesbrief (n) Thư tình
Flirten (v) Tán tỉnh, ve vãn
Verlobung (n) Hứa hôn
Heirat (n) Hôn nhân
Treue (n) Trung thành
Zweisamkeit (n) Sự đôi, tình hai đứa
Leidenschaft (n) Đam mê, nồng nhiệt
Glücklich (adj) Hạnh phúc
Süß (adj) Ngọt ngào
Niedlich (adj) Dễ thương
Engel (n) Thiên thần
Prinzessin (n) Công chúa

Thả thính bằng tiếng Đức cho nam 

Dưới đây là một số cách “thả thính” bằng tiếng Đức dành cho nam

  • “Du machst mich glücklich.” (Bạn làm tôi hạnh phúc.)
  • “Du bist etwas Besonderes für mich.” (Bạn là một điều đặc biệt đối với tôi.)
  • “Du bist in meinem Herzen.” (Bạn có trong tim tôi.)
  • “Du hast einen großartigen Sinn für Humor, der mich immer zum Lachen bringt.” (Bạn có một gu hài hước tuyệt vời, luôn khiến tôi cười.)
  • “Mit dir fühle ich mich glücklich und lebendig.” (Bên cạnh bạn, tôi cảm thấy hạnh phúc và sống động.)
  • “Ich habe das Gefühl, dass wir uns schon lange kennen.” (Tôi có cảm giác như chúng ta đã quen nhau từ lâu.)
  • “Du bist mein Traummann.” (Bạn là người đàn ông trong giấc mơ của tôi.)
  • “Ich möchte dich näher kennenlernen.” (Tôi muốn hiểu bạn nhiều hơn.)
  • “Dein Lächeln ist wie ein Strahl Sonnenlicht in meinem Tag.” (Nụ cười của bạn như ánh nắng mặt trời trong ngày của tôi.)
  • “Dein Lächeln ist wie ein Sonnenschein an einem trüben Tag.” (Nụ cười của bạn như ánh nắng mặt trời trong một ngày u ám.)
  • “Du bist der Grund, warum ich jeden Tag mit einem Lächeln aufstehe.” (Bạn là lý do tôi mỉm cười mỗi ngày khi thức dậy.)
  • “Deine Stimme klingt wie Musik für meine Ohren.” (Giọng nói của bạn như nhạc cho tai của tôi.)
  • “Mit dir fühle ich mich sicher und geborgen.” (Bên cạnh bạn, tôi cảm thấy an toàn và được che chở.)
  • “Du hast einen außergewöhnlichen Charakter, der mich immer wieder fasziniert.” (Bạn có một tính cách đặc biệt, luôn làm tôi say mê.)
thả thính bằng tiếng Đức
Cách thả thính bằng tiếng Đức cho nam

Thả thính bằng tiếng Đức cho nữ

Tuy “thả thính” không có từ cụ thể trong tiếng Đức, bạn có thể sử dụng các câu hoặc câu chuyện ngắn ngọt ngào để thể hiện tình cảm đối với nữ. Dưới đây là một số câu thả thính đơn giản và ngọt ngào bằng tiếng Đức:

  • “Du bist wunderschön.” (Bạn thật xinh đẹp.)
  • “Du hast ein bezauberndes Lächeln.” (Bạn có nụ cười quyến rũ.)
  • “Mit dir ist alles schöner.” (Với bạn, mọi thứ đều đẹp hơn.)
  • “Deine Augen sind wie Sterne.” (Đôi mắt của bạn như những vì sao.)
  • “Ich möchte mehr Zeit mit dir verbringen.” (Tôi muốn dành thêm thời gian bên cạnh bạn.)
  • “Du bist so hübsch, dass ich jedes Mal mein Lächeln verliere, wenn ich dich sehe.” (Bạn đẹp đến nỗi mỗi khi nhìn thấy bạn, tôi lại mất đi nụ cười.)
  • “Du hast die schönsten Augen, die ich je gesehen habe.” (Bạn có đôi mắt đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
  • “Mit dir fühle ich mich vollkommen und glücklich.” (Bên cạnh bạn, tôi cảm thấy hoàn hảo và hạnh phúc.)
  • “Ich kann nicht aufhören, an dich zu denken. Du bist immer in meinen Gedanken.” (Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn. Bạn luôn có trong tâm trí tôi.)
  • “Du bist so liebenswert und einzigartig.” (Bạn thật đáng yêu và độc đáo.)
  • “Ich würde gerne mehr Zeit mit dir verbringen.” (Tôi muốn dành thêm thời gian bên cạnh bạn.)
  • “Du machst mein Herz schneller schlagen.” (Bạn làm trái tim tôi đập nhanh hơn.)
  • “Du bist mein Glücksbringer.” (Bạn là người mang lại may mắn cho tôi.)
  • “Ich schätze dich sehr und möchte dich besser kennenlernen.” (Tôi rất trân trọng bạn và muốn hiểu bạn nhiều hơn.)
  • “Du siehst so gut aus, dass ich jedes Mal sprachlos bin, wenn ich dich sehe.” (Bạn trông thật tuyệt vời, đến nỗi mỗi khi nhìn thấy bạn, tôi lại không nói được lời.)

Tỏ tình bằng tiếng Đức

Dưới đây là một ví dụ về tỏ tình bằng tiếng Đức, bạn nên tham khảo và nên chân thành và tôn trọng cảm xúc của đối phương nhé!

Tiếng Đức Tiếng Việt
Du bist das Beste, was mir je passiert ist. Bạn là điều tốt nhất từng xảy đến với tôi.
Ich kann nicht aufhören, an dich zu denken und mein Herz schlägt nur für dich. Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn và trái tim tôi chỉ đập cho riêng bạn.
Ich möchte meine Zeit mit dir verbringen und jeden Moment an deiner Seite genießen. Tôi muốn dành thời gian cùng bạn và tận hưởng từng khoảnh khắc bên cạnh bạn.
Ich habe das Gefühl, dass wir zusammengehören und ich möchte mit dir eine wundervolle Zukunft aufbauen. Tôi cảm thấy chúng ta thuộc về nhau và tôi muốn xây dựng một tương lai tuyệt vời cùng bạn.
Ich liebe dich von ganzem Herzen. Tôi yêu bạn từ tận đáy trái tim

Kết luận

Trên đây là một số cách tỏ tình cũng như thả thính bằng tiếng Đức. Mong bằng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được câu thả thính hay và đầy cảm xúc nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam