Bỏ túi ngay cấu trúc và cách viết thư trang trọng tiếng Đức đơn giản

thư trang trọng tiếng

Thư trang trọng tiếng Đức mang đến sự trang trọng và cao quý. Để giúp bạn có được bức thư chỉnh chu, Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn một số cấu trúc viết thư, cùng đó là một số mẫu câu phổ biến. Mong rằng bạn sẽ lựa chọn được cấu trúc viết phù hợp với mục đích và ngữ cảnh nhé!

Các loại thư trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, có các loại thư như: thư kinh doanh (Geschäftsbrief), thư xin việc (Bewerbungsschreiben), thư mời (Einladung), thư báo chấm dứt hợp đồng (Kündigungsschreiben), thư cảm ơn (Dankesbrief), thư khiếu nại (Beschwerdebrief), thư trang trọng và thư thân mật.

Đối với thư trang trọng, áp dụng cho những người gần gũi, như bạn bè, gia đình hoặc những người mà bạn có quan hệ cá nhân thân thiết.

Đối với thư trang trọng, áp dụng cho những người như đối tác kinh doanh, khách hàng, cấp trên trong công ty, tổ chức hoặc bất kỳ ai mà bạn muốn truyền đạt thông điệp quan trọng và tôn trọng. Để tìm hiểu rõ hơn về thư trang trọng tiếng Đức, cùng tìm hiểu những phần tiếp theo dưới đây nhé!

Cấu trúc viết một bức thư trang trọng tiếng Đức

Tham khảo cấu trúc viết một bức thư trang trọng dưới đây:

Cấu trúc 1

  1. Địa chỉ người gửi

[Họ và tên]

[Địa chỉ]

[Số điện thoại]

[Email]

  1. Ngày

[Ngày] [Tháng] [Năm]

  1. Địa chỉ người nhận

[Họ và tên]

[Địa chỉ]

[Số điện thoại]

[Email]

  1. Lời chào:

Sehr geehrte(r) [tên người nhận],

  1. Nội dung:
  • Đoạn 1: Giới thiệu bản thân và mục đích của thư. Ví dụ: Ich schreibe Ihnen, um…
  • Đoạn 2: Trình bày thông tin, ý kiến hoặc yêu cầu chính. Sắp xếp nội dung một cách rõ ràng và có cấu trúc. Ví dụ: Ich möchte Sie darüber informieren, dass…
  • Đoạn 3: Cung cấp các chi tiết bổ sung hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan. Ví dụ: Darüber hinaus möchte ich hinzufügen, dass…
  • Đoạn 4: Tổng kết và trình bày lời kêu gọi hoặc đề xuất (nếu cần thiết). Ví dụ: Aus diesen Gründen bitte ich um Ihre Unterstützung bei…
  • Đoạn 5: Cảm ơn người nhận đã dành thời gian đọc thư và xác nhận sự trân trọng. Ví dụ: Vielen Dank im Voraus für Ihre Aufmerksamkeit und Unterstützung.
  1. Lời kết:

Mit freundlichen Grüßen, (Trân trọng,)

Hochachtungsvoll, (Kính chào,)

  1. Tên người gửi:

[Họ và tên]

  1. Chữ ký:

[Chữ ký]

Cấu trúc 2

  1. Ngày và địa chỉ:

[Ngày], [Tháng], [Năm]

[Họ và tên người gửi]

[Địa chỉ người gửi]

[Số điện thoại người gửi]

[Email người gửi]

  1. Địa chỉ người nhận:

[Họ và tên người nhận]

[Địa chỉ người nhận]

[Số điện thoại người nhận]

[Email người nhận]

  1. Lời chào:

Sehr geehrte(r) [Họ và tên người nhận],

  1. Giới thiệu bản thân và mục đích thư:

Ich möchte mich Ihnen vorstellen und den Zweck meines Schreibens erläutern.

