Tổng hợp cấu trúc viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức

viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức

Một số từ vựng tiếng Đức về nghề nghiệp? Cấu trúc thường dùng để viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn có được bài viết về nghề nghiệp bằng tiếng Đức hoàn chỉnh nhất nhé!

Một số từ vựng tiếng Đức về nghề nghiệp

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến các nghề nghiệp:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Lehrer/in

Arzt/Ärztin

Krankenschwester/Krankenpfleger 

Ingenieur/in

Koch/Köchin

Kellner/Kellnerin

Friseur/Friseurin

Pilot/in

Polizist/Polizistin 

Feuerwehrmann/Feuerwehrfrau 

Schauspieler/Schauspielerin

Buchhalter/in 

Anwalt/Anwältin 

Verkäufer/Verkäuferin

Mechaniker/in

Programmierer/in

Fotograf/in

Journalist/in

Übersetzer/in 

Designer/in 

Giáo viên

Bác sĩ

Y tá

Kỹ sư

Đầu bếp

Nhân viên phục vụ nhà hàng

Thợ làm tóc

Phi công

Cảnh sát

Lính cứu hỏa

Diễn viên

Kế toán

Luật sư

Người bán hàng

Thợ máy

Lập trình viên

Nhiếp ảnh gia

Nhà báo

Dịch giả

Nhà thiết kế

viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng đức
Một số từ vựng tiếng Đức về nghề nghiệp

Một số cấu trúc viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức

Trên thực tế, có khá nhiều cấu trúc để viết về nghề nghiệp trong tiếng Đức, cùng tham khảo nhé!

  • “Mein Ziel ist es, Ingenieur/in zu werden und innovative Technologien zu entwickeln.”

(Mục tiêu của tôi là trở thành kỹ sư và phát triển các công nghệ đổi mới.)

  • “Ich plane, als Lehrer/in zu arbeiten und junge Menschen zu unterrichten.”

(Tôi lên kế hoạch làm giáo viên và giảng dạy cho các bạn trẻ.)

  • “Ich strebe danach, Programmierer/in zu werden und innovative Software zu entwickeln.”

(Tôi đang cố gắng trở thành lập trình viên và phát triển phần mềm đổi mới.)

  • “In der Zukunft will ich ein erfolgreicher Unternehmer/ eine erfolgreiche Unternehmerin sein und mein eigenes Geschäft führen.”

(Trong tương lai, tôi muốn trở thành một doanh nhân thành công và điều hành doanh nghiệp của riêng mình.)

n trở thành nhà khoa học môi trường để đóng góp vào việc bảo tồn thiên nhiên.)

  • “Ich plane, in der Medienbranche tätig zu sein und als Journalist/in über aktuelle Ereignisse zu berichten.”

(Tôi lên kế hoạch làm việc trong ngành truyền thông và làm nhà báo báo cáo về các sự kiện hiện tại.)

  • “Ich beabsichtige, als Übersetzer/in zu arbeiten und zwischen verschiedenen Kulturen zu vermitteln.”

(Tôi dự định làm việc như một dịch giả và trung gian giữa các văn hóa khác nhau.)

  • “Meine Leidenschaft gilt der Fotografie, und ich möchte Fotograf/in werden, um die Schönheit der Welt einzufangen.”

(Đam mê của tôi là nhiếp ảnh, và tôi muốn trở thành nhiếp ảnh gia để ghi lại vẻ đẹp của thế giới.)

  • “Wenn ich älter bin, möchte ich im Bereich der erneuerbaren Energien arbeiten und umweltfreundliche Technologien entwickeln.”

(Khi tôi lớn hơn, tôi muốn làm việc trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và phát triển công nghệ thân thiện với môi trường.)

  • “Ich habe den Traum, als Architekt/in zu arbeiten und innovative Gebäude zu entwerfen, die das Leben der Menschen verbessern.”

(Tôi mơ ước làm việc như một kiến trúc sư và thiết kế các công trình đổi mới, cải thiện cuộc sống của con người.)

  • “Mein Ziel ist es, in der IT-Branche zu arbeiten und an der Entwicklung von bahnbrechenden Technologien mitzuwirken.”

(Mục tiêu của tôi là làm việc trong ngành công nghệ thông tin và đóng góp vào việc phát triển các công nghệ đột phá.)

viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng đức
Một số cấu trúc viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức

Một số ví dụ viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức

Dưới đây là 2 ví dụ viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức, cùng tham khảo nhé!

Ví dụ 1:

Tiếng Đức Tiếng Việt
In der Zukunft möchte ich als Umweltschützer arbeiten. 

Die Erhaltung der Natur und der Schutz unserer Umwelt liegen mir am Herzen. 

Ich möchte aktiv daran mitwirken, Maßnahmen zum Erhalt der Artenvielfalt und zur Reduzierung der Umweltverschmutzung umzusetzen. 

Als Umweltschützer werde ich mich für nachhaltige Lösungen einsetzen und Menschen für den Schutz unserer kostbaren natürlichen Ressourcen sensibilisieren. 

Mein Ziel ist es, einen positiven Einfluss auf die Umwelt und das Bewusstsein der Gesellschaft für Umweltfragen zu fördern.

Trong tương lai tôi muốn làm việc như một nhà bảo vệ môi trường. 

Việc bảo tồn thiên nhiên và bảo vệ môi trường của chúng ta luôn ở trong trái tim tôi. 

Tôi muốn đóng một vai trò tích cực trong việc thực hiện các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. 

Là một nhà bảo vệ môi trường, tôi sẽ ủng hộ các giải pháp bền vững và khuyến khích mọi người bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quý giá của chúng ta. 

Mục tiêu của tôi là thúc đẩy tác động tích cực đến môi trường và nhận thức của xã hội về các vấn đề môi trường.

Ví dụ 2:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Mein Traum ist es, als Weltraumforscher zu arbeiten. 

Schon als Kind habe ich die Faszination für das Universum entdeckt und möchte jetzt meinen Beitrag zur Erforschung des Weltraums leisten. 

Als Weltraumforscher werde ich an aufregenden Missionen teilnehmen und neue Erkenntnisse über Planeten, Sterne und Galaxien gewinnen. 

Ich möchte dazu beitragen, die Geheimnisse des Weltraums zu entschlüsseln und unser Verständnis des Universums zu erweitern. 

Die Entdeckung neuer Welten und das Erkunden des Unbekannten sind meine größten Motivationen in diesem faszinierenden Beruf.

Ước mơ của tôi là làm việc như một nhà thám hiểm không gian. 

Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã khám phá ra niềm đam mê của mình đối với vũ trụ và bây giờ tôi muốn đóng góp cho công cuộc thám hiểm không gian. 

Là một nhà thám hiểm không gian, tôi sẽ tham gia vào các nhiệm vụ thú vị và có được những hiểu biết mới về các hành tinh, ngôi sao và thiên hà. 

Tôi muốn giúp mở khóa những bí ẩn của không gian và mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. 

Khám phá những thế giới mới và khám phá những điều chưa biết là động lực lớn nhất của tôi trong công việc hấp dẫn này.

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng và cấu trúc viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Đức. Mong bài viết sẽ giúp bạn có được một bài viết hoàn chỉnh và xuất sắc. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác, hay truy cập vào Reviewduhoc.com

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam