Bạn đang tìm hiểu về tính từ trong tiếng Đức? Sử dụng tính từ như thế nào cho chuẩn? Cần lưu ý những gì trong khi sử dụng tính từ trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về tính từ trong tiếng Đức.
Tính từ trong tiếng Đức là gì? Nằm ở vị trí nào trong câu?
Trong tiếng Đức, tính từ được gọi là “Adjektiv”. Tính từ thường đứng trước danh từ trong câu, được sử dụng để mô tả hoặc xác định tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của danh từ đó.
Ví dụ:
- “Ein großer Hund” (Một con chó to) – Trong câu này, “großer” (to) là tính từ và nó đứng trước danh từ “Hund” (chó).
- “Das blaue Auto fährt schnell” (Chiếc ô tô màu xanh lái nhanh) – Trong câu này, “blaue” (màu xanh) và “schnell” (nhanh) đều là tính từ và chúng đứng trước danh từ “Auto” (ô tô).
Các loại tính từ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức có 3 loại tính từ chính: Tính từ sở hữu, tính từ bất quy tắc và tính từ thông thường.
Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu được dùng để mô tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và danh từ mà tính từ đó đứng trước.
Các tính từ sở hữu trong tiếng Đức:
Tính từ sở hữu | Nghĩa |
mein | của tôi |
dein | của bạn |
sein | của anh ấy |
ihr | của cô ấy |
unser | của chúng tôi |
euer | của các bạn |
ihr | của họ |
Tính từ bất quy tắc
Tính từ bất quy tắc là nhóm các tính từ có hình thức biến đối không tuân theo những quy tắc biến đổi chung của tính từ trong tiếng Đức
Một số ví dụ về tính từ bất quy tắc trong tiếng Đức:
Tính từ | Bất quy tắc | |
gut – tốt | besser – tốt hơn | am besten – tốt nhất |
viel – nhiều | mehr – nhiều hơn | am meisten – nhiều nhất |
hoch – cao | höher – cao hơn | am höchsten – cao nhất |
Tính từ thông thường
Trái với tính từ bất quy tắc, tính từ thông thường là nhóm những tính từ tuân theo quy tắc chung của tính từ trong tiếng Đức.
Ví dụ:
Tính từ | Nghĩa |
groß | lớn |
klein | nhỏ |
schön | đẹp |
hässlich | xấu |
schnell | nhanh |
langsam | chậm |
neu | mới |
alt | cũ |
teuer | đắt |
billig | rẻ |

Cách chia đuôi tính từ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, ngoại trừ các tính từ bất quy tắc, cách chia đuôi tính từ thường phụ thuộc vào ba yếu tố chính:
- Số
- Giới tính
- Bối cảnh ngữ pháp
Một số ví dụ về cách chia đuôi tính từ trong tiếng Đức:
- Tính từ chia theo số và giới tính:
Masculine (đực) | Feminine (cái) | Neuter (trung) | Plural (nhiều) | |
Nominativ
(Chủ ngữ) |
groß-er | groß-e | groß-es | groß-e |
Akkusativ
(Tân ngữ) |
groß-en | groß-e | groß-es | groß-e |
Dativ
(Tân ngữ gián tiếp) |
groß-em | groß-er | groß-em | groß-en |
Genitiv
(Bổ ngữ) |
groß-en | groß-er | groß-en | groß-en |
- Tính từ sở hữu:
Masculine (đực) | Feminine (cái) | Neuter (trung) | Plural (nhiều) | |
Nominativ
(Chủ ngữ) |
mein | meine | mein | meine |
Akkusativ
(Tân ngữ) |
meinen | meine | mein | meine |
Dativ
(Tân ngữ gián tiếp) |
meinem | meiner | meinem | meinen |
Genitiv
(Bổ ngữ) |
meines | meiner | meines | meiner |
Tính từ dạng so sánh
Tương tự như tiếng Anh, tiếng Đức có 3 dạng so sánh và tính từ so sánh sẽ được biến đổi theo quy tắc chung phụ thuộc vào dạng so sánh được sử dụng.
So sánh hơn
So sánh hơn là dạng so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau. Tính từ ở dạng này thường được thêm đuôi “-er”.
Ví dụ:
- groß (lớn) – größer (lớn hơn)
- schön (đẹp) – schöner (đẹp hơn)
- jung (trẻ) – jünger (trẻ hơn)
So sánh nhất
So sánh nhất là dạng so sánh là được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác. Tính từ ở dạng so sánh nhất thường được thêm đuôi “-sten”.
Ví dụ:
- groß (lớn) – am größten (lớn nhất)
- schön (đẹp) – am schönsten (đẹp nhất)
- jung (trẻ) – am jüngsten (trẻ nhất)
So sánh bằng
Ở dạng so sánh bằng, tính từ được sử dụng ở dạng nguyên thể.
Cách thành lập tính từ mới
Trong tiếng Đức, có 5 cách phổ biến để thành lập tính từ mới như sau:
Thêm đuôi “-ig”:
Đuôi “-ig” được thêm vào sau danh từ hoặc động từ để tạo nên một tính từ. Đây là phương pháp phổ biến nhất để thành lập tính từ mới.
Ví dụ:
- Hunger (đói) – hungrig (đói)
Thêm đuôi “-lich” hoặc “-ig” vào tính từ khác
Để tạo tính từ mới từ những tính từ gốc, ta thêm đuôi “-lich” hoặc “-ig” vào sau tính từ đó.
Ví dụ:
- schön (đẹp) – schönlich (một chút đẹp)
Thêm đuôi “-haft” hoặc “-bar”
Đuôi “-haft” hoặc “-bar” được thêm vào danh từ hoặc động từ để tạo tính từ.
Ví dụ:
- bezahlung (thanh toán) – bezahlbar (có thể thanh toán)
Sử dụng các tiền tố
Có thể sử dụng các tiền tố đặt ở phía trước tính từ để tạo thành các tính từ mới.
Ví dụ:
- un- (không): glücklich (hạnh phúc) – unglücklich (không hạnh phúc)
Sử dụng các hậu tố
Bên cạnh việc sử dụng các tiền tố, ta cũng có thể sử dụng các hậu tố đặt ở cuối tính từ để tạo thành các tính từ mới.
Ví dụ:
- -Ios (không): hilflos (vô dụng), zeitlos (vô thời hạn)
Một số cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức
Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Đức:
stark – mạnh | schwach – yếu |
jung – trẻ | alt – già |
gut – tốt | schlecht – xấu |
hoch – cao | niedrig – thấp |
lang – dài | kurz – ngắn |
schnell – nhanh | langsam – chậm |
warm – nóng | kalt – lạnh |
leicht – nhẹ | schwer – nặng |
groß – lớn | klein – nhỏ |
schön – đẹp | hässlich – xấu |
Lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Đức
- Phù hợp với giới tính, số và trường hợp
Khi sử dụng cần phải lưu ý tính từ phải phù hợp với giới tính (đực, cái, trung tính), số (đơn số, nhiều số) và trường hợp (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) của danh từ đi kèm.
- Thứ tự tính từ
Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả trong câu. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như tính từ chỉ màu sắc.
- Chú ý đến hình thức biến đổi
Trong tiếng Đức, tính từ có thể phải thay đổi hình thức dựa trên giới tính, số và trường hợp của danh từ đi kèm. Điều này áp dụng cho các trường hợp Nominativ, Akkusativ, Dativ và Genitiv.
- Sử dụng tính từ bổ nghĩa
Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp miêu tả rõ ràng và chi tiết hơn về đối tượng. Điều này giúp tăng tính chính xác cho câu.
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về tính từ trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.