Tất tần tật các sử dụng từ tháng 7 trong tiếng Đức mà bạn nên biết

tháng 7 trong tiếng đức

Tháng 7 trong tiếng Đức là gì? Ví dụ sử dụng từ “tháng bảy” trong tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về chúng nhé! 

Tháng 7 trong tiếng Đức là gì?

Tháng 7 trong tiếng Đức là “Juli”. Đây là một trong những tháng hè đẹp nhất, nhiệt độ cao và thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Trong tháng này, nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa diễn ra, cùng với sự nở rộ của hoa và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Tháng 7 cũng là thời gian của các hoạt động thể thao và cơ hội tận hưởng mùa hè.

Tháng 7 trong tiếng Đức là “Juli”, là thời gian tươi đẹp và vui tươi trong mùa hè, nơi mọi người có thể tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ cùng gia đình và bạn bè, và tận hưởng những điều tốt đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.

tháng 7 trong tiếng đức
Tháng 7 trong tiếng Đức là gì?

Một số ví dụ sử dụng từ “tháng bảy” trong tiếng Đức

Một số câu sử dụng từ “tháng bảy”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Juli” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mein Geburtstag ist im Juli. (Ngày sinh nhật của tôi vào tháng 7.)
  • Juli ist der wärmste Monat des Jahres. (Tháng 7 là tháng nóng nhất trong năm.)
  • In diesem Jahr werden wir im Juli nach Deutschland reisen. (Năm nay, chúng ta sẽ đi du lịch đến Đức vào tháng 7.)
  • Juli ist die beste Zeit, um am Strand zu entspannen. (Tháng 7 là thời gian tuyệt vời để thư giãn tại bãi biển.)
  • Der Geburtstag meiner Schwester ist am 15. Juli. (Ngày sinh nhật của chị gái tôi là vào ngày 15 tháng 7.)
  • In Juli gibt es viele Sommerfestivals und Konzerte. (Trong tháng 7 có rất nhiều lễ hội và buổi hòa nhạc mùa hè.)
  • Die Blumen blühen in Juli in voller Pracht. (Những bông hoa nở rộ vào tháng 7 với sắc màu tươi sáng.)
  • Wir haben im Juli unseren Hochzeitstag. (Chúng tôi có ngày kỷ niệm cưới vào tháng 7.)
  • Juli ist die Zeit der langen Sommertage. (Tháng 7 là thời gian của những ngày hè dài.)
  • Juli ist der Monat der Ferien und Reisen. (Tháng 7 là tháng của kỳ nghỉ và du lịch.)
  • Unser Urlaub ist im Juli geplant. (Kế hoạch nghỉ hè của chúng tôi dự định vào tháng bảy.)
  • Am ersten Tag des Julis beginnt das Sommerfestival. (Vào ngày đầu tiên của tháng bảy, lễ hội mùa hè bắt đầu.)
  • Meine Schwester hat im Juli Geburtstag. (Chị gái tôi sinh vào tháng bảy.)
  • Im Juli blühen die Rosen in unserem Garten. (Vào tháng bảy, hoa hồng nở rộ trong vườn nhà chúng tôi.)
  • Juli ist normalerweise der wärmste Monat in dieser Region. (Tháng bảy thường là tháng nóng nhất trong khu vực này.)

Một số bài thơ sử dụng từ “tháng bảy”

Dưới đây là một số bài thơ ví dụ sử dụng từ “tháng bảy” (Juli) trong tiếng Đức, cùng tham khảo nhé!

Ví dụ 1:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Sommerzeit im Juli

Die Sonne lacht, der Himmel blau,

Juli ist da, es ist so wunderbar und genau.

Die Blumen blühen, die Vögel singen,

Sommerzeit im Juli, das Leben beginnt zu klingen.

Giờ mùa hè vào tháng 7

Mặt trời mỉm cười, trời xanh biếc,

Tháng bảy đến, tuyệt vời và chính xác.

Hoa nở rộ, chim hót ca hát,

Tháng bảy, mùa hè khởi đầu reo vui sắc màu.

Ví dụ 2:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Am siebten Tag des Julis

An einem warmen Tag im Juli,

Die Blumen blühen, die Schmetterlinge fliegen.

Am siebten Tag des Julis,

Die Natur zeigt ihre schönsten Züge.

Vào ngày thứ bảy của tháng bảy

Vào một ngày ấm áp trong tháng bảy,

Hoa nở rộ, bướm bay lượn tận chân trời.

Vào ngày thứ bảy của tháng bảy,

Thiên nhiên khoe sắc tươi đẹp ngoài xa xăm.

Ví dụ 3:

Tiếng Đức Tiếng Việt 
Juli-Sommertraum

Im Juli fliegen die Schwalben,

Die Tage sind lang, die Nächte sind lau.

Die Blumen blühen in voller Pracht,

Es ist ein Sommertraum im Juli, genau.

Giấc mơ mùa hè tháng bảy

Trong tháng bảy, chim én bay vút,

Ngày dài, đêm mát mẻ thoải mái.

Hoa nở rực rỡ, đẹp tuyệt vời,

Một giấc mơ mùa hè trong tháng bảy, chẳng sai.

Ví dụ 4:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Ein Picknick im Juli

Ein Picknick im Juli, wie schön das klingt,

Wir packen unsere Körbe mit Leckereien.

Unter der Sonne des Julis, wir sitzen und lachen,

Es ist eine Zeit der Freude und des Genießens, kein Zweifel.

Một chuyến dã ngoại vào tháng bảy

Một chuyến đi picnic trong tháng bảy, thật tuyệt vời,

Đựng đầy rổ đồ ăn ngon lành, món hấp dẫn.

Dưới ánh mặt trời của tháng bảy, chúng ta ngồi cười vui,

Đó là thời gian niềm vui và tận hưởng, không còn nghi ngờ.

Ví dụ 5:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Inmitten des Julis

Inmitten des Julis, ein Tag so hell,

Die Kinder spielen im Freien, es ist eine Freudenwelle.

Die Grillen zirpen, die Bienen summen,

Im Herzen des Sommers, der Juli ist gekommen.

Vào giữa tháng bảy

Giữa tháng bảy, một ngày rực rỡ sáng,

Trẻ con chơi đùa ngoài trời, niềm vui dâng trào.

Dế kêu ríu rít, ong rón rén,

Trong trái tim mùa hè, tháng bảy đã đến.

Các tháng khác trong tiếng Đức

Dưới đây là danh sách các tháng khác trong tiếng Đức:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Januar Tháng Một
Februar Tháng Hai
März Tháng Ba
April Tháng Tư
Mai Tháng Năm
Juni Tháng Sáu
August Tháng Tám
September Tháng Chín
Oktober Tháng Mười
November Tháng Mười Một
Dezember Tháng Mười Hai
tháng 7 trong tiếng đức
Các tháng khác trong tiếng Đức

Kết luận

Trên đây là một số ví dụ sử dụng “tháng bảy” trong tiếng Đức. Mong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng tháng bảy trong tiếng Đức chính xác trong giao tiếp và học tập nhé! Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam