Bỏ túi một số cấu trúc viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức

viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng đức

Trong cuộc sống hằng ngày, có khá nhiều thể loại thư với nhiều mục đích khác nhau. Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ giới thiệu cách viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức và một số ví dụ cụ thể để bạn có cái nhìn bao quát hơn nhé!

Từ vựng về chủ đề đặt phòng khách sạn trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng khi viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức:

  • Das Hotel – Khách sạn
  • Das Zimmer – Phòng
  • Die Reservierung – Đặt phòng
  • Einzelzimmer – Phòng đơn
  • Doppelzimmer – Phòng đôi
  • Suiten – Suite
  • Empfang – Quầy lễ tân
  • Übernachtung – Chỗ ở qua đêm
  • Frühstück – Bữa sáng
  • Halbpension – Nửa bữa ăn
  • Vollpension – Bữa ăn đầy đủ
  • Check-in – Nhận phòng
  • Check-out – Trả phòng
  • Schlüssel – Chìa khóa
  • Aufzug – Thang máy
  • WLAN – Kết nối WiFi
  • Klimaanlage – Máy lạnh
  • Fernseher – TV
  • Minibar – Tủ lạnh mini
  • Zimmerservice – Dịch vụ phòng
  • Gepäckaufbewahrung – Giữ hành lý
  • Stornierung – Hủy đặt phòng
  • Nichtraucherzimmer – Phòng không hút thuốc
  • Barrierefrei – Tiện nghi cho người khuyết tật
  • Rezeptionist – Lễ tân
viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng đức
Từ vựng về chủ đề đặt phòng khách sạn trong tiếng Đức

Cấu trúc viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức

Dưới đây là 2 cấu trúc viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức. Mong rằng bạn sẽ lựa chọn được cấu trúc viết phù hợp với ngữ cảnh nhé!

Cấu trúc 1

  • [Ngày tháng, năm]
  • Sehr geehrte Damen und Herren,
  • hiermit möchte ich ein Zimmer in Ihrem Hotel für [số ngày] Nächte reservieren. Unsere geplante Ankunft ist am [ngày đến] und Abreise am [ngày đi].
  • Wir benötigen [số lượng phòng] Zimmer mit [số giường đơn/giường đôi] für [số người] Personen. Falls möglich, würden wir bevorzugen, Nichtraucherzimmer auf [số tầng] Etage mit [số phòng] zu haben.
  • Können Sie uns bitte die Verfügbarkeit der Zimmer sowie die Preise pro Nacht mitteilen? Wir wären auch daran interessiert, zusätzliche Dienstleistungen wie Frühstück, Parkmöglichkeiten oder WLAN-Zugang in Anspruch zu nehmen. Wenn möglich, geben Sie uns bitte auch Informationen über eventuelle zusätzliche Kosten.
  • Für die Zahlung würden wir gerne [thanh toán bằng thẻ tín dụng/bằng chuyển khoản] nutzen. Bitte teilen Sie uns mit, ob dies möglich ist und ob eine Anzahlung erforderlich ist.
  • Wir freuen uns auf Ihre positive Bestätigung unserer Reservierung. Falls weitere Informationen benötigt werden oder falls es Fragen gibt, stehen wir Ihnen gerne zur Verfügung.
  • Mit freundlichen Grüßen,
  • [Tên của bạn]

Cấu trúc 2

  •  [Ngày tháng, năm]
  • Sehr geehrtes [tên khách sạn],
  • hiermit möchte ich eine Reservierung für ein Zimmer in Ihrem Hotel vornehmen. Ich plane, vom [ngày đến] bis zum [ngày đi] in [số lượng phòng] Zimmer zu übernachten.
  • Ich hätte gerne ein Einzelzimmer mit eigenem Bad und Blick auf [vị trí, cảnh quan]. Falls verfügbar, bevorzuge ich ein Nichtraucherzimmer.
  • Können Sie mir bitte die Verfügbarkeit und die Kosten für die gesamte Aufenthaltsdauer mitteilen? Zusätzlich wäre ich daran interessiert, Frühstück und WLAN-Zugang in Anspruch zu nehmen. Bitte geben Sie mir auch Bescheid, ob es Parkmöglichkeiten gibt und ob zusätzliche Kosten dafür anfallen.
  • Ich würde die Zahlung gerne bei Ankunft im Hotel vornehmen. Bitte lassen Sie mich wissen, ob dies möglich ist oder ob Sie eine Anzahlung im Voraus benötigen.
  • Vielen Dank im Voraus für Ihre Unterstützung. Ich freue mich auf eine positive Bestätigung meiner Reservierung.
  • Mit freundlichen Grüßen,
  • [Tên của bạn]
viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng đức
Cấu trúc viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức

Một số ví dụ viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức. Mong rằng các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn khác quan hơn nhé.

Ví dụ 1

Tiếng Đức Tiếng Việt
Sehr geehrtes Team des Hotel Muster, Kính gửi đội ngũ khách sạn Muster,
ich plane, vom 10. Juli bis zum 15. Juli nach Berlin zu reisen und würde gerne in Ihrem Hotel übernachten. Ich benötige während dieses Zeitraums zwei Einzelzimmer. Tôi dự định sẽ đến Berlin từ ngày 10 tháng 7 đến ngày 15 tháng 7 và muốn đặt phòng tại khách sạn của bạn. Trong khoảng thời gian này, tôi cần hai phòng đơn.
Könnten Sie bitte prüfen, ob in diesem Zeitraum zwei Einzelzimmer verfügbar sind? Falls ja, teilen Sie mir bitte auch die Preise pro Nacht mit. Xin vui lòng kiểm tra xem trong khoảng thời gian đó có sẵn hai phòng đơn không? Nếu có, xin vui lòng thông báo giá phòng mỗi đêm.
Des Weiteren wäre ich interessiert an Informationen über zusätzliche Dienstleistungen wie Frühstück und WLAN-Zugang. Ist ein Frühstücksservice vorhanden und wie hoch sind die Kosten dafür? Gibt es kostenfreien WLAN-Zugang in den Zimmern? Ngoài ra, tôi cũng quan tâm đến thông tin về các dịch vụ bổ sung như bữa sáng và truy cập Wi-Fi. Có dịch vụ bữa sáng và giá cả như thế nào? Có truy cập Wi-Fi miễn phí trong phòng không?
Ich würde gerne die Zahlung bei Ankunft im Hotel vornehmen. Ist dies möglich? Bitte teilen Sie mir auch mit, ob eine Anzahlung erforderlich ist. Tôi muốn thanh toán khi nhận phòng tại khách sạn. Xin vui lòng cho biết điều này có khả dụng không? Và liệu có cần đặt trước một khoản tiền đặt cọc hay không.
Vielen Dank im Voraus für Ihre Unterstützung. Ich freue mich auf Ihre positive Bestätigung meiner Reservierung. Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Tôi rất mong nhận được sự xác nhận tích cực cho đặt phòng của mình.
Mit freundlichen Grüßen, Trân trọng,

Ví dụ 2

Tiếng Đức Tiếng Việt
Sehr geehrtes Team des Hotel Beispiel, Kính gửi đội ngũ khách sạn Beispiel,
hiermit möchte ich gerne ein Zimmer in Ihrem Hotel für den Zeitraum vom 20. August bis zum 25. August reservieren. Ich benötige ein Einzelzimmer. Tôi muốn đặt một phòng trong khách sạn của bạn từ ngày 20 tháng 8 đến ngày 25 tháng 8. Tôi cần một phòng đơn.
Können Sie bitte überprüfen, ob in diesem Zeitraum ein Einzelzimmer verfügbar ist? Falls ja, teilen Sie mir bitte auch den Preis pro Nacht mit. Xin vui lòng kiểm tra xem trong khoảng thời gian đó có sẵn phòng đơn không? Nếu có, xin vui lòng cho tôi biết giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu.
Des Weiteren interessiere ich mich für zusätzliche Dienstleistungen wie Frühstück und WLAN-Zugang. Ist ein Frühstücksservice vorhanden und welche Kosten fallen dafür an? Gibt es kostenfreien WLAN-Zugang in den Zimmern? Tôi cũng quan tâm đến các dịch vụ bổ sung như bữa sáng và truy cập Wi-Fi. Có dịch vụ bữa sáng và phí liên quan là bao nhiêu? Có truy cập Wi-Fi miễn phí trong phòng không?
Für die Zahlung würde ich gerne meine Kreditkarte nutzen. Bitte lassen Sie mich wissen, ob dies möglich ist und ob eine Anzahlung erforderlich ist. Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng. Xin vui lòng cho tôi biết liệu điều này có khả dụng hay không, và liệu có cần đặt trước một khoản tiền đặt cọc hay không.
Vielen Dank im Voraus für Ihre Unterstützung. Ich freue mich auf Ihre positive Rückmeldung. Xin chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Tôi mong chờ nhận được phản hồi tích cực từ bạn.
Mit freundlichen Grüßen, Trân trọng,

Trên đây là 2 ví dụ cụ thể về cách viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức. Tuy nhiên các bạn chỉ nên tham khảo. Cần linh hoạt thay đổi thông tin lại có phù hợp với từng tình huống đặt phòng cụ thể.

Kết luận

Trên đây là một số cấu trúc viết thư đặt phòng khách sạn bằng tiếng Đức, ngoài ra còn có nhiều cấu trúc viết thư đặt phòng khác nữa. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn chọn được cấu trúc viết phù hợp, để có được bức thư hoàn chỉnh nhất. Để tìm hiểu các cách viết thư bằng tiếng Đức khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam