Thì quá khứ trong tiếng Pháp là gì? Các lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng loại thì này

Thì quá khứ trong tiếng Pháp

Thì quá khứ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần lưu ý trong quá trình học tập tiếng Pháp. Vậy, thì quá khứ trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để sử dụng nó? Người học cần lưu ý điều gì để học tốt và sử dụng thành thạo loại thì này? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến vấn đề này nhé.

Thì quá khứ trong Tiếng pháp là gì?

Trong tiếng Pháp, thì quá khứ được gọi là “passé”. Đây là loại thì thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Thì quá khứ trong tiếng Pháp vô cùng đa dạng, mỗi loại thì đều có cấu tạo và cách sử dụng riêng biệt. 

Các loại thì quá khứ trong Tiếng Pháp và cách dùng

Trong tiếng Pháp, có năm dạng thì quá khứ là Passé Composé, Imparfait, Plus-que-parfait, Passé Simple và Passé Antérieur. Được dùng nhiều nhất chính là thì Passé Composé và Imparfait nên trong phần này chúng ta sẽ chú trọng tìm hiểu cách dùng cũng như cấu trúc của hai loại thì phổ biến nhất này. 

Cấu tạo của thì quá khứ trong tiếng Pháp vô cùng đa dạng và phức tạp
Cấu tạo của thì quá khứ trong tiếng Pháp vô cùng đa dạng và phức tạp
Thì Cấu tạo Cách dùng (nêu cách dùng kèm ví dụ)
Thì quá khứ kép (Passé Composé) Être/Avoir à présent + Participe passé.
  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại nhưng không phải theo một thói quen

Ví dụ: Je suis allé 8 fois au cinéma. (Tôi đã đi xem phim 8 lần.)

  • Diễn tả hành động tại thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ: Hier, je suis allé au cinéma. (Hôm qua tôi đã đến rạp phim.)

  • Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: Je suis allé au cinéma, j’ai rencontré Michel, on est retourné dans un café. (Tôi đến rạp chiếu phim, tôi gặp Michel, chúng tôi quay lại một quán cà phê.)

  • Diễn tả một hành động đột ngột xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: Quand nous dinions sur la terrasse, l’orage a éclaté. (Khi chúng tôi đang ăn tối trên sân thượng thì cơn bão ập đến.)

Thì quá khứ chưa hoàn thành (Imparfait) Sujet + verbe à l’imparfait.
  • Diễn tả bối cảnh, trạng thái sự việc, sự vật trong quá khứ

Ví dụ: Elle ne savait pas quoi faire. (Cô ấy không biết phải làm gì.)

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Ví dụ: Autrefois, il jouait au tennis le mardi. (Anh ấy thường chơi quần vợt vào các ngày thứ Ba.)

  • Kết hợp với thì passé composé để diễn tả 1 hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào

Ví dụ: Il faisait ses devoirs quand son frère est arrivé. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà thì anh trai anh ấy đến.)

Thì quá khứ xa (Plus-que-parfait) Être/Avoir à l’imparfait + Participe passé.
  • Diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động quá khứ khác, nhưng khác với thì tiền quá khứ, giữa hai hành động này có thể có một quảng thời gian khá dài

Ví dụ: Il avait connu l’aisance ; il était maintenant dans la misère. (Anh ấy đã từng biết đến sự thoải mái; bây giờ anh ấy đang trong cảnh nghèo khó.)

  • Diễn tả một hành động quen thuộc hoặc được lặp đi lặp lại, đã xảy ra trước một hành động quá khứ khác

Ví dụ: Lorsqu’elle avait lu un livre, elle en parlait toujours. (Khi cô ấy đã đọc một cuốn sách, cô luôn nói về nó.)

  • Trong các mệnh đề chỉ điều kiện, thì quá khứ xa là điều kiện được đặt ra cho một hành động không được thực hiện

Ví dụ: Cet accident ne lui serait pas arrivé s’il avait été plus prudent. (Tai nạn này đã không xảy ra với anh ấy nếu anh ấy đã thận trọng hơn.)

Thì quá khứ đơn (Passé simple) Động từ nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er): Thêm đuôi -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent.

– Động từ nhóm 2 (động từ kết thúc bằng -ir và không phải là nhóm 3): Thêm đuôi -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent.

– Động từ nhóm 3 (động từ không thuộc nhóm 1 và 2): Thường không có quy tắc cụ thể và phải học riêng từng động từ.

  • Diễn tả một hành động diễn ra đột ngột

Ví dụ: La pluie tomba brutalement. (Mưa rơi một cách đột ngột.)

Công dụng chính của passé simple là dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong văn chương, tiểu thuyết, truyện cổ tích, tiểu thuyết dành cho thiếu nhi.

Thì tiền quá khứ (Passé antérieur) Être/Avoir au Passé simple Participe passé
  • Chủ yếu dùng trong văn viết, diễn tả một hành động vừa diễn ra ngay trước một hành động khác trong quá khứ đã được diễn tả bằng passé simple

Ví dụ: Dès qu’il eut prononcé ces mots, un concert de protestations s’éleva dans la foule. (Ngay khi anh ấy phát biểu những lời này, một cuộc biểu tình phản đối đã nổi lên trong đám đông.)

Các lưu ý khi sử dụng thì quá khứ

Thì quá khứ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Pháp. Đây là loại thì được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như các soạn thảo văn bản. Việc nắm vững các kiến thức và cách sử dụng các thì quá khứ sẽ giúp cho việc học tiếng Pháp trở nên đơn giản hơn. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ:

  • Hiểu rõ cấu tạo của các thì quá khứ: Cấu trúc của mỗi thì quá khứ đều có những đặc điểm riêng biệt. Việc nắm vững các quy tắc và cách hình thành của mỗi thì sẽ giúp bạn vận dụng tốt và tránh nhầm lẫn các loại thì quá khứ.
  • Chia động hợp lý: Động từ trong tiếng Pháp khá đa dạng và phong phú. Hình thức của các động từ ở các thì quá khứ cũng có nhiều điểm khác biệt. Vì vậy, người học cần phải thường xuyên rèn luyện và học tập cách chia các động từ ở thì quá khứ nhằm sử dụng thành thạo loại thì này.
  • Học thuộc các động từ bất quy tắc: Có một số động từ quá khứ không tuân theo các quy tắc chia thường như être, avoir, faire… Vì vậy, chúng ta cần học thuộc và thường xuyên sử dụng chúng để việc học tập thì quá khứ trở nên dễ dàng và hiệu quả.
  • Học thêm về các trường hợp cụ thể: Có một số trường hợp động từ quá khứ có ý nghĩa khác biệt so với thì quá khứ thông thường, chẳng hạn như “imparfait” và “plus-que-parfait”. Bổ sung các kiến thức về các thì quá khứ khác nhau sẽ giúp chúng ta sử dụng loại thì này càng thêm linh hoạt trong văn viết và giao tiếp.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp đến cho bạn các kiến thức liên quan đến thì quá khứ trong tiếng Pháp như cấu tạo, cách sử dụng. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về loại thì này cũng như vận dụng thành thạo nó trong giao tiếp và soạn thảo văn bản bằng tiếng Pháp. Hãy nhanh tay truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về giáo dục và du học  nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam