Bạn đang tìm hiểu về từ dài nhất trong tiếng Đức? Đó là từ nào? Tại sao lại có những từ dài như vậy trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về từ dài nhất trong tiếng Đức.
Từ dài nhất trong tiếng Đức là gì?
Dưới đây là top những từ dài nhất trong tiếng Đức:
STT | Từ | Số chữ | Nghĩa |
1 | Donaudampfschifffahrtselektrizitätenhauptbetriebswerkbauunterbeamtengesellschaft | 79 chữ | Đây là từ được sử dụng chỉ một công ty cổ phần hoạt động trong lĩnh vực xây dựng nhà máy điện trên tàu hơi nước trên sông Danube. |
2 | Rindfleischetikettierungsüberwachungsaufgabenübertragungsgesetz | 63 chữ | Đây là từ chỉ một luật quy định việc chuyển giao nhiệm vụ giám sát việc gắn nhãn thịt bò |
3 | Sozialversicherungsfachangestelltenauszubildendengehalt | 48 chữ | Lương học việc của nhân viên chuyên về bảo hiểm xã hội. |
4 | Kraftfahrzeug-Haftpflichtversicherung | 36 chữ | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới. |
5 | Rechtsschutzversicherungsgesellschaften | 30 chữ | Các công ty bảo hiểm pháp lý. |
6 | Bundesausbildungsförderungsgesetz | 29 chữ | Luật hỗ trợ đào tạo liên bang. |
7 | Lebensabschnittsgefährte/Lebensabschnittsgefährtin | 26 chữ | Đối tác trong giai đoạn cuộc sống. |
Tại sao trong tiếng Đức có những từ dài như vậy?
Câu trả lời không thể đơn giản hơn đó là “thích”. Đúng vậy, người Đức yêu thích việc ghép các từ khác nhau thành 1 từ viết liền thật dài, nhằm mô tả kỹ lưỡng và bóc tách một hiện tượng mà ngôn ngữ khác chỉ có thể nói chung chung. Họ muốn rằng khi một từ được viết ra, người đọc sẽ không cần phải tra cứu, tìm hiểu thêm nhiều về những khái niệm, hiện tượng khác liên quan đến nó, mà có thể nhìn vào từ để biết chính xác ngay. Điều này được các nhà Ngôn ngữ học đánh giá là một đặc tính ưu việt của tiếng Đức. Bởi khi một hiện tượng càng được diễn đạt rõ ràng, thì chúng ta càng dễ dàng hiểu và phân tích về nó.

Những từ ngắn nhất trong tiếng Đức mà bạn nên biết
Dưới đây là một số từ tiếng Đức ngắn nhất thường xuất hiện trong tiếng Đức:
STT | Từ | Số chữ | Nghĩa |
1 | Ich | 3 chữ | Tôi |
2 | Du | 2 chữ | Bạn |
3 | Er | 2 chữ | Anh ấy |
4 | Sie | 3 chữ | Cô ấy |
5 | Es | 2 chữ | Nó |
6 | In | 2 chữ | Trong |
7 | Und | 3 chữ | Và |
8 | Von | 3 chữ | Từ |
9 | Mit | 3 chữ | Với |
10 | Das | 3 chữ | Điều đó |
11 | Ein | 3 chữ | Một |
12 | Aus | 3 chữ | Từ, từ phía |
13 | Am | 2 chữ | Vào, tại |
14 | Ja | 2 chữ | Đúng, phải |
15 | Nein | 4 chữ | Không |
16 | Nun | 3 chữ | Bây giờ |
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về từ dài nhất trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.