Bạn đã biết “tháng” trong tiếng Đức là gì chưa? Tìm hiểu cách sử dụng từ tháng trong tiếng Đức

Tháng trong tiếng Đức

Có phải bạn đang tìm hiểu cách diễn đạt của các tháng trong tiếng Đức là gì? Tại đây, Reviewduhoc.com sẽ cung cấp cho bạn cách đọc các tháng trong tiếng Đức cùng với các thông tin liên quan của chúng.  

“Tháng” trong tiếng Đức là gì?

“Tháng” trong tiếng Đức được gọi là “Monat”.

Trong tiếng Đức, từ “Monat” được phát âm như sau: “Moh-nat”. Trong đó, âm “o” phát âm giống âm “o” trong tiếng Anh “o” (ví dụ: “go”), âm “a” phát âm giống âm “a” trong tiếng Anh “cat”, và âm “t” phát âm giống âm “t” trong tiếng Anh “top”.

Cách đọc tháng thông thường trong tiếng Đức:

Tiếng Việt  Tiếng Đức Viết tắt
Tháng một Januar Jan
Tháng hai Februar Feb
Tháng ba März Mär
Tháng tư April Apr
Tháng năm Mai Mai
Tháng sáu Juni Jun
Tháng bảy Juli Jul
Tháng tám August Aug
Tháng chín September Sep
Tháng mười Oktober Okt
Tháng mười một November Nov
Tháng mười hai Dezember Dez

Cách đọc tháng theo số thứ tự trong tiếng Đức

Tiếng Việt Tiếng Đức
Tháng một der erste Monat
Tháng hai der zweite Monat
Tháng ba der dritte Monat
Tháng tư der vierte Monat
Tháng năm der fünfte Monat
Tháng sáu der sechste Monat
Tháng bảy der siebte Monat
Tháng tám der achte Monat
Tháng chín der neunte Monat
Tháng mười der zehnte Monat
Tháng mười một der elfte Monat
Tháng mười hai der zwölfte Monat

Đặt câu với từ “tháng” trong tiếng Đức

Dưới đây là những ví dụ minh họa về cách đặt câu với “tháng” trong tiếng Đức:

  • Welcher Monat ist dein Lieblingsmonat? – “Tháng nào là tháng yêu thích của bạn?”
  • Meine Geburtstagsfeier findet nächsten Monat statt. – “Bữa tiệc sinh nhật của tôi sẽ diễn ra vào tháng sau.”
  • Wir reisen im Sommer in den Urlaub, wahrscheinlich im Juli oder August. – “Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào mùa hè, có thể là vào tháng Bảy hoặc tháng Tám.”
  • Welchen Monat bevorzugst du für eine Hochzeit? – “Bạn thích đám cưới vào tháng nào?”
  • Im Dezember freue ich mich immer auf Weihnachten. – “Vào tháng Mười Hai, tôi luôn mong chờ đến Giáng sinh.”
  • Mein Urlaub beginnt nächsten Monat. – “Kỳ nghỉ của tôi sẽ bắt đầu vào tháng sau.”
  • Welcher Monat hat die meisten Feiertage in Deutschland? – “Tháng nào có nhiều ngày lễ nhất ở Đức?”
  • Wir planen eine Wanderung für den Frühlingsmonat Mai. – “Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài trong tháng năm, vào mùa xuân.”
  • Ich habe diesen Monat viel Arbeit vor mir. – “Tháng này tôi có rất nhiều công việc phía trước.”
  • In welchem Monat hast du Geburtstag? – “Bạn sinh vào tháng nào?”
Tháng trong tiếng Đức
Tháng trong tiếng Đức được gọi là gì

Những từ đồng nghĩa với “Monat” trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ khác đồng nghĩa với “Monat” (tháng) trong tiếng Đức:

  • Kalendermonat – tháng lịch: Đây là cách diễn đạt khác để chỉ tháng trong lịch. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác định thời gian theo lịch.
  • Monatszeitraum – khoảng thời gian một tháng: Từ này diễn tả một khoảng thời gian kéo dài trong suốt một tháng.
  • Monatsfrist – thời hạn một tháng: Từ này diễn tả thời gian hoặc hạn chót kéo dài một tháng.
  • Monatsdauer – thời gian kéo dài một tháng: Từ này ám chỉ khoảng thời gian tồn tại hoặc kéo dài trong một tháng.
  • Monatsperiode – giai đoạn trong tháng: Từ này diễn tả một khoảng thời gian cụ thể trong một tháng.
  • Monatszyklus – chu kỳ hàng tháng: Từ này ám chỉ một chu kỳ hoặc vòng lặp xảy ra hàng tháng.
  • Monatseinheit – đơn vị tháng: Từ này diễn tả một đơn vị đo lường hoặc tính toán dựa trên tháng.
  • Monatsfolge – trình tự tháng: Từ này ám chỉ sự liên tục hoặc sắp xếp theo thứ tự của các tháng.
  • Monatszeit  – thời gian trong tháng: Từ này được sử dụng để diễn tả thời gian tồn tại, xảy ra hoặc kéo dài trong một tháng cụ thể.

Quy tắc viết ngày tháng trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, quy tắc viết ngày tháng thường được tuân theo định dạng sau:

  • Ngày được đặt trước tháng và năm. Ví dụ: 25.12.2023 (ngày 25 tháng 12 năm 2023).
  • Sử dụng dấu chấm (.) hoặc gạch chéo (/) để phân tách giữa ngày, tháng và năm. Cả hai cách đều được chấp nhận. Ví dụ: 25.12.2023 hoặc 25/12/2023.
  • Tháng được viết bằng số từ 01 đến 12. Số 01 tương ứng với tháng 1 và số 12 tương ứng với tháng 12.
  • Năm được viết bằng bốn chữ số, ví dụ: 2023.
  • Thường không có sử dụng chữ cái viết tắt cho tháng trong quy tắc viết ngày tháng.
  • Ví dụ về việc viết ngày tháng theo quy tắc này:

01.06.2023 (ngày 1 tháng 6 năm 2023)

15.09.2023 (ngày 15 tháng 9 năm 2023)

30.12.2023 (ngày 30 tháng 12 năm 2023)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về cách nói của các tháng trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam