Những mẫu câu tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng? Ví dụ cụ thể về tình huống giao tiếp tiếng Đức trong nhà hàng? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng tiếng Đức dùng trong giao tiếp nhà hàng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức thông dụng được sử dụng trong giao tiếp tại nhà hàng:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Hallo / Guten Tag
Danke Bitte Entschuldigung Menükarte Vorspeise Hauptspeise Nachspeise Getränke Wasser Saft Bier Wein Kaffee Tee Rechnung Trinkgeld Kellner / Kellnerin |
Xin chào
Cảm ơn Xin vui lòng Xin lỗi Thực đơn Món khai vị Món chính Món tráng miệng Đồ uống Nước Nước trái cây Bia Rượu vang Cà phê Trà Hóa đơn Tiền boa Bồi bàn / Nữ phục vụ |
Những mẫu câu đơn giản tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng
Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản:
- Greeting (Chào hỏi):
Guten Tag! – Xin chào!
Hallo! – Xin chào!
Grüß Gott! – Xin chào! (phổ biến ở các vùng miền nam Đức)
- Ordering (Đặt món):
Ich hätte gern… – Tôi muốn…
Eine Suppe, bitte. – Một bát súp, xin vui lòng.
Ein Glas Wasser, bitte. – Một ly nước, xin vui lòng.
- Asking for the menu (Yêu cầu thực đơn):
Die Speisekarte, bitte. – Thực đơn, xin vui lòng.
Könnten Sie mir die Speisekarte zeigen? – Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không?
- Asking about the dish (Hỏi về món ăn):
Was ist das Tagesgericht? – Món của ngày hôm nay là gì?
Ist dieses Gericht vegetarisch? – Món này có chay không?
- Asking for the bill (Yêu cầu hóa đơn):
Die Rechnung, bitte. – Hóa đơn, xin vui lòng.
Zahlen, bitte. – Tính tiền, xin vui lòng.
- Thanking (Cảm ơn):
Danke schön. – Cảm ơn bạn.
Vielen Dank. – Cảm ơn nhiều.
- Asking for the waiter/waitress (Gọi phục vụ):
Entschuldigung! – Xin lỗi!
Kellner / Kellnerin! – Bồi bàn / Nữ phục vụ!
- Asking for the check (Hỏi tiền):
Die Rechnung, bitte. – Hóa đơn, xin vui lòng.
Können wir zahlen, bitte? – Chúng tôi có thể tính tiền không?
Một số ví dụ về tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng
Dưới đây là ví dụ về 1 tình huống giao tiếp cùng tìm hiểu nhé!
Kellner: Guten Tag! Willkommen im Restaurant “Geschmack der Heimat”. Wie viele Personen sind in Ihrer Gruppe?
(Xin chào! Chào mừng đến nhà hàng “Hương vị quê hương”. Nhóm của bạn có bao nhiêu người?)
Khách hàng: Wir sind zu viert. Können wir einen Tisch für vier Personen haben?
(Chúng tôi có bốn người. Chúng tôi có thể có một bàn cho bốn người không?)
Kellner: Natürlich! Hier ist ein Tisch für Sie. Möchten Sie die Speisekarte sehen?
(Tất nhiên! Đây là một bàn cho bạn. Bạn có muốn xem thực đơn không?)
Khách hàng: Ja, bitte. Was sind die Tagesgerichte?
(Vâng, xin vui lòng. Món của ngày hôm nay là gì?)
Kellner: Das Tagesgericht ist ein gegrilltes Hähnchen mit Kartoffelsalat.
(Món của ngày hôm nay là gà nướng kèm salat khoai tây.)
Khách hàng: Klingt lecker! Ich nehme das Tagesgericht und ein Glas Wasser.
(Nghe ngon! Tôi sẽ lấy món của ngày hôm nay và một ly nước.)
Kellner: Ein gegrilltes Hähnchen und ein Glas Wasser. Verstanden. Und Sie, was möchten Sie?
(Một gà nướng kèm một ly nước. Đã hiểu. Vậy còn bạn, bạn muốn gì?)
Khách hàng: Ich möchte eine Gemüsepfanne und eine Cola, bitte.
(Tôi muốn một đĩa xào rau và một chai cola, xin vui lòng.)
Kellner: Gut. Und möchten Sie noch etwas?
(Tốt. Và bạn còn muốn gì nữa không?)
Khách hàng: Ja, zum Dessert hätte ich gerne ein Stück Käsekuchen.
(Vâng, cho món tráng miệng, tôi muốn một miếng bánh phô mai.)
Kellner: Alles klar! Ich bringe Ihre Bestellung gleich.
(Được rồi! Tôi sẽ mang đến đơn hàng của bạn ngay lập tức.)
Khách hàng: Danke schön.
(Cảm ơn bạn.)
Kết luận
Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Đức hiệu quả nhé! Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!