  1. Nội dung chính:
  • Đoạn 1: Giới thiệu sự liên quan của bạn đến người nhận và mô tả tình huống hiện tại.
  • Đoạn 2: Trình bày vấn đề chính và diễn đạt quan điểm của bạn về vấn đề đó.
  • Đoạn 3: Cung cấp thông tin bổ sung, ví dụ hoặc dẫn chứng để tăng cường quan điểm của bạn.
  • Đoạn 4: Đề xuất giải pháp hoặc hướng giải quyết và nêu rõ lợi ích của nó.
  • Đoạn 5: Kết luận bằng cách tóm tắt lại ý kiến và yêu cầu hỗ trợ, phản hồi hoặc hành động từ người nhận.
  1. Lời kết:

Đoạn cuối: Tạo sự kết nối và tình cảm với người nhận bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng và lợi ích của việc họ hỗ trợ hoặc đồng ý với quan điểm của bạn.

Lời kết: Für Ihre Aufmerksamkeit und Unterstützung bedanke ich mich im Voraus. (Trước sự chú ý và hỗ trợ của ông/bà, tôi xin chân thành cảm ơn.)

  1. Lời chào kết thúc:

Mit freundlichen Grüßen, (Trân trọng,)

Hochachtungsvoll, (Kính chào,)

  1. Tên người gửi:

[Họ và tên người gửi]

  1. Chữ ký:

[Chữ ký]

Các mẫu câu trong thư trang trọng tiếng Đức

Trong thực tế, thư trang trọng tiếng Đức sử dụng các mẫu câu sao cho phù hợp với ngữ ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu câu được sử dụng phổ biến nhất:

Mở đầu thư

  • Sehr geehrter Herr [họ và tên], (Kính thưa ông [họ và tên],)
  • Sehr geehrte Frau [họ và tên], (Kính thưa bà [họ và tên],)
  • Sehr geehrte Damen und Herren, (Kính thưa quý ông/bà,)

Giới thiệu mục đích và nội dung thư

  • Ich schreibe Ihnen, um… (Tôi viết thư này để…)
  • Es freut mich, Ihnen mitzuteilen, dass… (Tôi rất vui mừng thông báo với ông/bà rằng…)
  • In Bezug auf unser vorheriges Gespräch… (Liên quan đến cuộc trò chuyện trước đây của chúng ta…)
  • Gemäß unserer Vereinbarung… (Theo thỏa thuận của chúng ta…)

Yêu cầu và đề xuất

  • Ich bitte um Ihre Unterstützung bei… (Tôi xin ông/bà hỗ trợ cho…)
  • Könnten Sie bitte… (Ông/bà có thể làm ơn…)
  • Ich schlage vor, dass wir… (Tôi đề xuất chúng ta…)

Cảm ơn và sự trân trọng

  • Vielen Dank im Voraus für Ihre Hilfe. (Cảm ơn ông/bà trước vì sự giúp đỡ.)
  • Ich bedanke mich herzlich für… (Tôi xin chân thành cảm ơn về…)
  • Ich würde Ihre schnelle Rückmeldung sehr schätzen. (Tôi rất đánh giá cao phản hồi từ ông/bà.)

Kết luận và lời chào

  • Für weitere Informationen stehe ich Ihnen gerne zur Verfügung. (Tôi sẽ rất vui lòng cung cấp thêm thông tin nếu cần.)
  • Ich hoffe auf eine positive Antwort von Ihnen. (Tôi hy vọng nhận được phản hồi tích cực từ ông/bà.)
  • Mit freundlichen Grüßen und bestem Dank, (Trân trọng và cảm ơn,)

Dùng những câu này làm mẫu sẽ giúp bạn viết thư trang trọng và lịch sự trong tiếng Đức. Tuy nhiên, hãy đảm bảo điều chỉnh nội dung thư để phù hợp với tình huống và mục đích cụ thể của bạn trong những tình huống cụ thể.

Một số ví dụ về thư trang trọng trong tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ về thư trang trọng trong tiếng Đức, cùng tham khảo nhé!

thư trang trọng tiếng Đức
Ví dụ 1 về thư trang trọng tiếng Đức
thư trang trọng tiếng Đức
Ví dụ 2 về thư trang trọng tiếng Đức

Kết luận

Trên đây là cấu trúc viết một bức thư trang trọng tiếng Đức và một số mẫu câu sử dụng phổ biến. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn viết được một bức thư trang trọng và chỉnh chu nhất. Để tìm hiểu các cách viết thư tiếng Đức, bạn hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam